1 | | Nghiên cứu chế tạo Module điện áp DC sử dụng phương pháp biến đổi U/F / Vũ Đức Hanh; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 68 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08961, PD/TK 08961 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
2 | | Nghiên cứu chế tạo thử nghiệm thiết bị cầm tay đo tốc độ / Vũ Khắc Điệp; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 68 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08965, PD/TK 08965 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
3 | | Nghiên cứu xây dựng modul đo và hiển thị lưu lượng trong phòng thí nghiệm / Vũ Duy Phương; Nghd.: Trần Anh Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 60 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13652, PD/TK 13652 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Nghiên cứu, xây dựng Modul đo công suất tác dụng / Vũ Xuân Đạt; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 75 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08032, Pd/Tk 08032 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Xây dựng modul đo dòng điện phục vụ cho mục đích điều khiển / Đặng Tuấn Hải; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình, Nguyễn Văn Tiến . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 86 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09794, PD/TK 09794 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Xây dựng modul đo điện năng một pha trong phòng thí nghiệm / Phạm Quốc Nguyên; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr. ; 30 cm + 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15961, PD/TK 15961 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |