Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 382 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 ACI 440.2R-02 : Guide for the design and construction of externally bonded FRP systems for strengthening concrete structures / Reported by ACI Committee 440 . - Kxđ. : ACI Committee 440, 2002 . - 45p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guide-for-design-of-externally-bonded-FRP-system-for-strengthening-concrete-structures_2002.pdf
  • 2 Advanced design examples of seismic retrofit of structures / Edited by Mohammad Yekrangnia . - Oxford : Elsevier Butterworth Heinemann, 2019 . - xv, 468p. : illustrations (some color) ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04065, SDH/LV 00901
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1/762 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-design-examples-of-seismic-retrofit-of-structures_Mohammad-Yekrangnia_2019.pdf
  • 3 Advanced mechanics of materials and applied elasticity / Ansel C. Ugural, Saul K. Fenter . - 5th ed. - Boston : Prentice Hall, 2012 . - 680p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03653
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-mechanics-of-materials-and-applied-elasticity_5ed_Ansel-C.Ugural_2012.pdf
  • 4 Advanced mechanics of materials and applied elasticity / Ansel C. Ugural, Saul K. Fenter . - 6th ed. - Boston : Pearson, 2020 . - 1277p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-mechanics-of-materials-and-applied-elasticity_6ed_Ansel-C.Ugural_2020.pdf
  • 5 An introduction to ceramics and refractories / A.O. Surendranathan . - Boca Raton : CRC Press, Taylor & Francis Group, 2020 . - xxv, 498p. : illustrations (black and white), 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04322, SDH/LT 04467
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.14 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/An-introduction-to-ceramics-and-refractories_A.O.Surendranathan_2020.pdf
  • 6 Applied Environmental Materials Science for Sustainability . - Hershey : IGI Global, 2016 . - 1 online resource (434 pages)
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/28.%20Applied%20Environmental%20Materials%20Science%20for%20Sustainability.pdf
  • 7 Applying nanotechnology for environmental sustainability / Sung Hee Joo [editor] . - 1 online resource (1 volume) : illustrations
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/52.%20Applying%20Nanotechnology%20for%20Environmental%20Sustainability.pdf
  • 8 AutoCAD 2007 : User's guide . - USA : Autodesk, Inc., 2006 . - 1236p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.004 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/AutoCAD-2007_User's-guide_2006.pdf
  • 9 Áp dụng công nghệ đúc đẩy trong xây dựng cầu bê tông cốt thép dự ứng lực / Đặng Gia Nải . - H. : Xây dựng, 2009 . - 179tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05320, PM/VT 07373
  • Chỉ số phân loại DDC: 691
  • 10 Áp dụng kết cấu công trình và công nghệ tiên tiến trong xây dựng bền vững các tuyến đường bộ vùng núi / Đặng Gia Nải, Đào Văn Đông, Đặng Việt Đức . - H. : Xây dựng, 2020 . - 152tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08189, PM/VT 11160
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • 11 Áp lực đất và tường chắn đất/ Phan Trường Phiệt . - H.: Xây dựng, 2001 . - 357 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01957, Pd/vt 01958, Pd/vt 02513, Pd/vt 02514, Pm/vt 04143-Pm/vt 04150, Pm/vt 04487-Pm/vt 04490
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 12 Âm học kiến trúc : Cơ sở lý thuyết và các giải pháp ứng dụng / Phạm Đức Nguyên . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 431tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 729
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Am-hoc-kien-truc_Pham-Duc-Nguyen_2000.pdf
  • 13 Âm học kiến trúc, âm học đô thị / Phạm Đức Nguyên . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 362tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05057, PD/VT 05058, PM/VT 07023-PM/VT 07025
  • Chỉ số phân loại DDC: 729
  • 14 Basic structural analysis / C.S. Reddy . - 2nd ed. - New Delhi : McGraw-Hill, 2002 . - 799p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00050
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Basic-structural-analysis_2ed_C.S.Reddy_2002.pdf
  • 15 Bài giảng phân tích hiệu quả dự án trong đẩu tư xây dựng Cầu đường / Khoa Công trình. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải phòng, 2015 . - 87tr
