1 | | Bài giảng máy nâng chuyển/ Bùi Thức Đức, Trần Văn Chiến . - Hải Phòng : Hàng hải, Kxđ Thông tin xếp giá: PM/KD 14111 |
2 | | Bài giảng Tính toán máy nâng chuyển / Phạm Đức . - 2018 Thông tin xếp giá: PM/KD 19155 |
3 | | Gia công kỹ thuật số / Nguyễn Thị Thu Lê (ch.b), Lê Thị Nhung . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 145tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08083, PM/VT 11054 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
4 | | Gia công kỹ thuật số : Dùng cho sinh viên ngành: Máy tàu thủy, Máy nâng chuyển . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2017 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/22507 0001-HH/22507 0115 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
5 | | Giáo trình gia công kỹ thuật số / Nguyễn Thị Thu Lê, Lê Thị Nhung; Nguyễn Tiến Dũng hiệu đính . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2021 . - 125tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/GT-Gia-cong-ky-thuat-so_Nguyen-Thi-Thu-Le_2021.pdf |
6 | | Giáo trình kỹ thuật nâng chuyển . - Tp. HCM : Trường Đại học công nghiệp Tp.HCM, 2008 . - 136tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ky-thuat-nang-chuyen_2008.pdf |
7 | | Kết cấu thép máy nâng chuyển / Trần Văn Chiến . - Hải Phòng : NXB. Hải Phòng, 2005 . - 268tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: GT/CTT003 0001-GT/CTT003 0080, PD/VT 03601-PD/VT 03603, PD/VT 03654-PD/VT 03660, PD/VT 05515, PM/VT 10121-PM/VT 10125 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
8 | | Lập quy trình lắp dựng băng đai tự hành vận chuyển hàng rời, L-70m, Q=120T/h / Trần Thị Mai Hoa; Nghd.: Th.s Nguyển Thị Xuân Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 96 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09994, PD/TK 09994 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Lập quy trình chế tạo cổng trục 2 dầm, sức nâng Q= 20 T, chiều cao nâng Hn=15m, khẩu độ L=20m dùng để nâng hạ hàng cho xí nghiệp sông Đà 12.4 / Phạm Thế Thành; Nghd.:Th.s Bùi Diệu Thúy . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 80 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09983, PD/TK 09983 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Lập quy trình sửa chữa lớn cầu chuyển tải Q = 36.5T / Nguyễn Hồng Anh, Đặng Cảnh Dinh, Vũ Văn Vượng ; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 206tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17623 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Máy nâng chuyển / Phạm Đức chủ biên, Nguyễn Lan Hương; Lê Thị Minh Phương h.đ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 127tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/May%20nang%20chuyen%2022347.pdf |
12 | | Máy nâng chuyển và thiết bị cửa van / Nguyễn Đăng Cường . - H. : Xây dựng, 2003 Thông tin xếp giá: PD/VT 08129, PM/VT 11088 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
13 | | Máy trục / Trần Văn Chiến . - In lần thứ nhất. - Hải phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 187tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/MTT001 0001-GT/MTT001 0184, PD/VT 05529, PD/VT 06243, PD/VT 06957-PD/VT 06959, PD/VV 04337-PD/VV 04342, PM/VT 07913, PM/VT 07914, PM/VT 09360-PM/VT 09362 Chỉ số phân loại DDC: 621.9 |
14 | | Nghiên cứu nâng cao chất lượng phục hồi bánh răng nhỏ của cơ cấu quay trong máy nâng chuyển/ Nguyễn Lan Hương, Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 39tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01529 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
15 | | Nghiên cứu tính toán các thông số động lực học cơ bản cho xi lanh thủy lực máy nâng chuyển có tính đến lực quán tính / Bùi Thức Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00089 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
16 | | Nghiên cứu tính toán thời gian đáp ứng của van đảo chiều điện từ- thủy lực của hệ thống thủy lực máy nâng chuyển / Nguyễn Văn Tuấn; Nghd.: TS. Quản Trọng Hùng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01338 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Phân tích - đánh giá năng lực khai thác hệ thống thiết bị máy nâng chuyển Cảng Chùa Vẽ / Lương Thị Phường; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 156 tr.; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10271, PD/TK 10271 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
18 | | Quy trình công nghệ xếp dỡ hàng hóa cảng Hải Phòng Thông tin xếp giá: PM/KD 14110 |
19 | | Quy trình công nghệ xếp dỡ hàng hóa cảng Sài Gòn/ Thông tin xếp giá: PM/KD 14109 |
20 | | Tài liệu học tập phần tổ chức và quản lý sản xuất trong doanh nghiệp Máy nâng chuyển / Bùi Thị Diệu thúy Thông tin xếp giá: PM/KD 19125 |
21 | | Thiết kế cần trục E10 -3 với sức nâng Q = 10T tầm với R = 15m. / Tạ Quốc Việt; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 133 tr. ; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14714, PD/TK 14714 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
22 | | Thiết kế cần trục ô tô sức nâng Q = 20T cho cảng Tân Vũ - Đình Vũ Hải Phòng / Phạm Duy Ninh, Nguyễn Khắc Nam, Phạm Phú Trung ; Nghd.: Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 131tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17622 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
23 | | Thiết kế cần trục tháp kiểu KB - 306 cho công ty xây dựng Thăng Long - Hà nội / Vũ Văn Thanh ; Nghd.: Th.s Phạm Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 114tr ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09977, PD/TK 09977 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
24 | | Thiết kế cần trục tháp sức nâng 12T, chiều cao nâng tối đa 64m, tầm cao với 74m, tham khảo mẫu Tower Crane STT - 293. / Đặng Đình Phong; Nghd.: TS.Lê Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 128 tr ; 30 cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14709, PD/TK 14709 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
25 | | Thiết kế cần trục tháp sức nâng 5T, chiều cao nâng 30m, tầm với 42m / Trần Hồng Nam ; Nghd.: Th.s Phạm Thị Yến . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 131 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09985, PD/TK 09985 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
26 | | Thiết kế cần trục theo mẫu E16 - 3 sức nâng 16T, tầm với 12m. / Nguyễn Thanh Tùng; Nghd.: Ths. Lê Thị Minh Phương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 134 tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14712, PD/TK 14712 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
27 | | Thiết kế cần trục theo mẫu E24-3 sức nâng 24T tầm với 14,5m / Nguyễn Đức Mạnh; Nghd.: Ths Lê Thị Minh Phương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 110 tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14716, PD/TK 14716 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
28 | | Thiết kế cầu trục 2 dầm, sức nâng 20T, khẩu độ 34m, chiều cao nâng 15m cho Công ty Cổ phần Công nghiệp tàu thủy Đông Bắc. / Lưu Nhã Phương; Nghd.: Ths Hoàng Quốc Đông . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 151 tr. ; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14710, PD/TK 14710 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
29 | | Thiết kế cầu trục dầm hộp Q=18T, H=15m, L=20m / Nguyễn Đức Linh; Nghd.: Ths Lê Minh Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 108 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09984, PD/TK 09984 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
30 | | Thiết kế cầu trục hai dầm hộp sức nâng 20/5T, khẩu độ 20m, chiều cao nâng 12m cho Tổng Công ty Xây dựng Bạch Đằng / Bùi Văn Tuấn, Đinh Bảo Trung, Bùi Trung Hiếu, Bá Xuân Đại ; Nghd.: Phạm Đức . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 192tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17621 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |