1 | | Achieving sustainable fresh water systems: a web of connections / Marjorie M. Holland, Elizabeth R. Blood, Lawrence R. Shaffer edite . - Washington : Island Press, 2003 . - 350tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01383 Chỉ số phân loại DDC: 333.91 |
2 | | Biện pháp hoàn thiện công tác lập dự án đầu tư xây dựng hệ thống cấp nước tại Công ty Cổ phần Kinh doanh nước sạch Hải Dương / Vũ Thị Hoa; Nghd.: Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03919 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý các dự án cấp nước sạch từ nguồn vố NSNN trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh / Phạm Hồng Minh; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 118tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03150 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý dự án tại công ty TNHH MTV Kinh doanh nước sạch Hải Phòng / Trần Nhân Hậu; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02785 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ của công ty TNHH nước sạch Tây Hưng / Hoàng Anh; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05154 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty CP nước sạch Quảng Ninh / Nguyễn Đức Thanh; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02982 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn cho công ty cổ phần nước sạch Quảng Yên, Quảng Ninh / Phùng Thị Phương Anh; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03710 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả tài chính tại Công ty Cổ phần nước sạch Quảng Ninh / Trần Việt Hùng; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03922 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp phát triển khách hàng tại Công ty CP Nước sạch Quảng Ninh / Nguyễn Thị Quỳnh Dung; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04157 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp phát triển sản xuất kinh doanh tại Công ty Cổ phần nước sạch Hải Dương / Nguyễn Minh Quang ; Nghd. : Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03797 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp tạo động lực cho người lao động tại Công ty Cổ phần kinh doanh nước sạch Hải Dương / Vũ Văn Khánh; Nghd.: Bùi Bá Khiêm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03914 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Chế tạo mô hình phân loại sản phẩm theo mã QR / Vũ Lê Mạnh, Nguyễn Hữu Ngọc, Hoàng Đình Quảng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20548 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Đánh giá hiện trạng xử lý nước thải tại nhà máy nước sạch Tiền Trung - Hải Dương và đề xuất một số cải tạo nâng cao hiệu quả xử lý / Trịnh Thị Phương Thảo;Nghd.: Nguyễn Thị Thư . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57 tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16522 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
14 | | Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ cung cấp nước sạch nông thôn tại trung tâm đầu tư, khai thác thủy lợi và nước sạch nông thôn tỉnh Bình Dương / Dương Hùng Trí; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 121tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03179 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Hoàn thiện công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình tại công ty cổ phần kinh doanh nước sạch số 2 Hải Phòng / Nguyễn Giang Nam; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03802 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại Công ty Cp Nước sạch Quảng Ninh / Nguyễn Tố Như; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04181 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Hydrosystems engineering reliability assessment and risk analysis / Yeou-Koung Tung, Ben-Chie Yen, Charles S. Melching . - New York; McGraw-Hill, 2006 . - 495 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00409 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
18 | | Low - cost and energy - saving wastewater treatment technologies/ Nie Z.Y., Wang B.Z . - Tokyo: [Knhxb], 1991 . - 256 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00753 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
19 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhân lực tại công ty cổ phần nước sạch Quảng Ninh / Nguyễn Thị Mai; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03560 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nước sạch sinh hoạt nông thôn của công ty TNHH thương mại nước sạch Trường Giang / Vũ Thị Thu Hà; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03069 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty cổ phần kinh doanh nước sạch Hải Dương / Vũ Chí Phương; Nghd.: Nguyễn Hoài Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03677 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả dịch vụ cấp nước sạch của công ty cổ phần cấp nước Hải Phòng / Hoàng Thị Thùy Dương; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 73 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02430 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của Chi nhánh kinh doanh nước sạch số 9 - Hải Dương / Lê Tiến Thọ; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04137 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty CP kinh doanh nước sạch số 2 Hải phòng / Phan Thị Đông Hà; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04041 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Một số biện pháp tăng cường công tác tạo động lực cho người lao động tại Công ty TNHH MTV Kinh doanh Nước sạch Hải Dường / Vũ Bình Văn; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03046 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Một số biện pháp thực hiện mục tiêu chiến lược cấp nước sạch nông thôn trên địa bàn tỉnh Hải Dương / Vũ Công Cương : Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03342 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Nghiên cứu thiết kế hệ thống sản xuất nước sạch sinh hoạt công suất 1000M3/ngày tại xã Tiên Cường huyện Tiên Lãng Thành phố Hải Phòng / Phạm Tiến Dũng . - 30tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00986 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
28 | | Phân tích trang bị điện tử bơm nước sạch tại công ty cổ phần CENTEC-Thiết kế cải tiến tủ điều khiển bơm nước sạch sử dụng PLC S7-1200 / Phạm Đức Đạt, Tạ Hồng Phong, Nguyễn Bá Cường . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20549 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Upgrading of wastewater treatment plants/ W. Bischofsberger, W. Hegemann . - Tokyo: [Knhxb], 1990 . - 324 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00755 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
30 | | Xử lý nước cấp sinh hoạt và công nghiệp (CTDT) / Nguyễn Thị Thu Thuỷ . - Lần 4 có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 256tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02982-Pd/vt 02986, Pm/vt 05349-Pm/vt 05360, SDH/Vt 01203-SDH/Vt 01205 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |