1 | | Tài liệu học tập Luật tố tụng hình sự/ Khoa Hàng hải . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2022 . - 223tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/t%C3%A0i%20li%E1%BB%87u%20h%E1%BB%8Dc%20t%E1%BA%ADp%20m%C3%B4n%20lu%E1%BA%ADt%20t%E1%BB%91%20t%E1%BB%A5ng%20h%C3%ACnh%20s%E1%BB%B1.docx |
2 | | 2000 HSC code : International code of safety for high-speed craft, 2000 / IMO . - London : IMO, 2001 . - 239p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00395 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
3 | | 2013 áp dụng luật cán bộ, công chức, viên chức và người lao động trong biên chê, báo cáo thống kê, quản lý hồ sơ, quy trình, nội dung thanh tra tuyển dụng, sử dụng quản lý công chức, viên chức . - H. : Lao động, 2013 . - 477tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04185-PD/VT 04187, PM/VT 06349, PM/VT 06350 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
4 | | 2018 IFGC : International fuel gas code / International Code Council . - 188p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03873 Chỉ số phân loại DDC: 343.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/2018-IFGC_International-fuel-gas-code_2018.pdf |
5 | | A guide to ship handling . - 185tr. ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/A-guide-to-ship-handling_2008.pdf |
6 | | A guide to the collision avoidance rules : Incorporates the 1987 and 1989 amendments . - Hai Phong : VMU, 1992 . - 243p. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01083-Pd/Lv 01085, Pm/Lv 01413-Pm/Lv 01419 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
7 | | A Guide to the collision avoidance rules : International regulations for preventing collisions at sea / A.N. Cockcroft, J.N.F. Lameijer . - 6th ed. - Amsterdam : Elsevier, 2004 . - 245p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00032 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-guide-to-the-collision-avoidance-rules_6ed_A.N.Cockcroft_2004.pdf |
8 | | A guide to the collision avoidance rules : International regulations for preventing collisions at sea / A.N. Cockcroft, J.N.F. Lameijer . - 5th ed. - Oxford : Butter Worth Heinemann, 1996 . - 249p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00033, SDH/Lv 00065 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-guide-to-the-collision-avoidance-rules_5ed_A.N.Cockcroft_1996.pdf |
9 | | A Guide to the collision avoidance rules : International regulations for preventing collisions at sea / A.N. Cockcroft, J.N.F. Lameijer (CTĐT) . - 7th ed. - Amsterdam : Elsevier, 2011 . - 183p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02444, SDH/LV 00960 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
10 | | A handbook on the new law of the sea. Vol. 1 / R.J. Dupuy, Daniel Vignes . - USA : Kluwer Academic, 1991 . - 832p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00985 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
11 | | A handbook on the new law of the sea. Vol. 2 / R.J. Dupuy, Daniel Vignes . - USA : Kluwer Academic, 1991 . - 859p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00986 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
12 | | A master's guide to container securing . - 193tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/A-master's-guide-to-container-securing_1993.pdf |
13 | | A seaman's guide to basic chartwork / Gilmour Jerkins . - 3rd ed. - Gloucestershire : Morgans technical, 1990 . - 297p. ; 15cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00059 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-seaman's-guide-to-basic-chartwork_3ed_Gilmour-Jerkins_1990.pdf |
14 | | A30Res.1118 : Revised guidelines on the implementation of the international safety management (ISM) code by Administration . - 16p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/ISM%20CODE/ISM%20CODE%20-%20A%2030-Res.1118.pdf |
15 | | Accident and loss prevention at sea . - London : The Nautical Institute, 1993 . - 80p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00673 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Accident-and-loss-prevention-at-sea_1993.pdf |
16 | | Accident prevention on board ship at sea and in port . - 2nd ed. - Geneva : International, 1997 . - 194p. ; 18cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00046 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Accident-prevention-on-board-ship-at-sea-and-in-port_1997.pdf |
17 | | Adaptive control for group of ships : Fuzzy logic approach / V.E. Bolnokin, Dang Van Uy, Dinh Xuan Manh . - Moscow, Hai Phong : Center of Remote Education, 2007 . - 242p. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/HHA009 0001-GT/HHA009 0080, PD/VT 07491, PD/VT 07492, PM/VT 10131-PM/VT 10133 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
18 | | Addendum to the IHO ECDIS presentation library : Symbol library used for ECDIS / IHO . - KNxb. : Knxb, 2003 . - 578p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Addendum-to-the-IHO-ECDIS-presentation-library_Symbol-library-used-for-ECDIS_IHO_2003.pdf |
19 | | Admiralty list of radio signals. Vol. 3 . - London : KNxb., 1969 . - 300p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00396 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
20 | | Admiralty manual of navigation. Vol. 1 / Ministry of defence . - London : Knhxb, 1987 . - 713p. : 2 phụ bản ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00621-Pd/Lt 00623, Pm/Lt 01694-Pm/Lt 01710 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
21 | | Admiralty tide tables. Vol. 1, 1985 . - 268p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02898 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
22 | | Admiralty tide tables. Vol. 2, 1979 . - 232p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02896 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
23 | | Admiralty tide tables. Vol. 2, 1984 . - 455p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02897 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
24 | | Advanced training in fire fighting : Model course 2.03 / IMO . - 2nd ed. - London : IMO, 2001 . - 340p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00219 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-training-in-fire-fighting_Model-course-2.03_2ed_IMO_2001.pdf |
25 | | Advanced training programme on liquefied gas tanker operations . - London : IMO, 1991 . - 221 p. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02892 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
26 | | Advances in marine biology. Vol. 1 / Edited by F.S. Russell . - London : Academic Press, 1963 . - 410p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 574.92 18 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advances-in-marine-biology_Vol.1_F.S.Russell_1963.pdf |
27 | | Advances in marine biology. Vol. 10 / Edited by F.S. Russell . - London : Academic Press, 1972 . - 559p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 574.92 18 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advances-in-marine-biology_Vol.10_F.S.Russell_1972.pdf |
28 | | Advances in marine biology. Vol. 11 / Edited by F.S. Russell . - London : Academic Press, 1973 . - 306p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 574.92 18 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advances-in-marine-biology_Vol.11_F.S.Russell_1973.pdf |
29 | | Advances in marine biology. Vol. 13 / Edited by F.S. Russell . - London : Academic Press, 1975 . - 443p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 574.92 18 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advances-in-marine-biology_Vol.13_F.S.Russell_1975.pdf |
30 | | Advances in marine biology. Vol. 14 / Edited by F.S. Russell . - London : Academic Press, 1976 . - 497p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 574.92 18 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advances-in-marine-biology_Vol.14_F.S.Russell_1976.pdf |