1 | | 2000 HSC code : International code of safety for high-speed craft, 2000 / IMO . - London : IMO, 2001 . - 239p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00395 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
2 | | A comparative study of the civil liability regime of international, China, Korea and Vietnam for oil pollution damage caused by ships / Pham Van Tan; Nghd.: Han Lixin . - Dalian : Dalian Maritime University, 2017 . - 166p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00061 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000061%20-%20Pham%20Van%20Tan-10p.pdf |
3 | | Akehurst's modern introduction to international law / Alexander Orakhelashvili . - 8th ed. - New York : Routledge, 2019 . - 581p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 341 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Akehurst's-modern-introduction-to-international-law_8ed_Alexander-Orakhelashvili_2019.pdf |
4 | | Akehurst's modern introduction to international law / Peter Malanczuk . - 7th revised ed. - London : Routledge, 1997 . - 449p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04772, PM/LT 06626-PM/LT 06628, SDH/LT 02132 Chỉ số phân loại DDC: 341 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Akehurst's-modern-introduction-to-international-law_7ed_Peter-Malanczuk_1997.pdf |
5 | | Bảo hộ thương mại trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và hiệu quả điều chỉnh của pháp luật Việt Nam / Hà Thị Thanh Bình . - H. : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2012 . - 412 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05524, PM/VV 04638 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
6 | | Bộ luật ISPS = ISPS code : Bộ luật quốc tế về an ninh tàu và bến cảng và bổ sung sửa đổi 2002 của Solas = International ship and port facility security code and Solas amendmént 2002 / Vũ Ngọc Huy biên tập, trình bày . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 2002 . - 129tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 341.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Bo-luat-ISPS.pdf |
7 | | Bộ luật quốc tế về an toàn tàu cao tốc =International code of safety for high/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - Hải Phòng: Đăng kiểm, 1996 . - 224 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00861, Pm/vt 02383 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | Bộ luật quốc tế về phòng ngừa va chạm trên biển (COLREG 72) . - 158tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM/KD 11478 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
9 | | Cẩm nang về giải quyết tranh chấp : Theo công ước liên hợp quốc về luật biển năm 1982 / Ngô Hữu Phước Chủ biên ; Trần Thăng Long, Trần Phú Vinh, Nguyễn Thị Vân Huyền,.. . - H. : Hồng Đức, 2017 . - 190tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06911, PD/VV 06912, PM/VV 05251-PM/VV 05253 Chỉ số phân loại DDC: 341.4 |
10 | | Code of safe practice for cargo stowage and securing / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 1992 . - 70p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00301-Pd/Lt 00303, Pm/Lt 01074-Pm/Lt 01080 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
11 | | Code of safe practice for ships carrying timber deck cargoes, 1991 / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 1992 . - 45p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00304-Pd/Lt 00306, Pm/Lt 01081-Pm/Lt 01087, SDH/LV 00749 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
12 | | Code of safe practice for ships carrying timber deck cargoes, 2011 / IMO . - London : IMO, 2011 . - 71p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/CODE%20OF%20SAFE%20PRACTICE%20FOR%20SHIPS%20CARRYING%20TIMBER%20DECK%20CARGOES,%202011.pdf |
13 | | Cornell blue book of questions and answers for third mates/ W.A. Macewen . - Taiwan, 1965 . - 308 tr.; cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01112-Pd/Lv 01114, Pm/Lv 01272-Pm/Lv 01278 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
14 | | Công pháp quốc tế/ Khoa Hàng hải . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2022 . - 157tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/11446%20-%20%20C%C3%B4ng%20ph%C3%A1p%20qu%E1%BB%91c%20t%E1%BA%BF.docx |
15 | | Crime and global justice : The dynamics of international punishment / Daniele Archibugi, Alice Pease . - Cambridge, UK : Polity Press, 2018 . - xxi, 238p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04189 Chỉ số phân loại DDC: 345.0773 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Crime-and-global-justice_The-dynamics-of-international-punishment_Daniele-Archibugi_2018.pdf |
