Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 2545 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài giảng kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Ngọc . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008 . - 591tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 03138-Pd/vt 03142
  • Chỉ số phân loại DDC: 339.7
  • 2 Cẩm nang thanh toán quốc tế bằng L/C/ Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống kê, 2008 . - 636 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 03118-Pd/vt 03122
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 3 100 câu hỏi và giải đáp về hệ thống tài khoản quốc gia/ Phạm Đình Hân . - H.: Thống kê, 1998 . - 239tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 02004, Pd/vv 02323, Pd/vv 02324
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 4 100 ý tưởng bán hàng tuyệt hay / Patrick Forsyth ; Mai Mai Hương dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 306tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.81
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-ban-hang-tuyet-hay_Patrick-Forsyth_2011.pdf
  • 5 100 ý tưởng huấn luyện tuyệt hay / Peter Shaw ; Nguyễn Thị Kim Diệu dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2014 . - 296tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.312
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-huan-luyen-tuyet-hay_Peter-Shaw_2014.pdf
  • 6 100 ý tưởng kinh doanh tuyệt hay / Jeremy Kourdi ; Mai Mai Hương dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 340tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-kinh-doanh-tuyet-hay_Jeremy-Kourdi_2011.pdf
  • 7 100 ý tưởng PR tuyệt hay / Jim Blythe ; Mạc Tú Anh, Hoàng Dương dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2013 . - 232tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 659.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-PR-tuyet-hay_Jim-Blythe_2013.pdf
  • 8 100 ý tưởng tạo ảnh hưởng cá nhân / Peter Shaw ; Hiếu Trung, Ý Như dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2014 . - 248tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-tao-anh-huong-ca-nhan_Peter-Shaw_2014.pdf
  • 9 100 ý tưởng tiếp thị tuyệt hay / Jim Blythe ; Mạc Tú Anh dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 272tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-tiep-thi-tuyet-hay_Jim-Blythe_2011.pdf
  • 10 100 ý tưởng viết quảng cáo tuyệt hay / Andy Maslen ; Trần Thị Kim Cúc dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 320tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 659.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-viet-quang-cao-tuyet-hay_Andy-Maslen_2011.pdf
  • 11 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm, Vũ Kim Dũng . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : NXB. Thế giới, 2008 . - 179tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04693, PM/VV 04694, PM/VV 06091
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 12 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm, Vũ Kim Dũng . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2006 . - 183 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04472
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 13 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc : Tái bản - có sửa chữa, bổ sung cuốn 101 bài tập kinh tế vi mô xuất bản năm 1995 / Ngô Đình Giao chủ biên, Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm .. . - H. : Thống kê, 1999 . - 183 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04366-PD/VV 04373
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 14 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc/ Phạm Văn Minh chủ biên . - H.: Thống kê, 1999 . - 183 tr.; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: KTVMCL 0001-KTVMCL 0067, Pd/vv 02533, Pd/vv 02534, PD/VV 04365
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 15 11 sách lược tốt nhất để đầu tư chứng khoán thành công / J. Maturi Richard ; Lê Xuân Phương dịch . - H. : Thống kê, 1996 . - 359tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01183, Pd/vt 01184, Pm/vt 03047-Pm/vt 03054
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.6
  • 16 144 câu hỏi đáp về thị trường chứng khoán Việt Nam / Hồ Ngọc Cẩn . - H. : Thống kê, 2002 . - 231tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02755-Pd/Vv 02757, Pm/vv 02445, Pm/vv 02446
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.6
  • 17 1994-1995 : Antwerp port annual / F. J. Gould . - Knxb : Knxb, 1994 . - 799p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01344-Pd/Lt 01346
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 18 268 Câu hỏi trắc nghiệm kinh tế chính trị Mác - Lênin : Phục vụ giảng dạy, học tập Kinh tế chính trị Mác - Lênin trong trường Đại học Hàng hải Việt Nam. T. 1, Những câu hỏi trắc nghiệm Kinh tế chính trị Mác Lênin về phương thức sản xuất Tư bản chủ nghĩa / Trần Hoàng Hải chủ biên, Quách Thị Hà, Nguyễn Thị Thanh . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2021 . - 82tr. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.120 7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/268-cau-hoi-trac-nghiem-kinh-te-chinh-tri-Mac-Lenin_Tran-Hoang-Hai_2021.pdf
  • 19 35 năm kinh tế Việt Nam 1945 - 1980 / Viện kinh tế học; Đào Văn Tập chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1980 . - 282 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01879
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 20 4 nguyên tắc lãnh đạo dựa trên giá trị : Từ giá trị đến hành động / Harry M.J. Kraemer; Dịch: Trần Thị Tuyết . - H. : Hồng Đức, 2014 . - 308tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09012-PD/VV 09014, PM/VV 06182, PM/VV 06183
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • 21 45 năm kinh tế Việt Nam (1945- 1990)/ Viện khoa học xã hội Việt Nam . - H.: Khoa học xã hội, 1990 . - 427 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00215, Pm/vt 01002
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.597
  • 22 50 ý tưởng kinh doanh "đỉnh" nhất = 50 best business ideas of the last 50 years / Ian Wallis ; Bùi Thị Ngọc Hương dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới : Saigonbooks, 2017 . - 487tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06987, PD/VV 06988, PM/VV 05550-PM/VV 05552
  • Chỉ số phân loại DDC: 303.48
  • 23 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô / Tạ Đức Khánh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2009 . - 211tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07924, PM/VT 08565, PM/VT 10336-PM/VT 10338
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 24 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô : Dành cho các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế / Tạ Đức Khánh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 235tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04875, PD/VT 04876, PD/VT 06271, PD/VT 06272, PM/VT 06743-PM/VT 06745
  • Chỉ số phân loại DDC: 339
  • 25 599 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Thị Thúy Hồng chủ biên; Quách Thị Hà, Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 133tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10078, PM/VT 10079
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 26 8 quy tắc vàng khởi nghiệp / Sean C.Castrina ; Lê Minh Quân dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2015 . - 239tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06817, PD/VV 06818, PM/VV 05043
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.11
  • 27 A Declaration of interdependence: why America should join the world / Will Hutton . - New York : W.W Norton, 2003 . - 319 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00450, SDH/Lt 00451
  • Chỉ số phân loại DDC: 337
  • 28 A guide to the project management body of knowledge / Project Management Institute . - 6th ed. - USA : Project Management Institute, 2017 . - xxx, 756p. : illustrations ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4/04 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-guide-to-the-project-management-body-of-knowledge_PMBOK-guide_6ed_2017.pdf
  • 29 A handbook of transport economics / Andre de Palma, Robin Lindsey, Emile Quinet, Roger Vickerman editors . - United Kingdom : Edward Elgar, 2011 . - 904p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03546
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003546%20-%20A-handbook-of-transport-economics_Andre-de-Palma_2011.pdf
  • 30 A history of economic theory and method / Robert B. Ekelund, Jr., Robert F. Hébert . - 6th ed. - Illinois : Waveland Press, 2014 . - 733p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03635, SDH/LT 03636
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003635-36%20-%20A-history-of-economic-theory-and-method_6ed_Robert-B.Ekelund_2014.pdf
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85
    Tìm thấy 2545 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :