Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 19 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Áp dụng ma trận các yếu tố nội bộ để nâng cao hiệu quả hoạt động của Công ty TNHH DB SCHENKER - Chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Văn Uy, Đỗ Văn Thành, Nguyễn Đức Việt; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 41tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18461
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 2 Cách sử dụng ngôn ngữ ma trận trong lý thuyết tính hệ thanh / Lều Thọ Trình, Lều Mộc Lan . - H. : Xây dựng, 2007 . - tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05318, PM/VT 07410
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 3 Đại số tuyến tính / Nguyễn Duy Thuận (cb.), Phi Mạnh Ban, Nông Quốc Chinh . - H. : Đại học Sư phạm, 2003 . - 385tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dai-so-tuyen-tinh_Nguyen-Duy-Thuan_2003.pdf
  • 4 Đại số tuyến tính / Nguyễn Hữu Việt Hưng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 . - 318tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02040-Pd/vt 02042, Pm/vt 04345-Pm/vt 04351
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • 5 Đại số và hình học giải tích / Đào Huy Bích, Phan Văn Hạp . - H: Đại học Quốc Gia, 1998 . - 109 tr.; 17 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02646-Pd/vv 02648, Pm/vv 02556-Pm/vv 02562
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 6 Điều khiển chuyển động Robot sử dụng phương pháp ma trận Jacobian chuyển vị / Nguyễn Trung An, Nguyễn Văn Khanh, Trịnh Văn Vương; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 42 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18255
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 7 Giáo trình đại số tuyến tính / Ngô Trung Việt . - H. : Đại học Quốc Gia , 2001 . - 271tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02043-Pd/vt 02045, Pm/vt 04338-Pm/vt 04344
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • 8 Giáo trình giải tích mạng điện / Lê Kim Hùng . - Đà Nẵng : Đại học Đà Nẵng, 2003 . - 147tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-giai-tich-mang-dien_Le-Kim-Hung_2003.pdf
  • 9 Nghiên cứu thiết kế module ghép nối máy tính điều khiển ma trận LED / Vũ Minh Phương; Nghd.: Ths. Lưu Hoàng Minh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 67 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09754, PD/TK 09754
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 10 Nghiên cứu xây dựng chương trình tính toán vị trí tàu theo phương pháp ma trận vòng đẳng cao thiên thể / Nguyễn Văn Sướng; Nghd.: PGS.TS. Nguyễn Cảnh Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 66 tr. ; 30 cm + Phụ lục
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01411
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 11 Phương pháp số - Thuật toán và chương trình bằng Turbo Pascal / Trần Văn Minh . - Tái bản lần 3. - H : Giao thông vận tải, 2005 . - 350tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05687-PD/VV 05691, PM/VV 04672-PM/VV 04676, PPS 0001-PPS 0021, PPS 0024, PPS 0033
  • Chỉ số phân loại DDC: 518
  • 12 The matrix and tensor quarterly. Tập 26 . - India : KNxb, 1976 . - 37 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00164
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 13 Tính dàn tàu thủy theo phương pháp xác định ma trận độ cứng-ví dụ tính số / Nguyễn Văn Hân . - :.Hải Phòng :Trường Đại học Hàng hải, 1996 . - 72tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00267
  • 14 Tính hệ thanh theo phương pháp ma trận / Võ Như Cầu . - H.: Xây dựng, 2011 . - 216tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05267, PM/VT 07522
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 15 Tính toán dao động xoắn của hệ trục tàu thuỷ có cản theo phương pháp ma trận chuyển (truyền) / Lê Văn Hà; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 62 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01000
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Tính toán giao động xoắn tự do hệ trục tàu thuỷ bằng phương pháp ma trận / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: TS. Nguyễn Đình Tường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 78 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00831
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 17 Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học ( CTĐT ) / Kenneth H. Rosen . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 876tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01131, Pd/vt 01132, Pd/Vt 02470-Pd/Vt 02472, Pm/vt 02906-Pm/vt 02908, Pm/vt 04450-Pm/vt 04454
  • Chỉ số phân loại DDC: 511
  • 18 Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học / Kenneth H. Rosen ; Phạm Văn Thiều, Đặng Hữu Thịnh dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2003 . - 977tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 511
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Toan-hoc-roi-rac-ung-dung-trong-tin-hoc_Kenneth-Rosen_2003.pdf
  • 19 Ứng dụng ma trận trong kỹ thuật/ Hồ Thuần . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1978 . - 241 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00477, Pm/vt 01445
  • Chỉ số phân loại DDC: 512.9
  • 1
    Tìm thấy 19 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :