1 | | A practical guide to compressor technology / Heinz P. Bloch . - 2nd ed. - New Jersey : John Wiley & Sons, 2006 . - 574p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03769, SDH/LT 03770 Chỉ số phân loại DDC: 621.51 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-practical-guide-to-compressor-technology_2ed_Heinz-P.Bloch_2006.pdf |
2 | | Compressor handbook / Paul C. Hanlon editor . - New York : McGraw-Hill, 2001 . - 1 volume (various pagings) : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5/1 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Compressor-handbook_Paul-C.Hanlon_2001.pdf |
3 | | Compressor handbook : Principles and practice / Tony Giampaolo . - Lilburn, GA : : Distributed by Taylor & Francis, ©2010 . - xiii, 361p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5/1 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Compressor-handbook_Principles-and-practice_Anthony-Giampaolo_2010.pdf |
4 | | Compressors : How to achieve high reliability and availability / Heinz P. Bloch, Fred K. Geitner . - New York : McGraw Hill, 2012 . - 268p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03705 Chỉ số phân loại DDC: 621.5/1 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Compressors_How-to-achieve-high-reliability-and-availability_Heinz-P.Bloch_2012.pdf |
5 | | Hệ thống điều khiển bằng khí nén (CTĐT)/ Nguyễn Ngọc Phương . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2010 . - 288tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05606-PD/VT 05608, PM/VT 07976, PM/VT 07977 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
6 | | Marine engineering practice. Vol. 1, P. 1: Selection, installation and maintenance of marine compressors / L. Sterling . - London : The Institute of marine engineers, 1973 . - 55p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00066-SDH/Lv 00076 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000066-76%20-%20Marine-engineering-practice_Vol.1_P.1_L.Sterling_1973.pdf |
7 | | Máy nén khí / Bùi, Quốc Thái . - Xuất bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2018 . - 372tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07183, PD/VT 07184, PM/VT 09816-PM/VT 09818 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
8 | | Máy phụ tàu thủy(CTĐT) / Nguyễn Ngọc Hoàng, Nguyễn Mạnh Thường ; Cao Đức Thiệp hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2018 . - 244tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07720, PM/VT 11046 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
9 | | Nghiên cứu các biện pháp cải thiện các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật của máy nén khí Piston trên tàu thủy trong điều kiện Việt nam / Quản Trọng Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00164 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
10 | | Nghiên cứu sự phối hợp công tác giữa tổ hợp tuabin khí xả-máy nén và động cơ chính lai chân vịt ở chế độ khai thác đặc biệt / Trương Thanh Dũng; Nghd.: PTS. Nguyễn Văn Nhị . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 99tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00310 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | Nghiên cứu thiết kế điều khiển và giám sát trạm khí nén có nhiều máy nén khí / Nguyễn Trí Tuệ.; Nghd.: PGS.TS Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 84 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12133, PD/TK 12133 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nghiên cứu về truyền động điện máy nén khí. Thiết kế trạm nén khí với thiết bị của hãng Sauer&Sohn / Lê Văn Thịnh; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 95 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12496, PD/TK 12496 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống đo, giám sát năng lượng và chẩn đoán sự cố cho máy nén khí trên tàu biển / Trần Hồng Hà . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01328 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Nghiên cứu, thiết kế hệ thống điều khiển và giám sát máy nén khí sử dụng PLC SIEMENS S7-1500 / Hoàng Phú Thành, Đào Quang Huy, Đào Trọng Khoa . - 46tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20540 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
15 | | Phương pháp tính toán ảnh hưởng của bộ làm mát khí đến công tiêu hao của máy nén khí nhiều cấp trên tàu thủy / Quản Trọng Hùng . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 37, tr.3-5 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Research on the energy monitoring system of air compressors to improve energy efficiency of the air compressors / Nguyen Quoc Hoang, Tran Ngoc Phuc, Do Trung Kien, Dinh Van Thien; Sub: Tran Hong Ha . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 70p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19140 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |