1 | | Chương trình đào tạo chuyên ngành kinh tế vận tải thủy - Đại trà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Thông tin xếp giá: PM/KD 15015 |
2 | | Commercial shipping handbook / Peter Brodie . - 3rd ed. - Oxon : Informa law from Routledge, 2015 . - 331p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03320, SDH/LT 03321 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Commercial-shipping-handbook_3ed_Peter-Brodie_2015.pdf |
3 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh tại Công ty cổ phần thương mại dịch vụ giao nhận Glory/ Đặng Thị Ánh Ngọc, Phạm Kỳ Duyên, Đàm Xuân Duy; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 100 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21150 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
4 | | Địa lý vận tải thuỷ / Nguyễn Văn Hinh (CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 1991 . - 252tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: DLVT 00002, DLVT 00006, DLVT 00016, DLVT 00021, DLVT 00025 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
5 | | Địa lý vận tải thủy nội địa : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế vận tải thủy / Bộ môn Kinh tế đường thủy. Khoa Kinh tế . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2016 . - 105tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15201 0001-HH/15201 0072 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
6 | | Economics of maritime transport : Theory and practice / James McConville . - KNxb. : Witherby, 1999 . - 424p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/KD 15067 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
7 | | Kinh tế vận chuyển đường thủy nội địa : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế vận tải thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
8 | | Lập kế hoạch tổ chức vận chuyển hàng hoá bằng đường thuỷ nội địa của Công ty TNHH vận tải thương mại Khánh Minh trong quý IV/2023/ Mai Linh Chi, Lê Thị Phương Diệu, Nguyễn Ngọc Diệu Ly; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21151 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
9 | | Maritime economics : A macroeconomic approach / Elias Karakitsos, Lambros Varnavides . - New York : Palgrave Macmillan, 2014 . - 372p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03335, SDH/LT 03360 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003335%20-%20Maritime-economics_A-macroeconomic-approach_Elias-Karakitsos_2014.pdf |
10 | | Nghiên cứu một số phương án mở rộng sản xuất kinh doanh của Công ty cổ phần vận tải / Lại Trọng Bách;Nghd.: TS Vũ Thế Bình . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 2003 . - 76 tr.; 29 cm+ 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00115 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
11 | | The geography of transport systems / Jean-Paul Rodrigue . - 5th ed. - London : Routledge, 2020 . - 468p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04376 Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-geography-of-transport-systems_5ed_Jean-Paul-Rodrigue_2020.pdf |
12 | | The geography of transport systems / Jean-Paul Rodrigue, Claude Comtois, Brian Slack . - 4th ed. - London : Routledge, 2017 . - 439p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03612 Chỉ số phân loại DDC: 388.01 |
13 | | The ships atlas . - 14th ed. - KNxb. : Shipping Guides Ltd., 2020 . - 252p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/KD 15071 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
14 | | Thiết kế và quản lý đường thuỷ / Nguyễn Thị Diễm Chi, Trần Long Giang . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 113tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08230, PM/VT 11210 Chỉ số phân loại DDC: 627 |