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16522_Bai%20giang_Phan%20tich%20hieu%20qua%20trong%20dau%20tu%20xay%20dung%20cau%20duong.pdf
  • 16 Bài tập và hệ thống bảng tra thủy văn công trình giao thông. T. 1 / Phạm Văn Thoan ch.b; Phạm Thị Thúy . - H. : Xây dựng, 2018 . - 420tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06178, PD/VT 06179, PM/VT 08513, PM/VT 08514
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 17 Bài tập và hệ thống bảng tra thủy văn công trình giao thông. T. 2 / Phạm Văn Thoan . - H. : Xây dựng, 2018 . - 432tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06180, PD/VT 06181, PM/VT 08515, PM/VT 08516
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 18 Bài tập Vẽ kỹ thuật xây dựng. T. 1 / Đặng Văn Cứ, Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim . - Tái bản lần thứ 17. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014 . - 127tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06402, PM/VT 08712, PM/VT 08713
  • Chỉ số phân loại DDC: 629
  • 19 Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng. T. 1 / Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1997 . - 72tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03779, VKTXB1 00001-VKTXB1 00092
  • Chỉ số phân loại DDC: 692
  • 20 Bê tông cốt sợi và bê tông sợi thép / Nguyễn Quang Chiêu . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 108tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 06716
  • Chỉ số phân loại DDC: 691
  • 21 Bê tông cường độ cao / Phạm Duy Hữu chủ biên ; Nguyễn Long . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 132tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04346-PD/VT 04348, PM/VT 06447, PM/VT 06448
  • Chỉ số phân loại DDC: 691
  • 22 Bê tông cường độ cao và chất lượng cao / Phạm Duy Hữu chủ biên ; Nguyễn Ngọc Long, Đào Văn Đông, Phạm Duy Anh . - H. : Xây dựng, 2008 . - 144tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 691
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Be-tong-cuong-do-cao-va-chat-luong-cao_Pham-Duy-Huu_2008.pdf
  • 23 Bộ tiêu chuẩn Việt Nam TCVN ISO 9000 và hệ chất lượng trong xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1999 . - 308tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01879, Pd/vt 01880, Pm/vt 03950-Pm/vt 03952
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.02
  • 24 Building construction handbook / Roy Chudley, Roger Greeno . - 10th ed. - London : Routledge, 2014 . - xi, 966p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 690 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Building-construction-handbook_10ed_Roy-Chudley_2014.pdf
  • 25 Building failures : Diagnosis and avoidance / W.H. Ransom . - 2nd ed. - London : E & FN Spon, 1987 . - viii, 190p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Building-failures_Diagnosis-and-avoidance_2ed_W.H.Ransom_1987.pdf
  • 26 Các công nghệ hiện đại trong xây dựng cầu / Nguyễn Viết Trung chủ biên, Trần Thu Hằng . - H. : Xây dựng, 2019 . - 600tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07626, PD/VV 07627, PM/VV 05768
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 27 Các phương pháp sơ đồ mạng trong xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - H. : Xây dựng, 1999 . - 214tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02223, Pd/vv 02224, Pm/vv 01705-Pm/vv 01707
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 28 Các phương pháp sơ đồ mạng trong xây dựng / Trịnh Quốc Thắng (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 165tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05353, PM/VT 07476
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 29 Các phương pháp thi công đất và gia cố móng trong xây dựng / Lưu Bá Thuận . - H. : Xây dựng, 2011 . - 287tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05279, PM/VT 07502
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 30 Câu hỏi và bài tập thực hành tổ chức thi công xây dựng / Lê Hồng Thái . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 109tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05311, PM/VT 07418
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-hoi-va-bai-tap-thuc-hanh-to-chuc-thi-cong-xay-dung_Le-Hong-Thai_2010.pdf
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
    Tìm thấy 382 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :