1 | | Coastal Meteorology / S.A. Hsu . - Sandiego : Academic, 1988 . - 260p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00044 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Coastal-meteorology_S.A.Hsu_1988.pdf |
2 | | Hàng hải học đại cương / Phạm Kỳ Quang . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 255tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: GT/HHA013 0001, HAHDC 0001-HAHDC 0250, PD/VT 03427-PD/VT 03441, PM/VT 05879-PM/VT 05908, SDH/VT 01732-SDH/VT 01736 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
3 | | International marine's weather predicting simplified / Michael William Carr . - Camden Maine : Mc Graw-Hill, 1999 . - 180 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00243 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Khí tượng Hàng hải / Lê Thanh Sơn, Lê Thanh Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 163 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: KTHH 0001-KTHH 0480, PD/VT 03410-PD/VT 03420, PD/VT 04854, PD/VV 03407, PD/VV 03605, PD/VV 03606, PM/VT 05874-PM/VT 05878, PM/VT 05992-PM/VT 05994, SDH/VT 01730, SDH/VT 01731 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
5 | | Notes on meteorology / Kemp, Young . - 3rd ed. - Oxford : Butterworth-Heinemann, 2000 . - 106p. ; 19cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00042 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000042%20-%20Notes-on-meteorology_3ed_%20P.%20Young_2003.pdf |
6 | | Phân tích yếu tố khí tượng dọc bờ biển Việt Nam từ năm 2010-2014 để phục vụ việc nghiên cứu yếu tố gió trong việc thiết kế các tuyến luồng hàng hải Việt Nam / Nguyễn Xuân Thịnh, Vũ Quốc Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 31 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00541 Chỉ số phân loại DDC: 551.5 |
|