1 |  | Recommendation to enhance business efficieny of Namsung shipping agency department at vosa Hai Phong / Dinh Thi Hao; Nghd.: Hoang Bao Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15376 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 |  | 10 lời khuyên khởi nghiệp: các bước cơ bản để xây dựng thành công một doanh nghiệp / Caspian Woods; Thanh Hằng dịch . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Lao động, 2015 . - 253 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04983-PD/VV 04986, PM/VV 04480 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 |  | 100 sơ đồ hạch toán kế toán trong xí nghiệp sản xuất kinh doanh / Dương Nhạc chủ biên . - H.: Thống kê, 1991 . - 88 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00714 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
4 |  | 17 nguyên tắc vàng trong làm việc nhóm = The 17 indisputable laws of teamwork workbook / John C. Maxwell ; Đức Anh dịch . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Lao động, 2017 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06292, PD/VV 06293, PM/VV 04961 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
5 |  | 21 ngày cho một ý tưởng lớn : Tạo bước đột phá trong kinh doanh / Bryan Mattimore ; Huỳnh Văn Thanh dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2018 . - 206tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06633, PD/VV 06634, PM/VV 05017 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
6 |  | 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam / Bộ Tài Chính . - H. : Tài chính, 2019 . - 210tr Chỉ số phân loại DDC: 657 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/26-Chuan-muc-ke-toan-Viet-Nam-2019.pdf |
7 |  | 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam : 2001-2006 / Bộ Tài Chính . - H. : Tài chính, 2006 . - 451tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PM/KD 00086 Chỉ số phân loại DDC: 657 22 |
8 |  | 4 giây để thay đổi những thói quen xấu và đạt được kết quả như mong muốn / Peter Bregman ; Thế Anh dịch . - 4nd ed. - H. : Hồng Đức, 2017 . - 303tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06681, PD/VV 06682, PM/VV 05114 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
9 |  | 50 phán quyết Trọng tài quốc tế chọn lọc . - 211tr Chỉ số phân loại DDC: 346.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/50-phan-quyet-trong-tai-quoc-te-chon-loc.pdf |
10 |  | 50 ý tưởng kinh doanh "đỉnh" nhất = 50 best business ideas of the last 50 years / Ian Wallis ; Bùi Thị Ngọc Hương dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới : Saigonbooks, 2017 . - 487tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06987, PD/VV 06988, PM/VV 05550-PM/VV 05552 Chỉ số phân loại DDC: 303.48 |
11 |  | 9 cách làm giàu / Tạ Bích Loan, Nguyễn Trương Quý, Bùi Lan Hương . - Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2007 . - 315tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00139, Pd/vv 00140, SDH/Vv 00344 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
12 |  | A practical guide to trade policy analysis / World Trade Organization . - Switzerland : World Trade Organization, 2012 . - 232p. ; 23cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 03393, SDH/LT CD03393 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
13 |  | A practitioner's guide to business analytics: using data analysis tools to improve your organization's decision making and strategy / Randy Bartlett . - New York : McGraw-Hill, 2013 . - 270p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02287, SDH/LT 02288 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
14 |  | A study on evaluating the business performance of Dinh Vu Port / Mai Thi Hong Hanh; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 59p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18521 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 |  | A study on evaluation of Chua Ve terminal's operational performance / Hàn Khải Cương; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17904 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 |  | Abramovich - Nhân vật quyền lực bí ẩn của điện Kremlin / Dominic Midgley, Chris Hutchins ; Người dịch: Minh Tú . - H. : Thể dục thể thao, 2013 . - 381 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05167-PD/VV 05170, PM/VV 04510 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 |  | Accounting and finance : An introduction / Eddie McLaney, Peter Atrill . - Eighth Edition. - Harlow : Pearson, 2016 . - 852p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03365, SDH/LT 03587 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
18 |  | Accounting for Small Business Owners / Tycho Press . - Tycho Press, 201? . - 124p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03945, SDH/LT 03946 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
19 |  | Accounting principles : International student version / Jerry J. Weygandt, Paul D. Kimmel, Donald E. Kieso . - 10th ed. - Hoboken : John Wiley&Sons, 2012 . - 1256p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03286, SDH/LT 03971 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
20 |  | Ai là người Do Thái Phương Đông? : Sổ tay doanh nghiệp / Duy Nguyên biên dịch . - Thanh hóa : Nxb Thanh hóa, 2016 . - 383tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07841, PD/VV 07842, PM/VV 05924, PM/VV 05925 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
21 |  | Air Cargo management : Air freight and the global supply chain / Michael Sales . - 2nd ed. - London : Routledge, 2017 . - 222p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03901 Chỉ số phân loại DDC: 387.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003901%20-%20Air%20Cargo%20management.pdf |
22 |  | An toàn - sức khoẻ tại nơi làm việc/ Nguyễn Quốc Triệu . - H.: Xây dựng, 1999 . - 262 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01746, Pd/vt 01747, Pm/vt 03335-Pm/vt 03337 Chỉ số phân loại DDC: 613.6 |
23 |  | Analysing the businessefficiency of Vat Cach port joint Stock Company from 2014 to 2016 / Vu Kim Dung; Supervisor: Doan Trong Hieu . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17347 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 |  | Analysis on the business performance of bonded warehouse at Thanh Huyen Co., LTD / Doan Ha Phuong; Sup.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 59p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18488 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 |  | Assessment of business results of Tan Vu terminal in the year 2015 / Nguyen Anh Tuan; Nghd.: Vu Tru Phi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16633 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 |  | Assessment on business operation of bonded warehouse tradimexco / Nguyen Thu Nga; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18133 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 |  | Assesstment of Business operation of Koden company - Hai Phong Representative / Nguyen Duc Tien; Nghd.: Vu Tru Phi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16647 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 |  | Aviation logistics : The dynamic partnership of air freight and supply chain / Michael Sales . - xii, 192p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03986 Chỉ số phân loại DDC: 387.7/44 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003986%20-%20Aviation-logistics_Michael-Sales.pdf |
29 |  | Basic econometrics / Damodar N. Gujarati . - New York : Mc Graw Hill, 2009 . - 922p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03729, SDH/LT 03730 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
30 |  | Bài giảng môn quản trị chiến lược / Lê Thị Bích Ngọc . - H. : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009 . - 162tr Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-quan-tri-chien-luoc_Le-Thi-Bich-Ngoc_2009.pdf |