1 | | 100 câu hỏi và giải đáp về hệ thống tài khoản quốc gia/ Phạm Đình Hân . - H.: Thống kê, 1998 . - 239tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 02004, Pd/vv 02323, Pd/vv 02324 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
2 | | 11 sách lược tốt nhất để đầu tư chứng khoán thành công / J. Maturi Richard ; Lê Xuân Phương dịch . - H. : Thống kê, 1996 . - 359tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01183, Pd/vt 01184, Pm/vt 03047-Pm/vt 03054 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
3 | | 144 câu hỏi đáp về thị trường chứng khoán Việt Nam / Hồ Ngọc Cẩn . - H. : Thống kê, 2002 . - 231tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02755-Pd/Vv 02757, Pm/vv 02445, Pm/vv 02446 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
4 | | 5 điểm mấu chốt cho đầu tư chứng khoán / J Dennis Jean Jacques . - H. : Lao động - xã hội, 2008 . - 323tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/5-diem-mau-chot-cho-dau-tu-chung-khoan_J.Dennis-Jean_2008.pdf |
5 | | Advances in environmental measurement methods for asbestos / Michael E. Beard . - Philadelphia : ASTM, 2000 . - 416 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00323 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
6 | | An introduction to derivatives and risk management / Don M. Chance, Robert Brooks . - 7th ed. - Mason, Ohio : Thomson South-Western, 2008 . - 653p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 332.645 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-derivatives-and-risk-management_7ed_Don-M.Chance_2008.pdf |
7 | | An introduction to derivatives and risk management / Don M. Chance, Robert Brooks . - 10th ed. - Australia : Cengage Learning, 2016 . - 582p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 332.64/57 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-derivatives-and-risk-management_10ed_Don-M.Chance_2016.pdf |
8 | | An introduction to marine drilling / Malcolm Maclachlan . - London : OPL, 1986 . - 346p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00020 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-introduction-to-marine-drilling_Malcolm-Maclachlan_1986.pdf |
9 | | Are financial sector weakneesses understanding the East Asian miracle / Stijn Claessens, Thomas Glaessens . - Washington : The World Bank, 1997 . - 40 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00254, SDH/Lv 00255 Chỉ số phân loại DDC: 332.64 |
10 | | Ảnh hưởng của cơ cấu vốn đến hiệu quả kinh doanh tại các doanh nghiệp cảng biển niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam / Nguyễn Thị Ngoan, Trần Hồng Quân, Nguyễn Phương Chi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20746 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
11 | | Ảnh hưởng của kết cấu bên trong đến sloshing trong khoang chứa trên tàu / Quách Hoài Nam . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 3, tr. 42-44 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
12 | | Bài tập và bài giải kế toán đại cương/ Hà Xuân Thạch . - H.: Tài chính, 1998 . - 137 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01935, Pd/vv 01936, Pm/vv 01269-Pm/vv 01276 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
13 | | Biện pháp nâng cao chất lượng hoạt động tư vấn đầu tư chứng khoán tại công ty cổ phần chứng khoán MB / Đặng Thị Hương; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04718 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lí nhân sự tại công ty khai thác khoáng sản-chi nhánh tổng công ty Đông Bắc / Lê Quốc Thịnh; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04590 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý các khoản thu từ đất tại huyện Thủy Nguyên, TP Hải Phòng / Nguyễn Văn Diện; Nghd.: Dương Văn Bạo . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04374 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý các khoản thu về đất trên địa bàn Quận Hải An / Hà Thị Ngọc; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03454 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý cho các khoản thu từ đất tại TP Móng Cái / Nguyễn Quốc Doanh; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04058 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý nhà nước đối với thị trường phái sinh Hải Phòng / Phan Nguyễn Việt Hảo; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03707 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Cambridge English Ielts 2: with answer . - UK : Cambridge University Press, 201? . - 80tr. ; 23cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/IELTS%202-20230413T070341Z-001.zip |
20 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến cầu trúc vốn của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam / Hoàng Bảo Trung, Nguyễn Thị Kim Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00567, NCKH 00568 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính của doanh nghiệp cảng biển niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam / Nguyễn Đức Duy, Đỗ Ngọc Quế Anh, Đặng Thị Thùy; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19651 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
22 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập thị trường chứng khoán / Đào Văn Thi, Phùng Mạnh Trung (ch.b) . - Hải phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 153tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08145, PM/VT 11118 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
23 | | Câu hỏi và bài tập thị trường chứng khoán và đầu tư chứng khoán / Hoàng Văn Quỳnh chủ biên . - H. : Tài chính, 2010 . - 171tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 332.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-hoi-va-bai-tap-thi-truong-chung-khoan-va-dau-tu-chung-khoan_Hoang-Van-Quynh_2010.pdf |
24 | | Chế độ báo cáo tài chính và hệ thống tài khoản kế toán đối với các tổ chức tín dụng, ngân hàng / Quang Minh hệ thống . - H. : Tài chính, 2015 . - 447tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05186, PM/VT 07363-PM/VT 07366 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
25 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp : Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính. Q. 1, Hệ thống tài khoản kế toán / Bộ Tài chính . - H. : Tài chính, 2006 . - 467tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Che-do-ke-toan-doanh-nghiep_Q.1_2006.pdf |
26 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp : Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính. Q. 2, Báo cáo tài chính chứng từ và sổ kế toán sơ đồ kế toán / Bộ Tài chính . - H. : Tài chính, 2006 . - 464tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Che-do-ke-toan-doanh-nghiep_Q.2_2006.pdf |
27 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp : Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT - BTC và Thông tư số 202/2014/TT - BTC ngày 22/12/2004 của Bộ Tài chính. T. 1, Hệ thống tài khoản kế toán / Minh Ngọc tập hợp, biên soạn . - H. : Lao động, 2015 . - 559tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06878, PD/VT 07121, PM/VT 09578 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
28 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp : Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT - BTC và Thông tư số 202/2014/TT - BTC ngày 22/12/2004 của Bộ Tài chính. T. 2, Báo cáo tài chính chứng từ và sổ kế toán / Minh Ngọc tập hợp, biên soạn . - H. : Lao động, 2015 . - 566tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06879, PD/VT 07122, PM/VT 09579 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
29 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp : Thông tư số 200/2014/TT/BTC ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp. Q. 1, Hệ thống tài khoản kế toán / Bộ Tài chính (CTĐT) . - H. : Tài chính, 2015 . - 727tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05178, PM/VT 07335-PM/VT 07338 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
30 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp : Thông tư số 200/2014/TT/BTC ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp. Q. 2, Báo cáo tài chính doanh nghiệp độc lập báo cáo tài chính hợp nhất chứng từ và sổ kế toán ví dụ thực hành / Bộ Tài chính (CTĐT) . - H. : Tài chính, 2015 . - 807tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05179, PM/VT 07339-PM/VT 07342 Chỉ số phân loại DDC: 657 |