1 | | Chiến lược và sáng tạo : 100 bài học truyền cảm hứng = Strategie & Creativite / Mark Raison ; Trung Đinh, Yukie Bình dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Saigonbook, 2018 . - 179tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07231, PD/VV 07232, PM/VV 05729-PM/VV 05731 Chỉ số phân loại DDC: 330.12 |
2 | | Dự báo và phân tích dữ liệu trong kinh tế và tài chính/ Nguyễn Trọng Hoài . - Thống Kê, 2009 Thông tin xếp giá: PM/KD 14369 |
3 | | Đổi mới chính sách tài khoá đáp ứng yêu cầu chiến lược phát triển kinh tế xã hội 2001 - 2010 / Bùi Đường Nghiêu . - H. : Tài chính, 2000 . - 306tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02366, Pd/vv 02367 Chỉ số phân loại DDC: 336.597 |
4 | | Exchange rate misalignment: concepts and measurement for developing countries / Lawrence E. Hinkle, Montiel . - Washington : The world bank, 1999 . - 614 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00438, SDH/Lt 00439 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
5 | | Fiscal Studies . - Blackwell, 2005 . - 12,5 MB : 01 CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00001 Chỉ số phân loại DDC: 336 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2005/Fiscal%20Studies/ |
6 | | Fundamentals of futures and options markets / John C. Hull . - 8th ed., Global ed. - English : Pearson Education Limited, 2017 . - xix, 623p. : illustrations (black and white) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 332.6452 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-of-futures-and-options-markets_8ed,-global-ed_John-C.Hull_2017.pdf |
7 | | Fundamentals of futures and options markets / John C. Hull . - 9th ed. - English : Pearson Education Limited, 2023 . - xix, 616p. : illustrations (black and white) ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04397 Chỉ số phân loại DDC: 332.6452 23 |
8 | | Global development finance : Financing the poorest countries . - Washington : The World Bank, 2002 . - 251p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00586-SDH/Lt 00589 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
9 | | How to select stocks using technical analysis / Martin J. Pring . - New York : McGraw Hill, 2002 . - 162 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00436 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
10 | | Money, credit and capital / James Tobin, Stephen S. Golub . - Boston : McGraw Hill, 1998 . - 316p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00462 Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000462%20-%20Money,-credit-and-capital_James-Tobin_1998.pdf |
11 | | Nghiên cứu việc triển khai chương trình đánh cá xa bờ của chính phủ tại khu vực Hải Phòng / Nguyễn Đức Nam;Nghd.:TS.Đỗ Văn Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2000 . - 70 tr., 29 cm+ 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00057 |
12 | | Options, futures, and other derivatives / John C. Hull . - 11th ed. - Harlow : Pearson Education Limited, 2022 . - 858p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 332.64/5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Options,-futures,-and-other-derivatives_11ed_John-C.Hull_2022.pdf |
13 | | Pricing finacial instruments : The finite difference method / Domingo Javella, Curt Randall . - New York : John Wiley & Sons Inc, 2000 . - 237p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00361 Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000361%20-%20Pricing-finacial-instruments_Domingo-Tavella_2000.pdf |
14 | | Self - study law dictionary and exercise book : Legal English dictionary and exercise book / Michael Howard . - USA : Knxb, 2017 . - 346p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03619 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
15 | | Soạn thảo văn bản quản lý hành chính mẫu thực hành . - H. : Thống kê, 2004 . - 428tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02546, Pm/vt 04653 Chỉ số phân loại DDC: 351.597 |
16 | | Statistics for business and economics / David R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams . - 11e [ed.]. - Australia : South-Western Cengage Learning, ©2011 . - xxviii, 1080 pages : color illustrations ; 26 cm Chỉ số phân loại DDC: 519.5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Statistics-for-business-and-economics_11ed_David-R.Anderson_2011.pdf |
17 | | Tiền tệ - ngân hàng / B.s.: Nguyễn Minh Kiều (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Linh, Phan Chung Thuỷ . - H. : Thống kê, 2006 . - 514tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tien-te-ngan-hang_Nguyen-Minh-Kieu_2006.pdf |
18 | | Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng, nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị-quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng. tập 1 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 210tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02532, Pd/vt 02533 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |
19 | | Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị-quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng. Tập 10 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 232tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02602, Pd/vt 02603 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |
20 | | Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị-quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng. tập 3 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 203tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02536, Pd/vt 02537 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |
21 | | Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị-quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng. tập 4 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 207tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02538, Pd/vt 02539 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |
22 | | Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị-quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng. tập 5 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 223tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02540, Pd/vt 02541 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |
23 | | Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị-quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng. tập 6 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 212tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02542, Pd/vt 02543 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |
24 | | Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị-quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng. tập 7 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 216tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02544, Pd/vt 02545 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |
25 | | Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị-quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng. Tập 8 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 230tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02598, Pd/vt 02599 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |
26 | | Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị-quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng. tập 9 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 229tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02600, Pd/vt 02601 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |
27 | | Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị-quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng.. tập 2 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 215tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02534, Pd/vt 02535 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |