1 | | 50 phán quyết Trọng tài quốc tế chọn lọc . - 211tr Chỉ số phân loại DDC: 346.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/50-phan-quyet-trong-tai-quoc-te-chon-loc.pdf |
2 | | Business law / David Kelly, Ann Holmes, Ruth Hayward . - 4th ed. - London : Cavendish, 2002 . - xxii, 614p Chỉ số phân loại DDC: 346.4207 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-law_4ed_David-Kelly_2002.pdf |
3 | | Business law / Robert W. Emerson . - 5th ed. - New York : Barron's, 2009 . - 756p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02317, SDH/LT 02318 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
4 | | Business law and strategy / Sean P. Melvin, David Orozco, F.E. Guerra-Pujol, ... . - New York, NY : McGraw-Hill Education, 2021 . - xxxvi, 1078p. : ill. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04187 Chỉ số phân loại DDC: 346.420 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Business-law-and-strategy_Sean-P.Melvin_2021.pdf |
5 | | Các văn bản pháp luật về hoạt động thương mại . - H.: Chính trị quốc gia, 1997 . - 660 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01591, Pd/vv 01592, Pm/vv 00728-Pm/vv 00730 Chỉ số phân loại DDC: 346.07 |
6 | | Commercial law : principles and policy / Nicholas Ryder, Margaret Griffiths, Lachmi Singh . - Cambridge :New York ; Cambridge University Press, 2012 . - lvi, 596 pages ; 26 cm Chỉ số phân loại DDC: 346.4207 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Commercial-law_Principles-and-policy_Nicholas-Ryder_2012.pdf |
7 | | Giáo trình luật thương mại . - Kxđ.. : KNxb., 2013 . - 235tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 343 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-thuong-mai_2013.pdf |
8 | | Giáo trình luật thương mại quốc tế . - H. : Công an nhân dân, 2012 . - 532tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 341.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-thuong-mai-quoc-te_Surya-P.Subedi_2012.pdf |
9 | | Giáo trình luật thương mại quốc tế / Nông Quốc Bình chủ biên ; Nguyễn Thị Thu Hiền, Nguyễn Bá Diến . - Tái bản lần thứ 13 có sửa đổi. - H. : Công an nhân dân, 2018 . - 435tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06953, PD/VV 06954, PM/VV 05266-PM/VV 05271 Chỉ số phân loại DDC: 346.07 |
10 | | Giáo trình luật thương mại quốc tế / Trần Thị Hòa Bình, Trần Văn Nam chủ biên . - H. : Lao động - Xã hội, 2005 . - 455tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 346.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-luat-thuong-mai-quoc-te_2005.pdf |
11 | | Giáo trình luật thương mại quốc tế / Trần Văn Nam chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2017 . - 567tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06322, PM/VT 08587 Chỉ số phân loại DDC: 346.07 |
12 | | Giáo trình luật thương mại quốc tế / Trần Văn Nam chủ biên; Nguyễn Hữu Viện biên soạn . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 655tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01985, Pm/vv 01407 Chỉ số phân loại DDC: 346.07 |
13 | | Giáo trình luật thương mại quốc tế / Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh . - H. : Hồng Đức, ??? Thông tin xếp giá: PM/KD 13307 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
14 | | Giáo trình luật thương mại Việt Nam. T. 1 / Nguyễn Viết Tý, Nguyễn Thị Dung (c.b.), Nguyễn Thị Vân Anh, ... (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 1 (có sửa đổi, bổ sung). - H. : Tư pháp, 2018 . - 500tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06915, PD/VV 06916, PM/VV 05215-PM/VV 05220 Chỉ số phân loại DDC: 346.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-thuong-mai-Viet-Nam_T.1_2018.pdf |
15 | | Giáo trình luật thương mại Việt Nam. T. 2 / Nguyễn Viết Tý (cb.), Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Thị Vân Anh, .. . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Công an nhân dân, 2015 . - 503tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 346.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-luat-thuong-mai-Viet-Nam_T.2_2015.pdf |
