1 | | Business network learning / Edited by Hakan Hakansson, Jan Johan . - 1st ed. - Amsterdam ; New York : Pergamon, 2001 . - xii, 250p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658/.044 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-network-learning_Hakan-Hakansson_2001.pdf |
2 | | Electric power system installation practice / V. Atabekov . - M. : Mir, 1979 . - 356 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00612, Pm/Lv 00613 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
3 | | Leadership networking : Connect, collaborate, create / Curt Grayson, David Baldwin . - North Carolina : Center for creative leadership, 2007 . - 32p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02285, SDH/LT 02286 Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002285-86%20-%20Leadership-networking_Connect,-collaborate,-create_Curt-Grayson_2007.pdf |
4 | | Lưới điện và hệ thống điện. T. 1 / Trần Bách . - In lần thứ sáu có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 362tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Luoi-dien-va-he-thong-dien_T.1_Tran-Bach_2008.pdf |
5 | | Lưới điện và hệ thống điện. T. 2 / Trần Bách . - In lần thứ sáu có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 327tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Luoi-dien-va-he-thong-dien_T.2_Tran-Bach_2008.pdf |
6 | | Lưới điện và hệ thống điện. T. 3, Các thông số của đường dây. Đường dây dài siêu cao áp và hệ thống tải điện. Tính toán cơ học đường dây tải điện trên không / Trần Bách . - In lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 331tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04113, PD/VT 04114, PM/VT 06074-PM/VT 06076 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
7 | | Lựa chọn vị trí cảng cạn bằng phương pháp phân tích mô hình quy trình mạng lưới / Phạm Hồng Dương, Vũ Tuấn Phương, Vũ Minh Hiếu . - 2019 // Journal of student research, Số 6, tr.120-126 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
8 | | Mạng lưới điện tính chế độ xác lập của các mạng và hệ thống điện phức tạp : Giáo trình dành cho các trường đại học / Nguyễn Văn Đạm . - In lần thứ 3. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 192tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04059, PD/VT 04060, PM/VT 06118-PM/VT 06120 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Mạng lưới phân phối điện thông minh / Chingshan Wang, Jianzhong Wu, Janaka Ekanayake, Nick Jenkinc . - H. : Xây dựng, 2022 . - 431tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07942, PM/VT 10854, PM/VT 10855 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Mang-luoi-phan-phoi-dien-thong-minh_Chenshang-Wang_2022.pdf |
10 | | Mạng lưới trung chuyển hàng hóa ở Châu á: động lực tái cơ cấu / Trần Đại Quang, Vũ Hoàng Việt . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.31-36 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
11 | | Mạng lưới vận chuyển container tại nam Hàn Quốc / Bùi Thị Minh Ngọc, Trần Thị Hà Ngân, Vũ Thị Lan Anh . - 2019 . - tr.111-119 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
12 | | Một số biện pháp phát triển mạng lưới vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt trên địa bàn TP Hải Phòng / Đồng Khánh Minh; Nghd.: Đặng Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03910 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Network analysis and synthesis / S. P. Ghosh, A. K. Chakraborty . - New Delhi : Tata McGraw Hill Education Private Limited, 2010 . - xix, 965p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3192 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Network-analysis-and-synthesis_S.P.Ghosh_2010.pdf |
14 | | Neural networks and deep learning : A textbook / Charu C. Aggarwal . - Cham, Switzerland : Springer International Publishing AG, 2018 . - xxiii, 497p. : illustrations (some color) ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 006.32 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Neural-networks-and-deep-learning_A-textbook_Charu-C.Aggarwal_2018.pdf |
15 | | Nghiên cứu tối ưu hóa mạng lưới Mobifone trung tâm V / Nguyễn Phong Phú; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 96 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02144 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Ports and networks : Strategies, operations and perspectives / Harry Geerlings, Bart Kuipers, Rob Zuidwijk edite . - London : Routledge, 2018 . - 384p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03807, SDH/LT 03808, SDH/LT 03867 Chỉ số phân loại DDC: 387.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003867%20-%20Ports%20and%20networks.pdf |
17 | | Research on improvement of the distribution network of HuongNam pharmaceutical & trading Co.,Ltd / Hoang Thi Vi; Nghd.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18102 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Smart grid : Technology and applications / Janaka Ekanayake [and others] . - Chichester, West Sussex, U.K. : John Wiley & Sons, Ltd, 2012 . - xxi, 283p. : illustrations (some color) ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04517 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Smart-grid_Technology-and-applications_Janaka-Ekanayake_2012.pdf |
19 | | Sử dụng phần mềm phân tích và tính toán lưới điện PSS/ADEPT / Nguyễn Hữu Phúc, Đặng Anh Tuấn biên soạn . - HCM. : Đại học Bách khoa TP. HCM., 2007 . - 450tr Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Su-dung-phan-mem-phan-tich-va-tinh-toan-luoi-dien_Nguyen-Huu-Phuc_2007.pdf |
20 | | Tính toán mạng lưới phân phối nước và phân tích nước VA / Trịnh Xuân Lai . - H.: Xây dựng, 2009 . - 245tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05277, PM/VT 07500 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
21 | | Trạm phát 2 . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13182 0001-HH/13182 0016 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Xây dựng mạng lưới Nơ - Ron học sâu để dự đoán khuyết tật bề mặt vật đúc trong công nghệ đúc cát CO2 / Nguyễn Ngọc Tú ; Nghd.: Bùi Văn Biên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 107tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05222 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |