1 | | Chân dung anh hùng thời đại Hồ Chí Minh / Mai Thanh biên soạn . - H.: Quân đội nhân dân, 2002 . - 787 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01929-Pd/vt 01932 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
2 | | Điện Biên Phủ văn kiện Đảng, Nhà nước / Lê Mậu Hãn chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1167tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03263-Pd/Vt 03268 Chỉ số phân loại DDC: 959.704.1 |
3 | | Điện Biên Phủ. Hợp tuyển công trình khoa học / Trịnh Vương Hồng . - H. : Chính trị quốc gia, 2005 . - 1235tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03269 Chỉ số phân loại DDC: 959.704.1 |
4 | | Lịch sử Lào hiện đại. Tập 1 / Nguyễn Hùng Phi, Buasi Chlơnsúc . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 233tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03249-Pd/Vt 03251 Chỉ số phân loại DDC: 959.4 |
5 | | Ngành giao thông vận tải với chiến dịch Điện Biên Phủ / Bộ Giao thông Vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 226tr. : Ảnh, bản đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09276, PD/VV 09277, PM/VV 06433 Chỉ số phân loại DDC: 354.760 |
6 | | Thanh niên xung phong giao thông vận tải Việt Nam : Những trang sử hào hùng / Bộ Giao thông Vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 158tr. : Ảnh, bảng ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07729, PD/VT 07730, PM/VT 10331, PM/VT 11214 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
7 | | Thanh niên xung phong phục vụ giao thông vận tải thời chống Mỹ / Nguyễn Văn Đệ . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 256tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11218 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |