1 | | Assessment, examination and certification of seafarers : Model course 3.12. Vol. 1 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 2002p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00140, SDH/Lt 00141 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Assessment-examination-and-certification-of-seafarers_Vol.1_IMO_2000.pdf |
2 | | Assessment, examination and certification of seafarers : Model course 3.12. Vol. 2 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 349p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00142, SDH/Lt 00143 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Assessment-examination-and-certification-of-seafarers_Vol.2_IMO_2000.pdf |
3 | | Basic elements for marine engines . - KNxb : KNxb, KNxb . - 206 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00044 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Bài giảng quá trình và thiết bị công nghiệp/ Nguyễn Văn Cương . - ĐH Cần Thơ, 2012 Thông tin xếp giá: PM/KD 12222 |
5 | | Bảo dưỡng tàu thuỷ (CTĐT) / Nguyễn Gia Thắng, Vũ Văn Tuyển ; Phạm Tiến Tỉnh hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 131tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07763, PM/VT 10462 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Bảo dưỡng tàu thuỷ / Nguyễn Gia Thắng, Vũ Văn Tuyển ; Nguyễn Văn Hân hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2014 . - 122tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07172 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: Qui phạm hệ thống kiểm soát và duy trì trạng thái kỹ thuật máy tàu / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 15 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05613, Pm/vt 05614 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: qui phạm kiểm tra và chế tạo các tàu làm bằng chất dẻo cốt sợi thuỷ tinh / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 59 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05619, Pm/vt 05620 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
9 | | Chief engineer officer and second engineer officer / IMO . - Lon don : IMO, 1999 . - 341p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00216 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
10 | | Chuẩn đoán hỏng hóc thiết bị tàu thủy / Nguyễn Hữu Phúc . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 3, tr. 61-63 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
11 | | Công nghệ sửa chữa máy tàu thuỷ / Võ Đình Phi, Nguyễn Bá Mươi, Nguyễn Xuân Hùng, ... ; Khiếu Hữu Triển hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 207tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
12 | | Dao động trong hệ động lực tàu thuỷ / Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2003 . - 115tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dao-dong-trong-he-dong-luc-tau-thuy_Nguyen-Vinh-Phat_2003.pdf |
13 | | Diesel motor ships' engines and machinery : Diagams / Christen Knak . - London : Institute of Marine Engineers, 1990 . - 277p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00034 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Diesel-motor-ships-engines-and-machinery_Diagams_Christen-Knak_1990.pdf |
14 | | Động cơ đốt trong tàu thủy / Nguyễn Thạch . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2015 . - 556tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dong-co-dot-trong-tau-thuy_Nguyen-Thach_2015.pdf |
15 | | Engine selection guide : Two-stroke MC/MC-C engines / MAN B&W Diesel A/S . - Knxb. : Kxb., 2000 . - 235p Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Engine-selection-guide_Two-stroke-mc-mc-c-engines_2000.pdf |
16 | | English for marine engine students and ship's officers = Tiếng Anh cho sinh viên và sĩ quan máy tàu thuỷ / Nguyễn Tường Luân . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1991 . - 247tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: EMES 0001-EMES 0007, Pd/vv 03030-Pd/vv 03032, Pm/vv 03041-Pm/vv 03053, Pm/vv 03237, Pm/vv 03242, Pm/vv 03243, PM/VV 03913, PM/VV 03914 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
17 | | Fractional - order modeling and control of dynamic systems / Aleksei Tepljakov . - Switzerland : Springer, 2017 . - 173p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03551, SDH/LT 03552 Chỉ số phân loại DDC: 531 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fractional-order-modeling-and-control-of-dynamic-systems_Aleksei-Tepljakov_2017.pdf |
18 | | General engineering knowledge for marine engineers / Paul A. Russell, Leslie Jackson, Thomas D. Morton . - London : Adlard coles nautical, 2013 . - 574p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03106, SDH/LT 03107 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/General-engineering-knowledge-for-marine-engineers_Paul-A.Russell_2013.pdf |
19 | | Gia công kỹ thuật số : Dùng cho sinh viên ngành: Máy tàu thủy, Máy nâng chuyển . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2017 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/22507 0001-HH/22507 0115 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
20 | | Giáo trình gia công kỹ thuật số / Nguyễn Thị Thu Lê, Lê Thị Nhung; Nguyễn Tiến Dũng hiệu đính . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2021 . - 125tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/GT-Gia-cong-ky-thuat-so_Nguyen-Thi-Thu-Le_2021.pdf |
21 | | Giải pháp kỹ thuật sử dụng nhiên liệu sinh học cho động cơ diesel tàu thủy / Phạm Xuân Dương (Chủ biên), Đặng Văn Uy, Trần Thế Nam, Nguyễn Đức Hạnh . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 262tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Giai-phap-ky-thuat-su-dung-nhien-lieu-sinh-hoc-cho-dong-co-diesel-tau-thuy_Pham-Xuan-Duong_2022.pdf |
22 | | Guide for building and classing floating production installations . - Houston : American Bureau of Shipping, 2007 . - 578p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01325 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/ABS/Guide-for-building-and-classing-floating-production-installations.pdf |
23 | | Guide for propulsion and auxiliary systems for gas fueled ships / ABS . - New York : American Bureau of Shipping, 2014 . - 88p Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guide-for-propulsion-and-auxiliary-systems-for-gas-fuelled-ships_ABS_2014.pdf |
24 | | Guide to ship repair estimates (in man hour) / Don Butker . - Amsterdam : Elsevier, 2003 . - 95p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00347, SDH/LV 00348 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000347-48%20-%20Guide-to-ship-repair-estimates_Don-Butler_2000.pdf |
25 | | Guidelines on the method of calculation of the attained energy efficiency design index (EEDI) for new ships / IMO . - London : IMO, 2014 . - 30p Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guidelines-method-of-calculation-of-the-attained-energy-efficiency-design-index-(EEDI)-for-new-ships_2014.pdf |
26 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 3+4: Hệ thống máy tàu, trang bị điện / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 198tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05585, Pm/vt 05586 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Khai thác động cơ 6NVD36-IU / Trần Xuân Bách;Nghd.: GS.TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 101 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09676, PD/TK 09676 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
28 | | Kỹ thuật đo / Bộ môn Cơ sở máy tàu. Khoa Máy tàu biển . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 222tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/12106 0001-HH/12106 0105 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
29 | | Lắp ráp hệ thống động lực tàu kéo 3212, lắp máy Caterpillar / Phạm Hàng Hải, Phạm Thế Hùng, Vũ Trung Kiên ; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 100tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17584, PD/TK 17584 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
30 | | Lắp ráp hệ thống động lực tàu kéo ADS TUG 2810 lắp máy Caterpillar 3516 C IMO II / Nguyễn Thanh Quân, Hoàng Văn Tạ, Đào Bá Thọ ; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17586, PD/TK 17586 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |