1 | | Business law / David Kelly, Ann Holmes, Ruth Hayward . - 4th ed. - London : Cavendish, 2002 . - xxii, 614p Chỉ số phân loại DDC: 346.4207 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-law_4ed_David-Kelly_2002.pdf |
2 | | Business law / Ewan MacIntyre . - 4th ed. - Harlow, England ; New York : Pearson Longman, 2008 . - lv, 858p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 346.4207 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-law_4ed_Ewan-MacIntyre_2008.pdf |
3 | | Business law : The ethical, global, and e-commerce environment / Jane P. Mallor [and others] . - 14th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2010 . - xxxvi, 1370p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 346.7307 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Business-law-the-ethical-global-and-e-commerce-env.pdf |
4 | | Business law today : Text & summarized cases : E-commerce, legal, ethical, and global environment / Roger LeRoy Miller, Gaylord A. Jentz . - Standard ed., 9th ed. - Mason, Ohio : South-Western Cengage Learning, ©2011 . - xxvi, 952p. : chiefly color illustrations, color map ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 346.73 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-law-today_9ed_Roger-Leroy-Miller_2011.pdf |
5 | | Business law with UCC applications / Gordon W. Brown, Paul A.Sukys . - 13th ed. - New York : McGraw Hill, 2013 . - 963p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02265, SDH/LT 02266 Chỉ số phân loại DDC: 346 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Business-law-with-UCC-applications_13ed_Gordon-W.Brown_2013.pdf |
6 | | Các qui định pháp luật về cầm cố, thế chấp, bảo lãnh và bán đấu giá tài sản . - H.: Chính trị quốc gia, 1997 . - 376 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01904, Pd/vv 01905, Pm/vv 01234-Pm/vv 01241 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
7 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật khuyến khích đầu tư trong nước . - H.: Chính trị quốc gia, 1997 . - 142 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01876, Pd/vv 01877, Pm/vv 01218-Pm/vv 01220 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
8 | | Các văn bản pháp luật về luật kinh tế . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 1755 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01971, Pd/vv 01972, Pm/vv 01362-Pm/vv 01364 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
9 | | Chuyên khảo luật kinh tế : Chương trình sau đại học / Phạm Duy Nghĩa . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004 . - 225tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 346.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chuyen-khao-luat-kinh-te_Pham-Duy-Nghia_2004.pdf |
10 | | Chủ doanh nghiệp và kế toán trưởng cần biết/ Ngô Thế Chi . - H.: Thống kê, 1996 . - 351 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00933 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
11 | | Fundamentals of business law : Summarized cases / Roger LeRoy Miller . - 9th ed. - Austrialia : South Western, 2013 . - 609p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02253, SDH/LT 02254 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
12 | | Giáo trình luật kinh tế / Nguyễn Đăng Liêm . - H. : Thống kê, 2008 . - 207tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 346.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-luat-kinh-te_Nguyen-Dang-Liem_2008.pdf |
13 | | Giáo trình luật kinh tế / Nguyễn Thanh Thủy chủ biên . - H. : Giáo dục, 2007 . - 211tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 346.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-luat-kinh-te_Nguyen-Thanh-Thuy_2007.pdf |
14 | | Giáo trình luật thương mại. T. 1 / Trường Đại học Luật Hà Nội . - H. : Công an nhân dân, 2014 . - 500tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 343 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-thuong-mai_T.1_2014.pdf |
15 | | Giáo trình pháp luật kinh tế / Lê Thị Thanh (cb.) . - H. : NXB. Tài chính, 2008 . - 343tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06282 Chỉ số phân loại DDC: 346.07 |
16 | | Giáo trình pháp luật kinh tế / Nguyễn Hợp Toàn chủ biên . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung, chỉnh lý. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2011 . - 439tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 346.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-phap-luat-kinh-te_Nguyen-Hop-Toan_2011.pdf |
17 | | Giáo trình pháp luật kinh tế / Nguyễn Hợp Toàn chủ biên . - Tái bản lần thứ nhất có bổ sung, chỉnh lý. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2008 . - 382tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10346, PM/VT 10347 Chỉ số phân loại DDC: 346.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Phap-luat-kinh-te_Nguyen-Hop-Toan_2008.pdf |
18 | | Giáo trình pháp luật kinh tế / Nguyễn Hợp Toàn chủ biên . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012 . - 439tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04791, PD/VT 04792, PM/VT 06695-PM/VT 06697 Chỉ số phân loại DDC: 346.07 |
19 | | Giáo trình pháp luật kinh tế / Nguyễn Hợp Toàn chủ biên; Vũ Văn Ngọc, Trần Thị Hòa Bình, Nguyễn Hữu Viện . - H. : Thống kê, 2005 . - 457tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03694, PD/VT 06283, PM/VT 08564, PM/VT 10345 Chỉ số phân loại DDC: 346.07 |
20 | | Hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện luật thuế giá trị gia tăng . - H.: Tài chính, 1998 . - 187 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01878, Pd/vv 01879, Pm/vv 01215-Pm/vv 01217 Chỉ số phân loại DDC: 343.04 |
21 | | Hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện luật thuế thu nhập doanh nghiệp . - H.: Tài chính, 1998 . - 199 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01880, Pd/vv 01881 Chỉ số phân loại DDC: 343.04 |
22 | | Hỏi đáp về luật kinh tế (CTĐT) / Lê Thành Châu . - H. : Thống kê, 1999 . - 546tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02362, Pd/vv 02363 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
23 | | Incoterms® 2020 : ICC rules for the use of domestic and international trade terms / The International Chamber of Commerce . - Paris : International Chamber of Commerce, 2019 . - 193p. : color illustrations ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00946 Chỉ số phân loại DDC: 382.014 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Incoterms-2020_ICC_2019.pdf |
24 | | International economic law : International economic law series / Andrea F. Lowenfeld . - 2nd ed. - New York : Oxford University Press, 2011 . - 956p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03576, SDH/LT 03577 Chỉ số phân loại DDC: 343 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003576-77%20-%20International-economic-law_2ed_Andreas-F.Lowenfeld_2011.pdf |
25 | | Luật doanh nghiệp . - H. : Chính trị quốc gia, 2008 . - 207tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05829, PD/VV 05830 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
26 | | Luật doanh nghiệp nhà nước . - H. : Chính trị quốc gia, 1995 . - 49tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01364 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
27 | | Luật giao dịch điện tử . - H. : Chính trị quốc gia, 2005 . - 43tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 343 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Luat-giao-dich-dien-tu_2005.pdf |
28 | | Luật kinh tế / Chuyên khảo / Nguyễn Thị Dung (c.b), Trần Thị Bảo Ánh, Lê Hương Giang.. . - H. ; Lao động, 2017 . - 755tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06645, PD/VT 06646, PM/VT 08910-PM/VT 08912 |
29 | | Luật kinh tế / Vũ Văn Tuấn, Chủ biên . - H : Lao động xã hội, 2006 . - 213 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03800 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
30 | | Luật kinh tế Việt Nam / Lê Minh Toàn...[et al.] . - H. : Chính trị quốc gia, 2002 . - 577 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: LKTV 00001-LKTV 00059, LKTV 00061-LKTV 00080, LKTV 00082-LKTV 00159, LKTV 00161-LKTV 00223, LKTV 00225-LKTV 00298 Chỉ số phân loại DDC: 343.597 |