16 | | Giáo trình luật hợp đồng thương mại quốc tế / Nguyễn Văn Luyện, Lê Thị Bích Thọ, Dương Anh Sơn . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2005 . - 352tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-hop-dong-thuong-mai-quoc-te_Nguyen-Van-Luyen_2005.pdf |
17 | | Giáo trình luật quốc tế / Chủ biên: Nguyễn Thị Thuận . - H. : Công an nhân dân, 2011 . - 303tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 341 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-luat-quoc-te_Nguyen-Thi-Thuan_2011.pdf |
18 | | Giáo trình luật quốc tế / Lê Mai Anh chủ biên ; Hoàng Ly Anh, Hoàng Phước Hiệp, Đỗ Mạnh Hồng,.. . - Tái bản lần thứ 20 có sửa đổi. - H. : Công an nhân dân, 2018 . - 511 tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06913, PD/VV 06914, PM/VV 05295-PM/VV 05300 Chỉ số phân loại DDC: 341 |
19 | | Giáo trình luật quốc tế / Lê Mai Anh chủ biên; Hoàng Ly Anh, Hoàng Phước Hiệp, Đỗ Mạnh Hồng,... (CTĐT) . - H. : Công an nhân dân, 2016 . - 511tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05519, PM/VV 04633 Chỉ số phân loại DDC: 341 |
20 | | Giáo trình luật quốc tế : Dùng trong các Trường Đại học chuyên ngành Luật, Ngoại giao / Nguyễn Thị Kim Ngân, Chu Mạnh Hùng, Nguyễn Toàn Thắng, ... chủ biên . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 358tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06299 Chỉ số phân loại DDC: 341 |
21 | | Giáo trình luật thương mại quốc tế / Trần Thị Hòa Bình, Trần Văn Nam chủ biên . - H. : Lao động - Xã hội, 2005 . - 455tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 346.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-luat-thuong-mai-quoc-te_2005.pdf |
22 | | Giáo trình pháp luật quốc tế và Việt nam về vận chuyển hàng hóa bằng đường biển : Dành cho sinh viên chuyên ngành Luật Hàng hải/ Nguyễn Kim Phương chủ biên, Đỗ Công Hoan, Quách Thanh Chung .. . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2016 . - 144tr, 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/GT%20PLQT%20v%E1%BB%81%20VCHH%20b%E1%BA%B1ng%20%C4%91%C6%B0%E1%BB%9Dng%20bi%E1%BB%83n.pdf |
23 | | Giáo trình pháp luật quốc tế về vận chuyển hàng hóa bằng đường biển : Dành cho sinh viên chuyên ngành Luật hàng hải / Nguyễn Kim Phương chủ biên, Lương Thị Kim Dung, Đỗ Công Hoan; Đinh Xuân Mạnh hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 136tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10076, PM/VT 10077 Chỉ số phân loại DDC: 341 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/11246_C%C3%B4ng%20%C6%B0%E1%BB%9Bc%20QT%20v%E1%BB%81%20VCHH%20b%E1%BA%B1ng%20%C4%91%C6%B0%E1%BB%9Dng%20bi%E1%BB%83n.docx |
24 | | Handbook of international Law / Anthony Aust . - 2nd ed. - New York : Cambridge University Press, 2010 . - 527p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 341 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook_of_International_Law,_2nd.pdf |
25 | | IGC Code : International code for the construction and equiment of ships carrying liquefied gases in bulk / IMO . - London : IMO, 1993 . - 166p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00185 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000185%20-%20IGC%20code.pdf |
26 | | International code for the construction and equipment of ships arrying dangerous chemical in bulk (IBC code) / IMO . - London : IMO, 1998 . - 230p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00151 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
27 | | International environmental law : Fairness, efectiveness, and world order / Elli Louka . - Cambridge : Cambridge University press, 2006 . - 518p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03292 Chỉ số phân loại DDC: 344.04 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/International-environmental-law_Fairness-efectiveness-and-world-order_Elli-Louka_2006.pdf |
28 | | International law / Jan Klabbers . - Cambridge : Cambridge University Press, 2013 . - 350p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04885, PM/LT 06593, PM/LT 06594, PM/LT 06787, SDH/LT 02138 Chỉ số phân loại DDC: 341 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-law_Jan-Klabbers_2013.pdf |
29 | | International law / Malcolm N. Shaw . - 5th ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2003 . - cxlv, 1288p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 341 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International%20Law%205th%20ed-Shaw.pdf |
30 | | International law / Malcolm N. Shaw . - 6th ed. - Leiden : Cambridge University Press, 2008 . - 1710p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 341 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-Law-6th-ed-2008-Malcolm-N.-Shaw.pdf |