1 | | Corrosion and wear : a Mechanical designers workbook/ Joseph E. Shigley, Charles R.Mischke . - New York: Mc.Graw-Hill, 1989 Thông tin xếp giá: SDH/LT 01818 Chỉ số phân loại DDC: 621.815 |
2 | | Basic elements for marine engines . - KNxb : KNxb, KNxb . - 206 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00044 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | Conveyors : Application, selection, and integration / Patrick M. McGuire . - Boca Raton, FL : CRC Press, 2010 . - xv, 193p. : illustrations Thông tin xếp giá: SDH/LT 04536 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Conveyors_Application,-selection,-and-integration_Patrick-M.Mcguire_2010.pdf |
4 | | Công nghệ - Máy và thiết bị thi công công trình ngầm dạng tuyến / Bùi Mạnh Hùng, Đoàn Đình Điệp . - H. : Xây dựng, 2011 . - 224tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-may-va-thiet-bi-thi-cong-cong-trinh-ngam-dang-tuyen_Bui-Manh-Hung_2011.pdf |
5 | | Công nghệ bôi trơn / Nguyễn Xuân Toàn . - H. : Đại học Bách khoa , 2007 . - 98tr. ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Cơ khí Việt Nam : Vietnam mechanical engineering review / Tổng hội Cơ khí Việt Nam . - 48 tr. ; 29x20 cm Thông tin xếp giá: TC00099 |
7 | | Design of machinery / Robert L. Norton . - 2nd ed. - America : Mc Graw-Hill, 1999 . - 808p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00032 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Design-of-machinery_2ed_Robert-L.Norton_1999.pdf |
8 | | Design of machinery : An introduction to the synthesis and analysis of mechanisms and machines / Robert L. Norton . - 5th ed. - New York : McGraw Hill, 2012 . - 857p. ; 25cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 03686, SDH/LT CD03686 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Design of machinery : An introduction to the synthesis and analysis of mechanisms and machines / Robert L. Norton . - 6th ed. - New York : McGraw Hill, 2020 . - 869p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Design-of-machinery_6ed_Robert-L.Norton_2020.pdf |
10 | | Độ tin cậy và tối ưu dự trữ các chi tiết máy móc cảng / N.F.Zubko . - M. : Nxb Vận tải Moscova, 1992 Thông tin xếp giá: PM/KD 22137 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Electric machinery fundamentals / Stephen J. Chapman . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 1999 . - 716p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01865 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Electric-machinery-fundamentals_3ed_Stephen-J.Chapman_1999.pdf |
12 | | Giáo trình dung sai lắp ghép / Nguyễn Dần, Nguyễn Hữu Thường . - Tp. HCM : Trường Đại học công nghiệp Tp.HCM, 2009 . - 113tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Dung-sai-lap-ghep_Nguyen-Dan_2009.pdf |
13 | | Guide for building and classing floating production installations . - Houston : American Bureau of Shipping, 2007 . - 578p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01325 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/ABS/Guide-for-building-and-classing-floating-production-installations.pdf |
14 | | Instrumentation reference book / B.E. Nolting . - 2nd. ed. - Oxford : Butterworth-Heinemann, 2000 . - 1111p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00101 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000101%20-%20Instrumentation-reference-book_2ed_B.E.Noltingk_1995.pdf |
15 | | Instrumentation systems : Fundamentals and applications / Taskn Senbon, Futoshi Hanabuchi . - Berlin : Springer verlag, 1991 . - 789p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00112 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000112%20-%20Instrummentation%20Systems%20Fundamentals%20and%20Applications.pdf |
16 | | Kết cấu và tính toán ô tô / Ngô Hắc Hùng . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 234tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04422, PD/VT 05197 Chỉ số phân loại DDC: 629.22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2004422%20-%20Ket-cau-va-tinh-toan-o-to_Ngo-Hac-Hung_2008.pdf |
17 | | Life-cycle management of machines and mechanisms / Jörg Niemann, Adrian Pisla . - 1st ed. 2021 // Springer Nature eBook (OCoLC-LQU)1522132, xxi, 439p. 36 illus. online resource Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Life-cycle-management-of-machines-and-mechanisms_Jorg-Niemann_2021.pdf |
18 | | Machine tools an industry 4.0 perspective edited by Wasim A. Khan, Khalid Rahman, Ghulam Hussain, Ghulam Abbas, Xioaping Wang . - First edition . - 1 Online-Ressource Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Machine-tools_An-industry-4.0-perspective_Wasim-Ahmed-Khan_2023.pdf |
19 | | Machinery and mechanical devices : a treasury of nineteenth-century cuts / selected and arranged by William Rowe . - New York : Dover, 1987 . - 60 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01801 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
20 | | Mathematics for machine learning / Marc Peter Deisenroth, A. Aldo Faisal, Cheng Soon Ong . - Cambridge : Cambridge University Press, 2020 . - xvii, 371p. : illustrations (some color) ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04174 Chỉ số phân loại DDC: 006.3/1 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004174%20-%20Mathematics-for-machine-learning_Marc-Peter-Deisenroth_2020.pdf |
21 | | Reed's general engineering knowledge marine engineers. Vol. 8 / Leslie Jackson . - London : Adlard coles nautical, 2003 . - 519p. ; 19cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00004, SDH/Lv 00005 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000004-05%20-%20General%20engineering%20knowledge%20for%20marine%20engineers%20Vol.8.pdf |
22 | | Technology of machine tools / Steve F. Krar, Arthur R. Gill, Peter Smid . - 7th ed. - New York : McGraw Hill, 2011 . - x, 925p. : illustrations (some color) ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 621.902 23/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Technology-of-machine-tools_7ed_Steve-F.Krar_2011.pdf |
23 | | The operation and maintenance of machinery in motor ships. Vol. 1, P. 18 / N.E. Chell . - London : The Institute of marine engineers, 1999 . - 206p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00144, SDH/Lv 00245-SDH/Lv 00253 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000144%20-%20The-operation-and-maintenance-of-machinery-in-motor-ships_Vol.1_Part-18_N.E.Chell_1999.pdf |
24 | | Thực hiện nhập khẩu lô hàng linh kiện phụ tùng máy móc từ Trung Quốc về Hải Phòng của công ty TNHH Huynh Cúc / Lương Quốc Khánh, Lê Thành Nam, Trần Duy Hưng; Nghd.: Nguyễn Thị Mai Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 39tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17954 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Tổ chức giao nhận lô hàng linh kiện máy móc xuất khẩu nguyên container bằng đường biển tại công ty TNHH Quanterm Logistics Hải Phòng / Đào Thị Thúy Nga, Nguyễn Thị Trà My, Nguyễn Đức Minh Thái . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20917 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Tổ chức nhập khẩu ủy thác hàng máy móc thiết bị từ Trung Quốc tại công ty TNHH MTV giao nhận Top Asia / Hoàng Thị Vân Anh, Trần Hoàng Anh, Đồng Thị Bích; Nghd.: Lê Văn Thanh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 71 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17296 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Tổ chức thực hiện giao nhận nhập khẩu lô hàng lẻ máy móc thiết bị tại công ty TNHH giao nhận và vận tải KEYLINE / Nguyễn Thị Thanh Huyền; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 67tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14930 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Từ điển kỹ thuật xây dựng và máy móc thiết bị thi công Anh - Pháp - Việt / Phạm Thái Vinh . - H.: Xây dựng, 2005 . - 831tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06923, PD/VT 06924, PM/VT 09278-PM/VT 09285 Chỉ số phân loại DDC: 624 |