1 | | An introduction to management science : Quantitative approaches to decision making / David R. Anderson [and 6 others] . - 15th ed. - Boston : Cengage, 2019 . - xxvii, 760p. ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 658.403 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-management-science_15ed_D.R.Anderson_2019.pdf |
2 | | An introduction to management science : Quantitative approaches to decision making / David R. Anderson [and others] . - Revised 13th ed. - Mason, Ohio : South-Western/Cengage Learning, 2012 . - xxx, 863p. : color illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 658.403 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-management-science_13ed_David-R.Anderson_2012.pdf |
3 | | Economics : Principles, applications, and tools / Arthur O'Sullivan, Steven M. Sheffrin, Stephen J. Perez . - 9th ed., global ed. - Harlow : Pearson Education Limited, 2018 . - 765p. : ilustr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04138 Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Economics_Principles-applications-and-tools_9ed-global-ed_Arthur-O'Sullivan_2018.pdf |
4 | | Effective teamworking in the project management environment : Nurturing diversity and cooperation / Sue Cartwright, Andrew Gale . - London : Tudor, 1996 . - 114p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00522 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Enghineered quality in construction / Michael T. Kubal . - New York : McGraw-Hill, 1994 . - 318p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00470 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
6 | | Giáo trình khoa học quản lý / Lê Thị Hường, Phạm Trọng Mạnh chủ biên . - H. : Xây dựng, 1999 . - 180tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02307, Pd/vv 02308, Pm/vv 01858-Pm/vv 01865 Chỉ số phân loại DDC: 330.07 |
7 | | Giáo trình khoa học quản lý / Ngô Quang Minh, Kim Văn Chính, Nguyễn Cúc . - H. : Đại học Quốc Gia, 2002 . - 218tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02636-Pd/vv 02638, Pm/vv 02474-Pm/vv 02480 Chỉ số phân loại DDC: 330.07 |
8 | | Giáo trình khoa học quản lý / Nguyễn Đức Lợi . - H. : Tài chính, 2008 . - 104tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-khoa-hoc-quan-ly_Nguyen-Duc-Loi_2008.pdf |
9 | | Giáo trình khoa học quản lý 1 : Vận dụng vào doanh nghiệp / Phạm Quang Lê . - H. : Trường Đại học Kinh doanh và công nghệ, 2007 . - 207tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-khoa-hoc-quan-ly-1_Pham-Quang-Le_2007.pdf |
10 | | Giáo trình Khoa học quản lý 2 / Trần Phương . - H. : Trường Đại học Kinh doanh và công nghệ, 2007 . - 49tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-khoa-hoc-quan-ly-2_Tran-Phuong_2007.pdf |
11 | | Giáo trình khoa học quản lý và quản lý hàng hải / Nguyễn Cảnh Sơn, Phan Văn Hưng . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 265tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07781, PM/VT 10499 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Giáo trình khoa học quản lý. T. 1 / Đỗ Hải Hà, Hồ Bích Vân, Đỗ Hoàng Toàn ; Đoàn Thị Thu Hà chủ biên (CTĐT) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 373tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02685-Pd/vv 02687, Pm/vv 02481, Pm/vv 02482 Chỉ số phân loại DDC: 330.07 |
13 | | Giáo trình khoa học quản lý. T. 1 / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 404tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: KHQL1 00001-KHQL1 00019, Pd/vv 02282, Pd/vv 02283 Chỉ số phân loại DDC: 330.07 |
14 | | Giáo trình quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường : Đào tạo đại học Hành chính / Trần Thanh Lâm . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004 . - 151tr Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-quan-ly-nha-nuoc-ve-tai-nguyen-va-moi-truong_Tran-Thanh-Lam_2004.pdf |
15 | | Handbook of applied behavior analysis / Wayne W. Fisher, Cathleen C. Piazza, Henry S. Roane edite . - New York : The Guilford Press, 2011 . - 55p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03123 Chỉ số phân loại DDC: 371.102 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003123%20-%20Handbook-of-applied-behavior-analysis_Wayne-W.Fisher_2011.pdf |
16 | | Human resource management / Derek Torrington, Laura Hall, Stephen Taylor . - 7th ed. - Harlow : Financial Times Prentice Hall, 2008 . - xxi, 882p. : color illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 658.3 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Human-resource-management_7ed_D.Torrington_2008.pdf |
17 | | Human resource management / Robert L. Mathis, John H. Jackson . - 13th ed. - Mason, OH : Thomson/South-western, 2011 . - xxxi, 634p. : color illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 658.3 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Human-resource-management_13ed_Robert-L.Mathis_2011.pdf |
18 | | Introduction to management science / Bernard W. Taylor III . - 13th ed., Global ed. - Boston : Pearson, 2018 . - 844p. : ill. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04139 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004139%20-%20Introduction-to-management-science_13ed,-global-ed_Bernard-W.Taylor-III_2019.pdf |
19 | | Khoa học quản lý . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2009 . - 36tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15211 0001-HH/15211 0032 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Khoa học quản lý (Giáo trình) Trường Đại học Kinh tế quốc dân/ Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền . - H.: Khoa học & Kỹ thuật, Hà Nội , 2007 Thông tin xếp giá: PM/KD 24035 |
21 | | Khoa học quản lý : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 36tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 330 |
22 | | Khoa học quản lý : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 36tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 330 |
23 | | Khoa học quản lý trong đóng tàu . - Hải Phòng: NXB Hải Phòng, 2016 . - 103tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Khoa học quản lý và quản lý hàng hải / Nguyễn Cảnh Sơn; Hiệu đính: Phạm Văn Cương . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 142tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/HHA002 0001-GT/HHA002 0197, PD/VT 05518, PD/VT 05722-PD/VT 05726, PD/VT 06987-PD/VT 06989, PM/VT 08066-PM/VT 08070, PM/VT 09384-PM/VT 09386 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Knowledge management / Elias M. Awad, Hassan Ghaziri . - 1st ed. - New Delhi (India) : Prentice Hall, 2007 . - 480p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.872 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Knowledge-management_Elias-M.Awad_2007.pdf |
26 | | Leadership : Theory and practice / Peter G. Northouse . - 8th ed. - London : Sage Publications Ltd., 2019 . - 729p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 303.34 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Leadership_Theory-and-practice_8ed_Peter-G.Northouse_2019.pdf |
27 | | Leadership : Theory and practice / Peter G. Northouse . - 7th ed. - London : Sage Publications Ltd., 2016 . - 494p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03285 Chỉ số phân loại DDC: 303.34 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Leadership_Theory-and-practice_7ed_Peter-G.Northouse_2016.pdf |
28 | | Leadership : Theory and practice / Peter G. Northouse . - 6th ed. - Los Angeles : Sage, 2013 . - 485p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00699, SDH/LV 00700 Chỉ số phân loại DDC: 303.34 |
29 | | Maintaining effective engineering leadership : A new dependence on effective process / Raymond Morrison . - London : The Institution of Engineering and Technology, 2013 . - vii, 270p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4/092 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Maintaining-effective-engineering-leadership_Raymond-Morrison_2013.pdf |
30 | | Management of technological innovation in developing and developed countries / Edited by Hongyi Sun. monograph . - 1st ed. - Rijeka, Croatia : InTech, 2012 . - xi, 312p. : illustrations (some color) ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04516 Chỉ số phân loại DDC: 303.48 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Management-of-technological-innovation-in-developing-and-developed-countries_Hongyi-Sun_2012.pdf |