16 | | Giáo trình luật thương mại Việt Nam. T. 2 / Nguyễn Viết Tý, Nguyễn Thị Dung (ch.b.), Nguyễn Thị Vân Anh.. . - Tái bản lần thứ 1 (có sửa đổi, bổ sung). - H. : Tư pháp, 2018 . - 391tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06917, PD/VV 06918, PM/VV 05221-PM/VV 05226 Chỉ số phân loại DDC: 346.5 |
17 | | Giáo trình luật thương mại. T. 1 / Nguyễn Viết Tý chủ biên; Phan Chí Hiếu, Nguyễn Thị Khế, Nguyễn Thị Dung . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Công an nhân dân, 2012 . - 499tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04308-PD/VV 04310, PM/VV 04121, PM/VV 04122 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
18 | | Giáo trình luật thương mại. T. 1 / Trường Đại học Luật Hà Nội . - H. : Công an nhân dân, 2014 . - 500tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 343 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-thuong-mai_T.1_2014.pdf |
19 | | Giáo trình luật thương mại. T. 2 / Nguyễn Viết Tý chủ biên; Phan Chí Hiếu, Nguyễn Thị Khế, Nguyễn Thị Dung (CTĐT) . - H. : Công an nhân dân, 2012 . - 503tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04311, PD/VV 04312, PM/VV 04123, PM/VV 04124 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
20 | | Hệ thống luật Việt Nam và văn bản hướng dẫn = VietNamese law . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 934tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02869, SDH/Vt 00931 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
21 | | Hỏi đáp về luật thương mại / Nguyễn Tiến Dũng . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1999 . - 252tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01983, Pm/vv 01409 Chỉ số phân loại DDC: 346.07 |
22 | | Hướng dẫn mới nhất về đăng ký doanh nghiệp & các chính sách ưu đãi hỗ trợ phát triển luật doanh nghiệp luật hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa / Hữu Đại, Vũ Tươi hệ thống . - H. : Lao động , 2019 . - 407tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07802, PD/VT 07803, PM/VT 10527-PM/VT 10529 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
23 | | Incoterms 2000 . - H.: , 1999 . - 250 tr.; 23 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02061-Pd/vt 02063, Pm/vt 04388, Pm/vt 04389 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
24 | | International business law : Text, cases, and readings / Ray August ; with revisions by Don Mayer and Michael Bixby . - 6th ed., International ed. - Upper Saddle River, NJ : Pearson, ©2013 . - 733p. : illustrations, maps, forms ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 346.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-business-law_Text,-cases,-and-readings_6ed_Ray-August_2013.pdf |
25 | | International business law and its environment / Richard Schaffer, Filiberto Agusti, Beverley Earle . - 7th ed. - Mason, OH : South-Western Cengage Learning, ©2009 . - xxxiv, 719p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 341.75 UKP File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-business-law-and-its-environment_R.Schaffer_2009.pdf |
26 | | International trade law / Indira Carr, Peter Stone . - 6th ed. - Oxon : Routledge, 2018 . - 748p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 343 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-trade-law_6ed_Indira-Carr_2018.pdf |
27 | | Legal environment / Jeffrey F. Beatty, Susan S. Samuelson . - 3rd ed. - Mason, Ohio : Thomson/South-Western West, 2008 . - xxv, 117p. : color illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 346.7307 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Legal-environment_3ed_Jeffrey-F.Beatty_2008.pdf |
28 | | Luật kinh doanh : Những vấn đề cốt yếu / Phan Thị Ngọc Thuận . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 124tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06721 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
29 | | Luật số:36/2005/QH11 : Luật Thương mại / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2005 . - 84tr Chỉ số phân loại DDC: 346.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Luat-so-36.2005.QH11_Luat-thuong-mai_2005.pdf |
30 | | Luật thương mại . - Hải Phòng. : NXB Hàng hải, 2017 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15624 0001-HH/15624 0039 Chỉ số phân loại DDC: 346.07 |