1 | | Tài liệu học tập Luật tố tụng hình sự/ Khoa Hàng hải . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2022 . - 223tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/t%C3%A0i%20li%E1%BB%87u%20h%E1%BB%8Dc%20t%E1%BA%ADp%20m%C3%B4n%20lu%E1%BA%ADt%20t%E1%BB%91%20t%E1%BB%A5ng%20h%C3%ACnh%20s%E1%BB%B1.docx |
2 | | " Khun Chương" khảo dị / Quán Vi Miên . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 899tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07497 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
3 | | 100 bí mật kinh đô Huế : Bí sử vương triều Việt / Minh Châu chủ biên . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 319tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07780, PD/VV 07781, PM/VV 06005, PM/VV 06006 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
4 | | 100 câu hỏi - đáp về biển, đảo dành cho tuổi trẻ Việt Nam / Nguyễn Duy Chiến, Nguyễn Chu Hồi, Vũ Ngọc Minh,... biên soạn . - H. : Thông tin và truyền thông, 2014 . - 254tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04626-PD/VV 04635, PD/VV 05841 Chỉ số phân loại DDC: 320.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-cau-hoi-dap-ve-bien-dao_2013.pdf |
5 | | 100 giáo sư Việt Nam : Trọn đời cống hiển. T. 3 / Nhiều tác giả . - H. : Hồng Đức, 2019 . - 649tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07873 Chỉ số phân loại DDC: 920.0597 |
6 | | 100 lễ tiết cần học hỏi trong cuộc đời / Bích Lãnh, Phan Quốc Bảo . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 257tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09146-PD/VV 09148, PM/VV 06232, PM/VV 06233 Chỉ số phân loại DDC: 302.2 |
7 | | 1000 năm văn hiến Thăng Long - Hà nội và một số hỏi đáp về Thăng Long - Hà nội / Hồ Phương Lan, Dương Phong tuyển chọn và giới thiệu . - H : Lao động, 2010 . - 799 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03319, PD/VT 03320 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
8 | | 144 câu hỏi đáp về thị trường chứng khoán Việt Nam / Hồ Ngọc Cẩn . - H. : Thống kê, 2002 . - 231tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02755-Pd/Vv 02757, Pm/vv 02445, Pm/vv 02446 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
9 | | 180 câu hỏi đáp pháp luật Việt Nam về bảo vệ môi trường, xử phạt các vi phạm và hướng dẫn thi hành luật bảo vệ môi trường 2012 . - H. : Lao động, 2012 . - 435tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04224-PD/VT 04226, PM/VT 06299, PM/VT 06300 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
10 | | 30 năm chiến tranh cách mạng Việt Nam (1945 - 1975) / Nguyễn Huy Toàn . - H. : Lý luận chính trị, 2004 . - 39tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PM/KD 15908 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
11 | | 30 năm thu hút đầu tư nước ngoài tại Việt Nam : Tầm nhìn và cơ hội trong kỷ nguyên mới / Bộ kế hoạch và đầu tư . - H. : HNxb., 201? . - 226tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/30-nam-thu-hut-dau-tu-nuoc-ngoai-tai-Viet-Nam.pdf |
12 | | 35 năm kinh tế Việt Nam 1945 - 1980 / Viện kinh tế học; Đào Văn Tập chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1980 . - 282 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01879 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
13 | | 40 năm đại thắng mùa xuân 1975 bản hùng ca toàn thắng / Nguyễn Đức Cường, Phạm Lan Hương, Nguyễn Anh Minh sưu tầm biên soạn . - H. : Văn hóa Thông tin, 2015 . - 413 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05618 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
14 | | 40 năm nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H.: Sự thật, 1985 . - 166 tr.: 1 bản đồ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01892 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
15 | | 45 năm kinh tế Việt Nam (1945- 1990)/ Viện khoa học xã hội Việt Nam . - H.: Khoa học xã hội, 1990 . - 427 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00215, Pm/vt 01002 Chỉ số phân loại DDC: 330.597 |
16 | | 50 - Hồi ký không định xuất bản / Quốc Bảo . - Tp. Hồ Chí Minh : Hội nhà văn : Saigonbooks, 2017 . - 242tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06973, PD/VV 06974, PM/VV 05526-PM/VV 05528 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
17 | | 50 năm khoa học và công nghệ Việt Nam : 1959-2009 . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 155tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04939 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
18 | | 50 năm xây dựng và phát triển (1/7/1970-1/7/2020) / Công ty cổ phần Vận tải biển Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2020 . - 191tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07718 Chỉ số phân loại DDC: 370 |
19 | | 55 ca khúc về biển đảo và tình yêu quê hương / Hồ Bắc, Lê Việt Khanh, Hồng Đăng ... ; Song Minh tuyển soạn . - Tái bản lần 1. - H. : Âm nhạc ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2015 . - 140tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06548, PD/VT 06549, PM/VT 08850 Chỉ số phân loại DDC: 782.4 |
20 | | 55 năm hồi ức về những anh hùng làm nên lịch sử Điện Biên Phủ(7/5/1954-7/5/2009) . - H. : Văn hóa thông tin, 2009 . - 180tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03172-PD/VT 03178, SDH/VT 01652-SDH/VT 01654 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
21 | | 55 năm xây dựng nhà nước của dân, do dân, vì dân. Một số vấn đề lý luận và thực tiến/ Lê Hữu Nghĩa chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 2001 . - 4243 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02549, Pd/vv 02550 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 42 |
22 | | 60 năm nhà nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam / Lê Hải Triều . - H. : Quân đội nhân dân, 2005 . - 549tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00057, SDH/Vt 00744 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
23 | | 70 năm nhìn lại nạn đói năm 1945 ở Việt nam một sự thật lịch sử . - H. : Hồng Đức, 2014 . - 532 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05634, PD/VT 05635 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
24 | | 70 năm thi đua yêu nước (1948 - 2018) . - H. : Thông tấn, 2018 . - 258tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06431, PM/VT 08772 Chỉ số phân loại DDC: 302 |
25 | | 8 tố chất trí tuệ quyết định cuộc đời người đàn ông / Mã Ngân Văn; Dịch: Phan Quốc Bảo . - H. : Thanh niên, 2018 . - 496tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08983-PD/VV 08985, PM/VV 06196, PM/VV 06197 Chỉ số phân loại DDC: 153.9 |
26 | | 8 tố chất trí tuệ quyết định cuộc đời người đàn ông : Sách tham khảo / Mã Ngân Văn; Dịch: Phan Quốc Bảo . - H. : Lao động, 2008 . - 450tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 153.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/8-to-chat-tri-tue-quyet-dinh-cuoc-doi-nguoi-dan-ong_Ma-Ngan-Van_2008.pdf |
27 | | 80 năm Đảng cộng sản Việt Nam. Những chặng đường thắng lợi / Bùi Thị Thu Hà . - H. : Từ điển Bách khoa, 2009 . - 599tr.; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01528-SDH/VT 01530 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
28 | | 86 năm thơ tuyển và những lời bình / Phạm Phú Thang . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 327tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08436, PD/VV 08437 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008436-37%20-%2086-nam-tho-tuyen-va-nhung-loi-binh_Pham-Phu-Thang_2020.pdf |
29 | | 90 năm Đảng Cộng sản Việt Nam 1930 - 2020 = 90 years of the communist party of Vietnam 1930 - 2020 / Thông tấn xã Việt Nam ; B.s.: Lê Thị Thu Hương, Phùng Thị Mỹ, Nguyễn Ngọc Bích, .. . - H. : NXB. Thông tấn, 2019 . - 398tr. : Ảnh ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07663 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 |
30 | | A comparative study of the civil liability regime of international, China, Korea and Vietnam for oil pollution damage caused by ships / Pham Van Tan; Nghd.: Han Lixin . - Dalian : Dalian Maritime University, 2017 . - 166p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00061 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000061%20-%20Pham%20Van%20Tan-10p.pdf |