1 | | Building resilient regions / Chisato Asahi editor . - Singapore : Springer, 2019 . - xii, 275p. : ill. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 155.24 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Building-resilient-regions_Chisato-Asahi_2019.pdf |
2 | | China's environmental challenges / Judith Shapiro . - 2nd ed. - Malden : Polity Press, 2016 . - 177p Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest2/8.China's%20Environmental%20Challenges.pdf |
3 | | Định mức dự toán môi trường đô thị : Ban hành kèm theo quyết định số 39/2002/QĐ-BXD ngày 30-12-2012 của Bộ trưởng Bộ xây dựng. T. 2, Công tác sản xuất và duy trì cây xanh đô thị / Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2006 . - 92tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04391-PD/VT 04393, PM/VT 06459, PM/VT 06460 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Environmental economics and natural resource management / David A. Anderson . - 4th ed. - London : Routledge, 2014 . - 428p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02511, SDH/LT 02512 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Environmental-economics-and-natural-resource-management_David-A.Anderson_2014.pdf |
5 | | Environmental economics and sustainability : Surveys of recent research in economics ser / Brian Chi-ang Lin, Siqi Zheng . - West Sussex : John Wiley & Sons, Incorporated, 2017 . - 413p Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest2/14.Environmental%20Economics%20and%20Sustainability.pdf |
6 | | Environmental economics for sustainable growth : A handbook for practitioners / Anil Markandya, Patrice Harou, Vito Cistulli . - Washington : The World Bank, 2002 . - 567p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00479 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Environmental-economics-for-sustainable-growth_Anil-Markandya_2002.pdf |
7 | | Environmental law and economics : Theory and practice / Michael G. Faure, Roy A. Partain . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2019 . - xx, 375p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 344.04/6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Environmental-law-and-economics_Theory-and-practice_Michael-G.Faure_2019.pdf |
8 | | Environmental systems studies : a macroscope for understanding and operating spaceship earth / Hidefumi Imura . - Tokyo : Springer, ©2013 . - xii, 151 pages : illustrations (some color) ; 23 cm Chỉ số phân loại DDC: 333.7 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Environmental-systems-studies_Hidefumi-Imura_2013.pdf |
9 | | Environmental systems studies : A macroscope for understanding and operating spaceship earth / Hidefumi Imura . - Tokyo ; New York : Springer, 2013 . - 151p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02823 Chỉ số phân loại DDC: 577 |
10 | | Evaluating climate change action for sustainable development / Juha I. Uitto, Jyotsna Puri, Rob D. van den Berg, editors . - Cham, Switzerland : Springer Open, 2017 . - xxiv, 355p. : illustrations (some color) ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04514 Chỉ số phân loại DDC: 363.738/74 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Evaluating-climate-change-actionfor-sustainable-development_Juha-I.Uitto_2017.pdf |
11 | | Giáo trình kinh tế chất thải / Nguyễn Đình Hương chủ biên . - H. : Giáo dục, 2006 . - 347tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-kinh-te-chat-thai_Nguyen-Dinh-Huong_2006.pdf |
12 | | Giáo trình kinh tế môi trường / Hoàng Xuân Cơ . - H. : Giáo dục, 2005 . - 247tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 05738, Pm/vt 05826 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005738%20-%20GT-kinh-te-moi-truong_Hoang-Xuan-Co_2005.pdf |
13 | | Giáo trình kinh tế môi trường / Hoàng Xuân Cơ . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 247tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-kinh-te-moi-truong_Hoang-Xuan-Co_2013.pdf |
14 | | Giáo trình kinh tế môi trường / Lê Thạc Cán, Nguyễn Duy Hồng, Hoàng Xuân Cơ . - Tái bản. - H : NXB. Thống kê, 2008 . - 312tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06285 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |
15 | | Kinh tế môi trường . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 87tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 330 |
16 | | Kinh tế môi trường . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 64tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 330 |
17 | | Kinh tế môi trường / Đoàn Thị Lan Phương . - H. : Thông tin và truyền thông, 2011 . - 228tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: pm/vt 03346 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |
18 | | Kinh tế môi trường / Lê Thạc Cán c.b . - H : NXB. Lao động - Xã hội, 2009 . - 284tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06281 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |
19 | | Tài liệu học tập kinh tế môi trường / Viện môi trường. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 169tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-Kinh-te-moi-truong_26121_2016.pdf |
20 | | Water resource economics : Towards a sustainable use of water for irrigation in India / M.G. Chandrakanth . - London : Springer, 2015 . - 245p Chỉ số phân loại DDC: 333.91 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest2/58.Water%20Resource%20Economics%20-%20Towards%20a%20Sustainable%20Use%20of%20Water%20for%20Irrigation%20in%20India.pdf |