1 | | Bài giảng động cơ đốt trong 1 / Bộ môn Khai thác Máy tàu biển. Khoa Máy tàu biển . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2016 . - 97tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-dong-co-dot-trong-1_12204_2016.pdf |
2 | | Chuyên đề động lực tổng hợp / Bộ môn Khai thác Máy tàu biển . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2016 . - 105tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chuyen-de-dong-luc-tong-hop_12213_2016.pdf |
3 | | Chuyên đề máy phụ tổng hợp / Bộ môn Khai thác Máy tàu biển . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2016 . - 143tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chuyen-de-may-phu-tong-hop_12212_2016.pdf |
4 | | Động cơ diesel tàu thủy / Nguyễn Trí Minh, Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Trung Cương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 20?? . - 181tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dong-co-diesel-tau-thuy_Nguyen-Tri-Minh.pdf |
5 | | Động cơ diesel tàu thủy / Nguyễn Trung Cương ; Lương Công Nhớ hiệu đính . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 351tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dong-co-diesel-tau-thuy_Nguyen-Trung-Cuong_2010.pdf |
6 | | Động cơ diesel tàu thủy 1 / Nguyễn Trí Minh (cb.), Phạm Xuân Dương, Nguyễn Trung Cương, ... ; Nguyễn Huy Hào hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 193tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Dong-co-diesel-tau-thuy-1_Nguyen-Tri-Minh_2021.pdf |
7 | | Động cơ diesel tàu thủy 1 / Nguyễn Trí Minh (cb.), Phạm Xuân Dương, Nguyễn Trung Cương, ... ; Nguyễn Huy Hào hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 197tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07854, PM/VT 10754 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | English for marine engineering students / Hoàng Thị Ngọc Diệp, Đỗ Thị Anh Thư . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 182tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-for-marine-engineering-students_25404+25420_Hoang-Thi-Ngoc-Diep_2021.pdf |
9 | | Instruction book of piping system on some new ship/ Santa Vista, Jewel of Sohar. . - Japan : Mitsui Engineering & Shipbuilding Co. Ldt., 20?? . - 540p Thông tin xếp giá: PM/KD 17412 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
10 | | Khai thác động cơ diesel tàu thủy / Lương Công Nhớ, Đặng Văn Tuấn . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 127tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/MTT002 0001-GT/MTT002 0271, PD/VT 05532, PD/VT 05717-PD/VT 05721, PD/VT 06993-PD/VT 06995, PM/VT 08051-PM/VT 08055, PM/VT 09378-PM/VT 09380 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2005717-21%20-%20Khai-thac-dong-co-diesel-tau-thuy.pdf |
11 | | Khai thác động cơ diesel thấp tốc / Nguyễn Trung Cương ; Lương Công Nhớ hiệu đính . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 234tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Khai-thac-dong-co-diesel-thap-toc_Nguyen-Trung-Cuong_2016.pdf |
12 | | Mitsui-Man B & M ME (ME-C) engines : Instruction book. Vol. 1, Operation and data . - Japan : Mitsui Engineering & Shipbuilding Co. Ldt., 20?? . - 540p Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Mitsui-Man-B-&-M-ME-(ME-C)-engines_Instruction-book_Vol.1.pdf |
13 | | Nghiên cứu tìm hiểu hệ thống điều hòa không khí trung tâm HI-PRES của hãng HI-AIR Hàn Quốc / Bùi Anh Dũng, Trần Tiến Phú, Hoàng Quốc Đạt ; Nghd.: Vũ Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18849 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Nghiên cứu, tìm hiểu hệ thống máy lạnh thực phẩm URS-3.0 SSSD của Hãng USHIO REINETSU Nhật Bản / Bùi Văn Ý, Lê Xuân Cường, Nguyễn Võ Tuấn Anh, Ninh Đức Nghĩa ; Nghd.: Vũ Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18856 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
15 | | Nhập môn về kỹ thuật . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 205tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/12113 0001-HH/12113 0026 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
16 | | Quy trình vận hành, bảo dưỡng và cách khắc phục một số sự cố đối với máy lọc dầu ly tâm SJ của Hãng MITSHUBISI / Lê Đình Dũng, Bùi Nhu Quỳnh, Trần Hồng Quân, Phạm Văn Nguyên, Phạm Đức Thưởng ; Nghd.: Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18851 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
17 | | Research on fuel oil system of MV Mol magnificence, detail in backwash filter, thus, propose appropriate operation procedure for them / Nguyen Ngoc Son, Nguyen Quoc Lam, Tran Thanh Hung, Le The Hoang ; Sub.: Bui Quoc Tu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 55p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18853 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
18 | | Research on the relationship between main diesel engine and controllable pitch propeller during the changeable revolution and speed of passenger ship - Sealife legend 02 / Bui Quoc Anh, Pham Quang Huy, Bui Chi Phi ; Sub.: Tran Tien Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 70p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18850 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
19 | | Research the construction, operational principle and process of dismantling, maintaining, mounting the man-B & W MC engine fuel injection pump / Tran The Do, Le Minh Hoan, Tran Manh Hung, Vu Quang Tien ; Sub.: Nguyen Huy Hao . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 41p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18852 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
20 | | Ship resistance and propulsion : Practical estimation of ship propulsive power / Anthony F. Molland, Stephen R. Turnock, Dominic A. Hudson . - New York : Cambridge University Press, 2017 . - 623p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116_TLTK_THS_Thi%E1%BA%BFt%20k%E1%BA%BF%20t%C3%A0u%20th%C3%A2n%20thi%E1%BB%87n%20v%E1%BB%9Bi%20m%C3%B4i%20Tr%C6%B0%E1%BB%9Dng_510/3.%20MOLLAND,%20ANTHONY%20F%20(2011),Ship%20resistance%20and%20propulsion%20practical%20estimation%20of%20ship%20propulsive%20power.pdf |
21 | | Ship resistance and propulsion : Practical estimation of ship propulsive power / Anthony F. Molland, Stephen R. Turnock, Dominic A. Hudson (CTĐT) . - New York : Cambridge University Press, 2011 . - 537p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03035, SDH/LT 03573, SDH/LT 03778 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003035%20-%20Ship%20resistance%20and%20propulsion.pdf |
22 | | Study ballast water treatmwnt system using ultraviolet (UV) to treat ballast water on vessel and proposal for Marine Engineers some solution to operate the system effectuvely / Pham Van Khang, Luc Viet Anh, Do Phuong Nam, Nguyen Chi Cong ; Sub.: Tran Hong Ha . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 86p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18848 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
23 | | Study electro lubricating oil system - Alpha type using for Marine diesel engine, and proposal some solusions to operate the system effectively / Dang Van Sang, Nguyen Hai Thang, Tran Hoang Dai, Nguyen Manh Hung ; Sub.: Tran Hong Ha . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 55p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18847 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
24 | | Tài liêu học tập động cơ diesel tàu thủy 2 / Bộ môn Khai thác Máy tàu biển. Khoa Máy tàu biển . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2018 . - 84tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-dong-co-diesel-tau-thuy-2_12218_2018.pdf |
25 | | Tìm hiểu đặc điểm nguyên lý, kết cấu, quy trình khai thác, vận hành hệ thống cẩu thủy lực Hãng TSUJI trên tàu thủy / Phạm Hồng Sơn, Phạm Minh Chiến, Nguyễn Đình Hiệu, Hoàng Quang Toàn, Nguyễn Hữu Huy Hậu ; Nghd.: Mai Thế Trọng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18855 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
26 | | Tìm hiểu kết cấu, nguyên lý hoạt động, vận hành và bảo trì các bộ điều tốc WOODWARD-PGA trên các động cơ Diesel chính tàu thủy / Trần Sỹ Đạt, Nhữ Thanh Tuấn, Nguyễn Đức Anh, Nguyễn Tuấn Dũng ; Nghd.: Ngô Ngọc Lân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18854 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
27 | | Vận hành máy phụ tàu thủy(CTĐT) / Nguyễn Ngọc Hoàng; Hiệu đính: Lương Công Nhớ . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2015 . - 112tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/MTT003 0001-GT/MTT003 0082, PD/VT 05692-PD/VT 05696, PD/VT 06240, PD/VT 06984-PD/VT 06986, PM/VT 08046-PM/VT 08050, PM/VT 09387-PM/VT 09389 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |