1 | | Điều chế đa tần trực giao OFDM ứng dụng trong Wireless Lan. Đi sâu vào phương pháp đồng bộ tần số / Vũ Đức Thống; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 66 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10050, PD/TK 10050 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | LAN wiring / James Trulove . - New York : Mc Graw-Hill, 2006 . - 531tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01408, SDH/LT 01409 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
3 | | Mạng máy tính / Ngạc Văn An (ch.b); Đặng Hùng, Nguyễn Đăng Lâm, Đỗ Trung Kiên . - H. : Giáo dục, 2005 . - 260tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.67 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Mang-may-tinh_Ngac-Van-An_2005.pdf |
4 | | Network design : Principles and applications : Best practices series / Gilbert Held . - Boca Raton : Auerbach, 2000 . - 852p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01755 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
5 | | Network security : A beginner's guide / Eric Maiwald . - Osborne : Mc Graw-Hill, 2001 . - 400p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01853 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 |
6 | | Nghiên cứu mạng LAN không dây, đi sâu tính toán vùng phủ sóng mạng băng rộng / Phạm Thị Thu Trang; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 58 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10079, PD/TK 10079 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Thiết kế, lắp đặt mạng LAN và quản trị email nội bộ với exchange server tại công ty Maserco Hải Phòng / Nguyễn Đức Xô; Nghd.: Cao Đức Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15197 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
8 | | Wireless communication networks and systems / Cory Beard, William Stallings . - Global ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2016 . - 605p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02949 Chỉ số phân loại DDC: 621.39/81 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002949%20-%20Wireless-communication-networks-and-systems_Global-ed_William-Stallings_2016.pdf |