1 | | Malaysia, Singapore & Brunei / Chris Rowthorn, Sara Benson, Russell Kerr, Christine Niven . - 8th ed. - Australia : Lonely planet Pub., 2001 . - 688tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00526 Chỉ số phân loại DDC: 915 |
2 | | Malaysia, Singapore & Brunei / Simon Richmond, Marie Cambon, Damian Harper, Richard Watkins . - Australia : Lonely Planet Pub., 2004 . - 612tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00525 Chỉ số phân loại DDC: 915 |
3 | | Malaysia, Singapore & Brunei: a travel survival kit/ Hugh Finlay, Peter Turner . - 5th ed. - Australia : Lonely Planet Pub., 1994 . - 556tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00527 Chỉ số phân loại DDC: 915 |
4 | | Những kiến thức cần thiết dùng cho người lao động Việt Nam đi làm việc tại Malaysia . - H. : Lao động - Xã hội, 2009 . - 126tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09526 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
5 | | The rough guide to Malaysia, Singapore and Brunei / Written and researched by Charles de Ledesma [and others] ; With additional research by Anette Dal Jensen . - New ed. - London : Rough Guides, 2009 . - 776p. : illustrations (some color), maps (some color) ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 915.950454 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-rough-guide-to-Malaysia,-Singapore,-and-Brunei_6ed_Charles-de-Ledesma_2009.pdf |
6 | | Thiết kế tàu chở hàng khô-gỗ thành khí, sức chở hàng Ph=8000 tấn, công suất Ps=4500 CV chạy tuyến Hải phòng-Malaysia / Phạm Thế Trường; Nghd.: TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 147 tr.; 30 cm + 05BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08406, Pd/Tk 08406 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế tàu hàng bách hóa 6000T chạy tuyến Sài Gòn-Malaysia vận tốc 12 hải lý/giờ / Hoàng Gia Minh; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 305tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08468, Pd/Tk 08468 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Vấn đề Logistics khu vực bắc bán đảo Malaysia / Nguyễn Thái Huy, Trần Việt Tuấn, Đỗ Ngọc Phương Uyên . - 2019 // Journal of student research, Số 5, tr.13-24 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
|