1 | | Các liên kết chính trong công trình bến lắp ráp nhanh / Nguyễn Thị Bạch Dương . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 5, tr. 19, 30-32 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Cẩm nang cơ khí. T. 1, Nguyên lý thiết kế / P.I. Orlop . - Hải phòng: Nxb. Hải phòng, 2003 . - 621tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05471 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005471%20-%20Cam-nang-co-khi-T1.pdf |
3 | | Electronic assembly fabrication: chips, circuit boards, packages and components / Charles A. Harper . - 1st ed. - New York : Mc Graw-Hill, 2002 . - 670tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01398 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
4 | | Hướng dẫn thiết kế - lắp ráp robot từ các linh kiện thông dụng / Trần Thế San dịch ; Nguyễn Ngọc Phương hiệu đính . - Đà Nẵng : NXB. Đà Nẵng, 2005 . - 312tr Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-thiet-ke-lap-rap-robot-tu-cac-linh-kien-thong-dung.pdf |
5 | | Lắp ráp hệ động lực tàu thủy . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 102tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy / Bs.: Phạm Quốc Việt, Trương Tiến Phát . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 114tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
7 | | Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy / Bs.: Quản Trọng Hùng ; Hđ: Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 163tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Lap-rap-he-thong-dong-luc-tau-thuy_12316_Quan-Trong-Hung_2017.pdf |
8 | | Lập kế hoạch lắp ráp hệ trục tàu chở xi măng 15000T. / Trần Phú Giang; Nghd.: GS.TS.Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 89 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 14701, PD/TK 14701 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình chế tạo cổng trục 2 dầm, sức nâng Q = 20 T, chiều cao nâng Hn = 15 m, khẩu độ L = 20 m dùng để nâng hạ hàng cho xí nghiệp Sông Đà 12.4 / Trần Hải Thi; Nghd.: Ths. Bùi Diệu Thúy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 Thông tin xếp giá: PD/BV 09966, PD/TK 09966 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Lập quy trình chế tạo, lắp ráp và sử dụng nồi hơi phụ - khí xả kiểu Môđuyn / Cao Xuân Mạnh; Nghd: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 150 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09609, PD/TK 09609 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 3300T tại tổng công ty và lắp ráp máy Lilama / Đỗ Tuấn Tùng; Nghd.:ThS. Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 134 tr. ; 30 cm. + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08191, PD/TK 08191 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình lắp ráp cần trục di chuyển dựa tường Q=5T xếp dỡ hàng hóa trong phân xưởng chế tạo, phân xưởng lắp ráp ở nhà máy cơ khí / Đào Hải Nam; Nghd.: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 81 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15573, PD/TK 15573 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
13 | | Lập quy trình lắp ráp cần trục sức nâng 20 tấn, khẩu độ 4,5m, tầm với 2m, chiều cao nâng 6m cho công ty xây dựng Bạch Đằng 5 thuộc tổng công ty xây dựng Bạch Đằng / Phạm Ngọc Tuấn; Nghd.: Phạm Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 91 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15574, PD/TK 15574 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
14 | | Lập quy trình lắp ráp cơ cấu di chuyển xe con mang hàng của cổng trục bánh lốp RTG / Cao Tuấn Hiệp; Nghd.: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16856, PD/TK 16856 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
15 | | Lập quy trình lắp ráp động cơ và hệ trục tàu chở khách FCS 5009 / Vũ Thị Thu Trang; Nghd: ThS Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 106 tr. ; 30 cm+ 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09621, PD/TK 09621 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu cá vỏ thép / Hoàng Anh Thái; Nghd.: Th.S Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - tr. ; 30 cm + BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11447, PD/TK 11447 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu chở dầu 13.500 tấn lắp máy chính MAN B&W 7S35MC / Lê Đức Hùng; Nghd.: Ths. Bùi Đức Tám . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 100 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07742, Pd/Tk 07742 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
18 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu chở ô tô 6900 ô tô lắp động cơ 7S60ME-C / Đặng Văn Duy; Nghd.: ThS. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 83 tr. ; 30 cm. + 09 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08345, Pd/Tk 08345 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
19 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu hàng 32000 DWT / Nguyễn Văn Hồng; Nghd: Ths Bùi Đức Tám . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 98 tr. ; 30 cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09683, PD/TK 09683 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu hàng 6.300 tấn / Phạm Văn Ba; Nghd.: TS. Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 96 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11365, PD/TK 11365 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu kéo ASD TUG 2810 / Lại Thanh Tuân; Nghd.: Ths. Bùi Đức Tám . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 111 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07747, Pd/Tk 07747 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
22 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu kéo Đà Phước / Vũ Văn Phong; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 87 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15700, PD/TK 15700 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu kéo(áp dụng đối với tàu ASD TUG 2411) / Mai Xuân Thắng; Nghd.: TS. Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 119 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07711, Pd/Tk 07711 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
24 | | Lập quy trình lắp ráp hệ thống nâng giữ cầu phà chạy biển sức nâng giữ cầu phà chảy biển sức nâng chở 700 T, dùng vận chuyển xe container 40' của Công ty đường bộ Hải Phòng / Bùi Văn Tuân: Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 93 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08848, PD/TK 08848 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
25 | | Lập quy trình lắp ráp hệ trục tàu hàng 56000 tấn / Nguyễn Văn Minh; Nghd: ThS Bùi Đức Tám . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 119 tr. ; 30 cm+ 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09684, PD/TK 09684 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình lắp ráp hệ trục và động cơ chính tàu kéo dịch vụ lắp 02 máy Caterpillar / Thái Văn Lan; Nghd.: TS. Quản Trọng Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 92 tr. ; 30 cm+ 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10529, PD/TK 10529 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình lắp ráp hệ trục và máy chính tàu kéo biển cấp hạn chế II, lắp 2 máy chính 734 cv / Hoàng Văn Duyến; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 81 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17025, PD/TK 17025 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình lắp ráp hệ trục-máy chính tàu dầu 13000 DWT lắp máy MAN B&W 6S35MC / Trần Văn Chuyền; Nghd.: ThS. Bùi Đức Tám . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 109tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08311, Pd/Tk 08311 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
29 | | Lập quy trình lắp ráp hệ trục-máy chính tàu dầu 13500 DWT lắp máy MAN B&W 7S35MC / Vũ Văn Hải; Nghd.: ThS. Bùi Đức Tám . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 78 tr. ; 30 cm. + 6 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08342, Pd/Tk 08342 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
30 | | Lập quy trình lắp ráp thiết bị công tác lên máy cơ sở của máy nâng 1 gầu dỡ tải phía trước / Nguyễn Quang Duy; Nghd.: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 76tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14139, PD/TK 14139 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |