1 | | 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm, Vũ Kim Dũng . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : NXB. Thế giới, 2008 . - 179tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04693, PM/VV 04694, PM/VV 06091 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
2 | | 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm, Vũ Kim Dũng . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2006 . - 183 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04472 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
3 | | 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc : Tái bản - có sửa chữa, bổ sung cuốn 101 bài tập kinh tế vi mô xuất bản năm 1995 / Ngô Đình Giao chủ biên, Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm, .. . - H. : Thống kê, 1999 . - 183tr ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04366-PD/VV 04373 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
4 | | 599 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Thị Thúy Hồng chủ biên; Quách Thị Hà, Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 133tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10078, PM/VT 10079 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
5 | | Bài giảng nguyên lý kinh tế vi mô / Nguyễn Văn Ngọc . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008 . - 563tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03133-Pd/vt 03137 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
6 | | Bài tập kinh tế vi mô / Phạm Văn Minh chủ biên . - H. : Lao động - Xã hội, 2005 . - 148tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05831, PD/VV 05832 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
7 | | Bài toán cực trị trong một số mô hình của kinh tế vi mô / Nguyễn Thị Đỗ Hạnh . - 31tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01392 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Tái bản lần thứ 13. - Tp. HCM : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2019 . - 299tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-hoi-bai-tap-trac-nghiem-kinh-te-vi-mo_Nguyen-Nhu-Y_2019.pdf |
9 | | Câu hỏi trắc nghiệm bài tập kinh tế học / Đào Văn Hiệp (cb.), Bùi Bá Khiêm . - H. : Lao động, 2011 . - 180tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10201 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
10 | | Economics : Principles, problems, and policies / Campbell R. McConnell, Stanley R. Brue . - 15th ed. - Boston : McGraw Hill, 2002 . - 790p. ; 28cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00892 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
11 | | Economy theory : With a new introduction by the author / Gary S. Becker; Michael Grossman, Robert T. Michael assistance . - New Brunswick : Aldine Transaction, 2017 . - 222p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00811, SDH/LV 00812 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
12 | | Giáo trình kinh tế vi mô II / Phạm Văn Minh chủ biên . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008 . - 322tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03404, PD/VV 03405, PM/VV 04605-PM/VV 04607, PM/VV 06079 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
13 | | Giáo trình nguyên lý kinh tế học vi mô / Chủ biên: Vũ Kim Dũng . - H. : Lao động - xã hội, 2009 . - 261tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 338.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Nguyen-ly-kinh-te-hoc-vi-mo_Vu-Kim-Dung_2009.pdf |
14 | | Giáo trình nguyên lý kinh tế học vi mô / Chủ biên: Vũ Kim Dũng . - H. : Lao động xã hội, 2007 . - 261tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05702, PD/VV 10198-PD/VV 10200, PM/VV 04728, PM/VV 04729, PM/VV 06085 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
15 | | Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô / Bộ môn kinh tế vi mô. Trung tâm Đào tạo quản trị kinh doanh tổng hợp. Đại học Kinh tế Quốc dân . - H. : NXB. Thống kê, 1998 . - 212tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06263, PD/VT 06264 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
16 | | Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô : Dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học khối Kinh tế / Chủ biên: Vũ Kim Dũng, Phạm Văn Minh . - H. : Giáo dục, 2008 . - 188tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 08581 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
17 | | Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô : Dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học khối Kinh tế / Chủ biên: Vũ Kim Dũng, Phạm Văn Minh (CTĐT) . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2010 . - 188tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06292-PD/VT 06294, PD/VT 08120, PM/VT 08574-PM/VT 08580, PM/VT 11100 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2008574-81%20-%20Huong-dan-thuc-hanh-kinh-te-hoc-vi-mo.pdf |
18 | | Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô : Dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học khối Kinh tế(CTĐT)/ Chủ biên: Vũ Kim Dũng, Phạm Văn Minh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2009 . - 188tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05507 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
19 | | Intermediate microeconomics : A modern approach / Hal R. Varian . - 9th ed. - New York : W.W. Norton & Company, 2014 . - 758p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03639, SDH/LT 03640 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003639-40%20-%20Intermediate-microeconomics_A-modern-approach_9ed_Hal-R.Varian_2014.pdf |
20 | | Kinh tế học vi mô / Bộ giáo dục và đào tạo . - H. : Giáo dục, 1997 . - 320tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: KTHVM 00001-KTHVM 00237, KTHVM 00239-KTHVM 00325, Pd/vv 03151-Pd/vv 03153, PD/VV 04345-PD/VV 04354, Pm/vv 03331-Pm/vv 03338 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
21 | | Kinh tế học vi mô / Bộ giáo dục và đào tạo (CTĐT) . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 287tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06023, PM/VV 04744, PM/VV 04745 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
22 | | Kinh tế học vi mô / Phạm Văn Cương . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 188tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10396 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
23 | | Kinh tế học vi mô / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (CTĐT) . - Tái bản lần 1 có sửa chữa bổ sung. - H. : Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008 . - 270tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00237-PD/VV 00240, PM/VV 03839-PM/VV 03844 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
24 | | Kinh tế vi mô . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 104tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15101 0001-HH/15101 0076 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
25 | | Kinh tế vi mô / Nguyễn Hồng Vân chủ biên, Nguyễn Thúy Hồng . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2017 . - 313tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06881, PD/VT 06882 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
26 | | Kinh tế vi mô trắc nghiệm / Vũ Kim Dũng . - H. : Lao động, 2012 . - 198tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05701 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
27 | | Kinh tế vi mô: Lý thuyết, bài tập và bài giải / Nguyễn Thanh Minh, Trương Thị Hạnh . - H. : Tài chính, 2013 . - 359tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06247 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
28 | | Microeconomic : Theory / Andreu Mas Colell, Michael D. Whinston, Jerry R. Green . - New York : Oxford University Press, 1995 . - 981p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02381, SDH/LT 02382 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002381-82%20-%20Microeconomic-theory_Andreu-Mas-Colell_1995.pdf |
29 | | Microeconomic theory : Basic principles and extensions / Walter Nicholson, Christopher Snyder . - 12th ed., Asia ed. - Singapore : Cengage Learning Asia Pte Ltd, 2017 . - xxi, 761p. : illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04140 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004140%20-%20Microeconomic-theory_Basic-principles-and-extensions_12ed_Walter-Nicholson_2017.pdf |
30 | | Microeconomics / David C. Colander . - 11th ed. - Boston : McGraw Hill, 2004 . - 487p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 338.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Microeconomics_11ed_David-C.Colander_2020.pdf |