1 | | Biện pháp cải tiến quy trình khai thác hàng xuất tại kho hàng của Công ty CP HTM Logistics / Nguyễn Việt Sơn, Nguyễn Tuấn Minh, Mai Thị Thanh Hằng; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20335 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh hệ thống kho hàng tại Công ty Cổ phần Tân Cảng 128 - Hải Phòng / Vũ Đình Vang; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 65tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05164 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Đánh giá các hoạt động giao nhận nhập nguyên container, vận tải đường bộ và kho hàng tại công ty cổ phần Tân Cảng 128-Hải Phòng / Bùi Thị Tâm, Nguyễn Thị Thu Thảo, Phạm Thị Tú Mĩ; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17279 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định ứng dụng công nghệ RFID vào quản lý kho hàng tại Việt Nam bằng phương pháp FUZZY AHP / Vũ Hải Thành, Đào Lan Anh, Đồng Thị Hảo Tâm; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19434 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Đánh giá hiệu quả khai thác kho hàng CFS tại công ty TNHH đại lý và tiếp vận Hải An / Phạm Ngọc Anh, Phạm Việt Hương, Phùng Thị Thương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20800 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Đánh giá hiệu quả khai thác kho hàng tại Công ty TNHH Dịch vụ Vận tải và Giao nhận Đương Đại / Trương Thị Thảo Ngọc, Nguyễn Thị Loan, Văn Thị Hà Phương; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18447 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
7 | | Đánh giá hiệu quả khai thác kho hàng tại công ty TNHH thương mại và kho vận DEVYT-Hải Phòng / Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Thế Mạnh, Nguyễn Thị Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20789 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Đánh giá hoạt động giao nhận hàng tại kho CFS Vinabridge, đề xuất biện pháp nhằm hoàn thiện hoạt động giao nhận tại kho / Bùi Ngọc Chân, Đặng Vinh Quang, Nguyễn Thị Huế; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 57tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17188 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Đánh giá hoạt động quản lý khai thác vận hành kho hàng CFS tại công ty TNHH SITC-Đình Vũ / Cao Thị Thúy An, Phạm Quý Dương, Cao Thị Thu Hương, Phạm Quốc Khải; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 114 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17280 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Đánh giá kết quả hoạt động khai thác kho hàng tại Công ty CP DAIKIN AIR CONDITIONING Việt Nam Chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Thị Tuyết Phương, Vũ Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Thu; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18999 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
11 | | Đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý kho hàng tại Công ty CP Dịch vụ giao nhận hàng hóa TNT / Vũ Minh Hiếu, Nguyễn Thúy Nga, Nguyễn Minh Ngọc; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19003 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
12 | | Đề xuất ứng dụng công nghệ QR-Code trong hoạt động quản trị kho hàng tại kho vật tư của công ty TNHH thương mại xuất nhập khẩu quốc tế Minh Giang / Phạm Minh Ngọc, Nông Thị Lành, Đỗ Mai Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20812 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Evaluating warehouse operational performance at Hoang Dieu port one member limited company / Vu Hoang Hai, Pham Viet Thai, Vu Huu Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20615 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Excellence in warehouse management : How to minimise costs and maximise value / Stuart Emmert . - Chichester : John Wiley & Sons, 2005 . - 298p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02362, SDH/LT 02363 Chỉ số phân loại DDC: 658.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Excellence-in-warehouse-management_Stuart-Emmert_2005.pdf |
15 | | Giải pháp quản trị kho hàng CFS hiệu quả của công ty TNHH tiếp vận SITC Đình Vũ / Đoàn Thị Thu Hòa, Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Yến Khoa; Nghd: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng; Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 77tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18007 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Hoàn thiện chuỗi Logistics quản lý kho hàng tại Công ty Cổ phần container Việt Nam / Nguyễn Thế Anh; Nghd.: PGS.TS Dương Văn Bạo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16340 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Hoạt động khai thác kho hàng của Amazon / Lê Thị Thảo Nhi, Trần Thúy Linh, Vũ Khánh Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Logistics: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 44tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18020 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Lựa chọn công nghệ nhận dạng trong quản lý kho hàng của công ty Pegatron Hải Phòng bằng mô hình AHP / Nguyễn Thị Thùy Linh, Đỗ Thị Hảo, Ngô Thảo Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20828 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Nghiên cứu giải pháp giảm thiểu tắc nghẽn trong hoạt động khai thác kho hàng VDC Duyên Hải / Hoàng Phú Đạt, Nguyễn Tú Anh, Đỗ Tiến Đạt; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19994 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
20 | | Nghiên cứu phát triển hệ thống quản lý vận tải và kho hàng cho Công ty Vạn Đăng MC / Lại Thị Hải Yến, Phạm Thị Hoa, Dương Huệ Linh ; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18770 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
21 | | Thiết kế mô hình kho hàng tự động / Đặng Quang Huy, Nguyễn Thái Dương, Nguyễn Hoàng Duy; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 108tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19546 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Warehouse management (CTĐT): A complete guide to improving effiency and minimizing costs in the modern warehouse / Gwynne Richards . - 2nd ed. - London : Kogan Page, 2014 . - 427p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02669, SDH/LT 02670 Chỉ số phân loại DDC: 658.785 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002669-70%20-%20Warehouse-management_2ed_Gwynne-Richards_2014.pdf |
23 | | Warehouse management : A complete guide to improving effiency and minimizing costs in the modern warehouse / Gwynne Richards . - 3rd ed. - London : Kogan Page, 2018 . - 701p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.785 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Warehouse-management_3ed_Gwynne-Richards_2018.pdf |
24 | | Warehouse management : Automation and organisation of warehouse and order picking systems : With 154 figures and 48 tables / Michael ten Hompel, Thorsten Schmidt . - 2nd ed. - Berlin : Springer, 2007 . - xii, 356p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.785 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Warehouse-management_Automation-and-organisation-of-warehouse-and-order-picking-systems_Michael-ten-Hompel_2007.pdf |
25 | | World-class warehousing and material handling / Edward Frazelle . - New York : McGraw-Hill, 2002 . - 242p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02354, SDH/LT 02355 Chỉ số phân loại DDC: 658.7 |
26 | | Xây dựng phần mềm quản lý kho hàng của Công ty Trách nhiệm hữu hạn Xây dựng và Thương mại Thắng Minh / Trần Thị Khuyên; Nghd.: Ths. Nguyễn Thế Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09069 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
27 | | Xây dựng website quản lý khách hàng, kho hàng cho trung tâm công nghệ TNC / Trần Thái Sang, Phạm Huy Thạnh, Vũ Trường Giang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20993 Chỉ số phân loại DDC: 005 |