1 | | Biện pháp phát triển kinh tế xã hội của khối phường thuộc Quận Lê Chân Thành Phố Hải Phòng / Lê Việt Hải; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02981 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Building resilient regions / Chisato Asahi editor . - Singapore : Springer, 2019 . - xii, 275p. : ill. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 155.24 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Building-resilient-regions_Chisato-Asahi_2019.pdf |
3 | | Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 2011 – 2020 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Đảng Cộng sản Việt Nam, 2011 . - 27tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 330.597 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chien-luoc-phat-trien-kinh-te-xa-hoi-2011-2020_2011.pdf |
4 | | Chiến lược thương mại trong chiến lược kinh tế - xã hội đến năm 2000/ Hoàng Đạt; Vũ Văn Quyền biên soạn . - H.: Licosuxuba, 1990 . - 33 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00734 Chỉ số phân loại DDC: 380 |
5 | | Chính sách kinh tế xã hội / Nguyễn Thị Ngọc Huyền . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 323tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02746-Pd/Vv 02748, Pm/vv 02376-Pm/vv 02382 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
6 | | Chính sách, cơ chế tài chính phát triển kinh tế - xã hội đối với vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn / Bộ Tài chính . - H. : Tài chính, 2021 . - 400tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07758, PD/VT 07759, PM/VT 10457, PM/VT 10458 Chỉ số phân loại DDC: 352.409 |
7 | | Cơ sở khoa học của một số vấn đề trong chiến lược phát triển kinh tế xã hội Việt Nam đến năm 2000 và tầm nhìn 2020 / Viện Chiến lược phát triển . - H. : Chính trị quốc gia, 2001 . - 303tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02443 Chỉ số phân loại DDC: 330.597 |
8 | | Đổi mới chính sách tài khoá đáp ứng yêu cầu chiến lược phát triển kinh tế xã hội 2001 - 2010 / Bùi Đường Nghiêu . - H. : Tài chính, 2000 . - 306tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02366, Pd/vv 02367 Chỉ số phân loại DDC: 336.597 |
9 | | Giáo trình chính sách kinh tế xã hội / Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền chủ biên . - Tái bản. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 491tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 338.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-chinh-sach-kinh-te-xa-hoi_Doan-Thi-Thu-Ha_2007.pdf |
10 | | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học / Hội đồng Lý luận Trung ương . - H. : Chính trị Quốc Gia, 2002 . - 558tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02806-Pd/Vv 02808, Pm/vv 02622-Pm/vv 02628 Chỉ số phân loại DDC: 320.53 |
11 | | Giáo trình dự báo phát triển kinh tế - xã hội (CTĐT) / Đại học Kinh tế quốc dân . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 1998 . - 250tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01213, Pm/Vt 03061-Pm/Vt 03064 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
12 | | Hoàn thiện công tác bồi thường giải phóng mặt bằng và hỗ trợ tái định cư đối với các dự án phát triển kinh tế - xã hội huyện Thủy Nguyên, TP Hải Phòng / Hoàng Thị Hải Vân; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04247 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Kinh tế học về tổ chức phát triển nền kinh tế quốc dân Việt Nam : Tập bài giảng / Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh; Ngô Ngân chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 1996 . - 342tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01377, Pd/vv 01378 Chỉ số phân loại DDC: 330.597 |
14 | | Kinh tế Việt Nam chặng đường 1945 - 1995 và triển vọng đến năm 2020 = Vietnams economy the period 1945 - 1995 and its perpective by the year 2020 / Trần Hoàng Kim . - H.: Thống kê, 1997 . - 420tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00790, Pd/vt 00791, Pm/vt 02215 Chỉ số phân loại DDC: 330.597 |
15 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác bồi thường, giải phóng mặt bằng phục vụ các đự án kinh tế - xã hội trên địa bàn Huyện An Dương / Vũ Thị Chi; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04045 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả công tác kế hoạch hóa phát triển kinh tế-xã hội thành phố Hải Phòng đến năm 2020, định hướng đến năm 2030 / Nguyễn Thị Huyền Trang; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 89 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02251 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Nghiên cứu tác động của sản lượng thông qua của cảng Hải Phòng đến sự phát triển kinh tế xã hội thành phố Hải Phòng / Lã Thị Thu Trà, Trần Minh Thúy, Nguyễn Thị Mỹ Linh; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 63tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18033 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Phát triển kinh tế - xã hội và môi trường các tỉnh ven biển Việt Nam / Viện Kinh tế học . - H. : Khoa học xã hội, 2003 . - 334tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02315, Pd/vt 02316, Pm/vt 04426-Pm/vt 04428 Chỉ số phân loại DDC: 338.159 7 |
19 | | Phân tích chính sách kinh tế xã hội / Đào Văn Thi ; Mai Khắc Thành hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 120tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08158, PM/VT 11129 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
20 | | Phương pháp phân tích và dự báo kinh tế xã hội cho các nhà quản lý (CTĐT) / Lê Sĩ Thiệp; Võ Kim Sơn chủ biên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 552tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02588, Pd/vv 02589, Pm/vv 02146-Pm/vv 02153 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
21 | | Tập bài giảng Tình hình, nhiệm vụ của thành phố Hải Phòng : Thuộc Chương trình đào tạo Trung cấp lý luận chính trị - hành chính / Trần Thị Bích Hằng chủ biên . - H. : Lý luận chính trị, 2017 . - 291tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00390, BGH/TV 00391 Chỉ số phân loại DDC: 330.597 |
22 | | Vận dụng quan điểm hệ thống trong quản lý kinh tế / Nguyễn Văn Quỳ . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1987 . - 139tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00569, Pd/vv 00570 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Vietnam economic review . - 44tr. ; 29x21cm Thông tin xếp giá: TC00063 |