1 | | Bài tập kỹ thuật lạnh / Phạm Văn Tùy, Nguyễn Đức Lợi biên soạn . - H. : Giáo dục, 1996 . - 228tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00800, Pd/vt 00801, Pm/vt 02188-Pm/vt 02190 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
2 | | Đánh giá hệ thống lạnh khi khai thác ở Việt Nam / Nguyễn Ngọc Phú; Nghd.: TS Lê Chí Hiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 94tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00195 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Giáo trình kỹ thuật an toàn hệ thống lạnh / Trần Văn Lịch . - H. : NXB. Hà Nội, 2007 . - 89tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ky-thuat-an-toan-he-thong-lanh.pdf |
4 | | Giáo trình lắp đặt và vận hành máy lạnh : Dùng trong các trường THCN / Trần Văn Lịch . - H. : Nxb. Hà Nội, 2005 . - 266tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-lap-dat-&-van-hanh-may-lanh.pdf |
5 | | Giáo trình thủy khí động lực : Dùng trong các trường THCN / Trần Văn Lịch . - H. : NXB. Hà Nội, 2006 . - 222tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-thuy-khi-dong-luc_Tran-Van-Lich_2006.pdf |
6 | | Hệ thống điều hoà không khí và thông gió / Bùi Hải, Hà Mạnh Thư, Vũ Xuân Hùng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001 . - 684tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02156, Pd/vt 02157, Pm/vt 04335-Pm/vt 04337 Chỉ số phân loại DDC: 697.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-thong-dieu-hoa-khong-khi-va-thong-gio_Bui-Hai_2001.pdf |
7 | | Hệ thống máy và thiết bị lạnh / Võ Chí Chính . - H. : Bách khoa, 2007 . - 587tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-thong-may-va-thiet-bi-lanh.pdf |
8 | | Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - In lần thứ 5 có bổ sung và sửa chữa. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005 . - 411tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-thiet-ke-he-thong-lanh.pdf |
9 | | Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002 . - 351tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02103-Pd/vt 02105, PD/VT 04077, PD/VT 04078, Pm/vt 04237-Pm/vt 04243, PM/VT 06157-PM/VT 06159 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
10 | | Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - In lần thứ 7 có bổ sung và sửa chữa. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2011 . - 411tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/KD 03334 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
11 | | HVAC water chillers and cooling towers : Fundamentals, application, and operation / Herbert W. Stanford . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2012 . - 389p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03837 Chỉ số phân loại DDC: 697.93 S785 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003837%20-%20HVAC-water-chillers-and-cooling-towers_2ed_Herbert-W.Stanford-III_2012.pdf |
12 | | Kỹ thuật làm lạnh / Thẩm Bội Châu; Lê Văn Điểm hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 401tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07760, PM/VT 10459 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
13 | | Kỹ thuật lạnh cơ sở / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 379tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06423, PM/VT 08716, PM/VT 08717 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
14 | | Kỹ thuật lạnh cơ sở / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 2006 . - 379tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-lanh-co-so-2006.pdf |
15 | | Kỹ thuật lạnh cơ sở / Phạm Văn Tùy, Nguyễn Đức Lợi biên soạn . - In lần thứ 4 có chỉnh lí. - H. : Giáo dục, 1996 . - 328tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTLCS 00001-KTLCS 00035, KTLCS 00037-KTLCS 00042, Pd/vt 00792, Pd/vt 00793, PD/VT 04123, PD/VT 04124, Pm/vt 00497, Pm/vt 00498, Pm/vt 02198-Pm/vt 02205, PM/VT 06062-PM/VT 06064 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
16 | | Kỹ thuật lạnh đại cương. T. 1 . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1986 . - 223tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01943 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
17 | | Kỹ thuật lạnh ứng dụng / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy, Đinh Văn Thuận . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2009 . - 363tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-lanh-ung-dung_Nguyen-Duc-Loi_2009.pdf |
18 | | Kỹ thuật lạnh ứng dụng / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy, Đinh Văn Thuận . - H. : Giáo dục, 2003 . - 399tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00151, Pd/vt 00152, PD/VT 03988, PD/VT 03989, Pm/vt 00697, Pm/vt 00698, PM/VT 06246-PM/VT 06248, SDH/Vt 00796 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
19 | | Marine refregeration and air conditioner / Vũ Anh Dũng, Vũ Anh Tuấn ; Phạm Hữu Tân hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 127tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Marine-refregeration-and-air-conditioner_12102E_Vu-Anh-Dung_2014.pdf |
20 | | Máy lạnh tàu thuỷ/ Vũ Anh Dũng; Lê Xuân Ôn biên tập . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 1995 . - 206 tr.: 2 phụ bản; 28 cm Thông tin xếp giá: MLTT 00001-MLTT 00027, Pd/vt 00707, Pd/vt 00708, Pm/vt 02026-Pm/vt 02028 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
21 | | Máy lạnh và điều hoà không khí (CTĐT)/ Nguyễn Văn May . - In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. - H : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 248 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03746, PD/VT 03747, PD/VT 06413, PM/VT 08738, PM/VT 08739 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
22 | | Máy lạnh và điều hòa không khí : Bài giảng chi tiết / Viện Đào tạo sau đại học . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2021 Thông tin xếp giá: PM/KD 22185 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
23 | | Máy lạnh và điều hòa không khí tàu thủy / Vũ Anh Dũng, Vũ Anh Tuấn (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 Thông tin xếp giá: PM/KD 14785 |
24 | | Máy tàu thủy. T. 2 : Dùng cho sinh viên khoa điều khiển tàu biển và điện tàu biển / Đỗ Đức Lưu; Quản Trọng Hùng, Trịnh Bá Trung hiệu đính . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2000 . - 138tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00514, PD/VV 00515 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
25 | | Máy và thiết bị lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy . - H. : Giáo dục, 2005 . - 292tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: MTBL 00001-MTBL 00040, Pd/vt 00142, Pd/vt 00143, Pm/vt 00706-Pm/vt 00712, SDH/Vt 00797 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
26 | | Máy và thiết bị lạnh / Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Anh Hải . - H. Nông nghiệp, 1983 . - 165 tr. : 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01406 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
27 | | Morden refrigerating machines . - Elsevier science Publisher, 1991 Thông tin xếp giá: PM/KD 19112 |
28 | | Nghiên cứu các biện pháp khai thác tối ưu hệ thống máy lạnh và điều hòa không khí để tiết kiệm và sử dụng năng lượng hiệu quả trên tàu biển theo Phụ lục 6 của Marpol 73-78 / Nguyễn Xuân Hiệu, Chu Văn An, Nguyễn Lê Thái Duy; Nghd.: Trần Hồng Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19136 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
29 | | Nghiên cứu đặc điểm kết cấu, nguyên lý hoạt động và lập qui trình khai thác hệ thống máy lạnh thực phẩm tàu thực tập VMU Việt - Hàn / Nguyễn Văn Nguyện, Nguyễn Tuấn Linh, Phí Hữu Hưng Giang; Nghd.: Nguyễn Đại An . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20378 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Nghiên cứu, tìm hiểu hệ thống máy lạnh thực phẩm của hãng York lắp đặt trên các tàu container 1100 TEU / Nguyễn Văn Xinh; Nghd.: Vũ Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 62tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13944 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |