1 | | Biển Đông. T. 2, Khí tượng thuỷ văn động lực biển / Phạm Văn Ninh chủ biên, .. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003 . - 565tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bien-Dong_T.2_2003.pdf |
2 | | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? / Nguyễn Chín biên tập ; Trần Thư dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1996 . - 155tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01655 Chỉ số phân loại DDC: 551.5 |
3 | | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Khí tượng học / Nguyễn Chín biên tập ; Trần Thư dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1994 . - 155tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01014, Pd/vv 01015, Pm/vv 00175-Pm/vv 00177 Chỉ số phân loại DDC: 551.5 |
4 | | Khí tượng thuỷ văn hàng hải / Nguyễn Sỹ Kiêm (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2003 . - 234tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTTV 00027, KTTV 00036, KTTV 00040, KTTV 00051, KTTV 00062, KTTV 00073, KTTV 00080, KTTV 00082, KTTV 00086, KTTV 00107, KTTV 00119, KTTV 00129, KTTV 00144, KTTV 00161, KTTV 00203, KTTV 00214, KTTV 00215, KTTV 00222, KTTV 00278, KTTV 00281, KTTV 00283, KTTV 00286, KTTV 00329-KTTV 00331, KTTV 00340, KTTV 00342, KTTV 00355, KTTV 00357, KTTV 00380, KTTV 00383, KTTV 00419, Pd/vt 02205-Pd/vt 02207, Pd/vt 02709, Pd/vt 02710, Pm/vt 04918-Pm/vt 04924, SDH/vt 00845 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002205-07%20-%20Khituongthuyvan.pdf |
5 | | Maritime meteordogy / Maurice M. Cornish . - 2nd ed. - United Kingdom : Thomas reed publication, 1997 . - 270p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00057 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000057%20-%20Maritime-meteorology.pdf |
6 | | Maritime meteorology : A guide for deck officers / C.E.N. Frankcom (CTĐT) . - London : KNxb. , 1985 . - 258p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/LV 01124-PD/LV 01126, PD/LV 01236-PD/LV 01238, PM/LV 01307-PM/LV 01313, PM/LV 01435-PM/LV 01441 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
7 | | Meteorology for seafarers / C.R. Burgess, R.M. Frampton . - 2nd ed. - Glasgow : Brown,Son & Ferguson, 1997 . - 137p. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00171 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000171%20-%20Meteorology%20for%20Seafarers.pdf |
8 | | Meteorology for seafarers / P.A. Uttridge . - Glasgow : Brown, 1997 . - 137p. ; 32cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00676 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Thu nhận và phân tích thông tin thời tiết trên biển / Nguyễn Thái Dương . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2013 . - 111tr. ; 23cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Thu-nhan-va-phan-tich-thong-tin-thoi-tiet_11216_Nguyen-Thai-Duong_2013.pdf |
|