1 | | 12 chủ đề trọng tâm và rèn kỹ năng làm bài thi trắc nghiệm môn Lịch sử lớp 11 / Trần Thị Kim Thu chủ biên ; Nguyễn Thị Thanh Hải, Hà Thị Đế, Trương Thị Thảnh . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2018 . - 255tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06873, PD/VT 07107, PM/VT 09567 Chỉ số phân loại DDC: 909 |
2 | | Algorithms / Robert Sedgewick . - Upper Saddle River, NJ : Addison-Wesley, 1983 . - xiii, 551p. : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.1 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Algorithms_robert-sedgewick_1983.pdf |
3 | | Algorithms / Robert Sedgewick, Kevin Wayne . - 4th ed. - Upper Saddle River, NJ : Addison-Wesley, 2011 . - xiii, 955p. : illustrations (some color) ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04411 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Algorithms_4ed_robert-sedgewick-and-kevin-wayne_2011.pdf |
4 | | An evaluation on the effectiveness of the textbook "American english file" for high quality students at Vietnam maritime university = Đánh giá tính hiệu quả của giáo tình tiếng Anh "American English file" đối với sinh viên các lớp chất lượng cao tại Đại học Hàng hải Việt Nam / Đỗ Thị Anh Thư . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 39tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00969 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
5 | | Ảnh hưởng của lớp cáu cặn sinh hàn dầu nhờn tới các thông số công tác của động cơ / Phạm Hữu Tân, Nguyễn Minh Đức . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 24, tr.69-73 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Ảnh hưởng của nguyên tố Ce đến khả năng chống ăn mòn của lớp phủ Ni-Cu / Đỗ Quang Quận . - 23tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01445 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | C++ kỹ thuật và ứng dụng / Scott Robert Ladd; Ngd: Nguyễn Hùng . - H : Khoa học và kỹ thuật, 1992 . - 588 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03810 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
8 | | Chế tạo lớp phủ chống ăn mòn và mài mòn trên mặt trong các chi tiết dạng ống trụ tròn bằng công nghệ phun phủ hồ quang điện / Phùng Tuấn Anh, Nguyễn Đình Chiến, Lê Viết Bình . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 47, tr.18-23 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Công nghệ bề mặt kim loại : Nguyên tắc, thiết bị và công nghệ / Bộ môn Cơ khí. Trường Đại học Thủy lợi . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 . - 565tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 671.8 |
10 | | Đánh giá độ bền mỏi của lớp phủ bêtông Asphalt trong các điều kiện sử dụng cụ thể / Đặng Hải Lê . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 6, tr. 36-37 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
11 | | Đánh giá sự ăn mòn của lớp phủ Niken-đồng thông qua khảo sát đặc tính mạng thụ động / Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 27tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01325 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Guidance notes on the inspection, maintenance and application of marine coating systems . - 3th ed. - Houston:American Bureau of shipping,2007 . - 176tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01322, SDH/LT 01323 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Handbook of applied behavior analysis / Wayne W. Fisher, Cathleen C. Piazza, Henry S. Roane edite . - New York : The Guilford Press, 2011 . - 55p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03123 Chỉ số phân loại DDC: 371.102 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003123%20-%20Handbook-of-applied-behavior-analysis_Wayne-W.Fisher_2011.pdf |
14 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của lớp thấm Nitơ tới khả năng mài mòn và ăn mòn của Gang Crom CAO / Lê Thị Nhung . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01429 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
15 | | Nghiên cứu giải thuật học máy tính random forest, ứng dụng phân lớp và dự toán tình hình phát triển các bệnh thường gặp tại bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Ninh / Bùi Xuân Tiến; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03575 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
16 | | Nghiên cứu mạng NEURAL nhân chập cho bài toán phân lớp câu văn / Hà Mạnh Hùng; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03988 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
17 | | Nghiên cứu thiết kế hệ thống thu thả Robot lặn biển cho các lớp tàu mặt nước / Vũ Tuấn Linh ; Nghd.: Đào Ngọc Biên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05223 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
18 | | Nghiên cứu ứng dụng ABAQUS mô phỏng ứng xử của cọc ống thép 2 lớp nhồi bê tông chịu uốn / Vũ Quang Việt, Trần Ngọc An, Phạm Thị Ly . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 33tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01263 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
19 | | Nghiên cứu ứng dụng của cấu kiện ống thép hai lớp nhồi bê tông trong các công trình xây dựng / Lê Việt Phương; Nghd.: Vũ Quang Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04322 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
20 | | Nghiên cứu xây dựng quy trình khai thác sử dụng máy chụp cắt lớp vi tính Revolution Evo / Trương Trọng Hóa; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 70tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03432 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
21 | | Nhận dạng giới tính sử dụng đặc trưng cục bộ kết hợp phân lớp SVM / Nguyễn Thị Thu Hằng; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 54tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03423 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
22 | | Phương pháp tính tổng của một lớp chuỗi số có số hạng tổng quát Un là hàm hữu tỉ của n / Phạm Văn Minh . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 46, tr.136-140 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
23 | | Polymer coatings : A guide to chemistry, characterization, and selected spplication / Gijsbertus de With . - Weinheim : Wiley-VCH, 2018 . - xxv, 567p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04091 Chỉ số phân loại DDC: 668.92 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004091%20-%20Polymer-coatings_Gijsbertus-de-With_2018.pdf |
24 | | Surface engineering techniques and applications : Research advancements / Loredana Santo, J. Paulo Davim editors . - 2014 . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/145.%20Surface%20Engineering%20Techniques%20and%20Applications%20Research%20Advancements.pdf |
25 | | Xác định chiều dày nhỏ nhất của lớp bôi tron trong ổ trượt đỡ thủy động / Đào Ngọc Biên . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 44, tr.59-63 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
26 | | Xây dựng chương trình phát hiện SPAM Email bằng bộ phân lớp SVM / Ngô Duy Chinh; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 59 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02448 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
27 | | Xây dựng hệ hỗ trợ tư vấn hướng nghiệp cho học sinh THPT trên địa bàn nội thành thành phố Hải Phòng dựa trên phân lớp dữ liệu / Bùi Thị Mừng; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02221 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
28 | | Xây dựng hệ thống phân lớp giới tính dựa trên nhận dạng mặt người sử dụng đặc trưng SURF / Vũ Đức Tạ; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02663 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
29 | | Yếu tố gây ra sự lo lắng trong lớp thuyết trình đối với sinh viên khoa ngoại ngữ- Đại học Hàng hải Việt Nam / Vũ Hùng Dương, Vũ Thị Mỹ Duyên, Vũ Thị Phượng, Phạm Quang Đạt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21012 Chỉ số phân loại DDC: 420 |