1 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng xuất nhập khẩu bằng đường biển của Công ty TNHH kho vận Danko/ Trịnh Thị Thuỳ Linh, Nguyễn Thị Phương Thoa, Nguyễn Xuân Trường; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21141 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
2 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận loại hàng vải nhựa PP xuất FCL tại Cargotrans Việt Nam/ Phạm Thị Thu Hiền, Đào Thị Thu Thảo, Trần Tiến Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21137 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
3 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận vận tải tại Công ty TNHH KMG International/ Nguyễn Tiến Việt, Vương Gia Huy, Phan Thị Mai; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21136 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
4 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại Công ty TNHH dịch vụ giao nhận vận tải Quang Hưng/ Bùi Thị Liên, Phạm Tiến Duy, Đỗ Thuỳ Dương; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21140 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
5 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh tại Công ty cổ phần thương mại dịch vụ giao nhận Glory/ Đặng Thị Ánh Ngọc, Phạm Kỳ Duyên, Đàm Xuân Duy; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 100 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21150 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
6 | | Đánh giá quy trình khai thác vận tải đường bộ đối với mặt hàng nhập khẩu tại Công ty TNHH giao nhận quốc tế VMTC/ Đỗ Thị Lan Hương, Mai Thị Phương Linh, Nguyễn Thị Thu Trang; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21138 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
7 | | Đánh giá việc ứng dụng phần mềm quản lý vận tải SMS Live trong giao nhận hàng xuất nhập khẩu của Công ty Trans Pacific Global/ Vũ Ngọc Mai, Vũ Hồng Ngọc, Nguyễn Thị Lan Hương; Nghd.: Trần Ngọc Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21144 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | Lập kế hoạch tổ chức vận chuyển hàng hoá bằng đường thuỷ nội địa của Công ty TNHH vận tải thương mại Khánh Minh trong quý IV/2023/ Mai Linh Chi, Lê Thị Phương Diệu, Nguyễn Ngọc Diệu Ly; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21151 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
9 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu tại Công ty TNHH phát triển thương mại An Phú/ Lê Thị Thu Lan, Đào Thu Trang, Vũ Cẩm Tú; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21143 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
10 | | Nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu tại Công ty TNHH thương mại dịch vụ vận tải Việt Á./ Hà Vũ Diệu Linh, Trịnh Thị Minh Anh, Nguyễn Trí Toàn; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 102 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21148 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
11 | | Nghiên cứu hàng rào kỹ thuật của EU đối với nông sản nhập khẩu từ Việt Nam trong bối cảnh thực thi Hiệp định thương mai tự do Việt Nam-EU (EVFTA)/ Nguyễn Văn Hào, Đặng Thu Trang, Ngô Sao Mai, Nguyễn Thị Trà Mơ; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21146 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
12 | | Nghiên cứu những cơ hội và thách thức đối với ngành hàng dệt may của Việt Nam trước những quy định về hàng rào phi thuế quan trong Hiệp định thương mại tự do Việt Nam-EU (EVFTA)/ Đào Quỳnh Anh, Nguyễn Khánh Huyền, Võ Đàm Diệu Hoàn; Nghd.: Nguyễn Quỳnh Trang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 51 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21147 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
13 | | Nghiên cứu tác động của Hiệp định thương mại tự do EVFTA tới hoạt động sản xuất nông sản của Việt Nam/ Nguyễn Ngọc Hà, Phạm Thành Đạt, Trần Tiến An; Nghd.: Lương Thị Kim Oanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21149 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
14 | | Thực trạng sản xuất nông sản Việt Nam sang thị trường các nước ASEAN/ Đào Xuân Tiến, Nguyễn Duy Thắng, Trịnh Thị Ngọc Mai; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21139 Chỉ số phân loại DDC: 388 |