1 | | Bóng rỗi và chặp địa nàng trong tín ngưỡng thờ mẫu của người Việt Nam Bộ / Nguyễn Thị Hải Phượng . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 350tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06254 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
2 | | Ca dao người Việt ở Đông Nam Bộ : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Huỳnh Văn Tới . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 260tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05988 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
3 | | Ca dao Tây Nam Bộ dưới góc nhìn thể loại : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Trần Minh Thương . - H. : Khoa học Xã hội, 2016 . - 335tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05989 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
4 | | Cấu trúc và âm điệu trong các "lòng bản" nhạc tài tử Nam bộ / Bùi Thiên Hoàng Quân . - Nxb Mỹ Thuật . - 275tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07982 Chỉ số phân loại DDC: 781 |
5 | | Du lịch 3 miền. T. 1, Nam / Bửu Ngôn . - Tái bản lần thứ 5. - HCM. : Nxb. Thanh niên, 2012 . - 391tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 910 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Du-lich-3-mien_T.1_Nam_Buu-Ngon_2012.pdf |
6 | | Đàn nguyệt trong phong cách hát chầu văn và nhạc tài tử Nam bộ / Cổ Huy Hùng . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 302tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07967 Chỉ số phân loại DDC: 787 |
7 | | Đặc điểm văn hóa sông nước miền Tây Nam Bộ : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Trần Minh Thương . - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05967 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
8 | | Đặc trưng bánh dân gian Nam Bộ / Trần Minh Thương, Trần Phỏng Diều . - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 176tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05870 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
9 | | Điều kiện tự nhiên và tài nguyên vùng biển Tây Nam Việt Nam / Đỗ Ngọc Quỳnh chủ biên; Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Việt Liên, Đinh Văn Mạnh,.. . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2013 . - 288tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03948 Chỉ số phân loại DDC: 333.9 |
10 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhân lực tại Công ty vận chuyển khí Đông Nam Bộ / Lê Thị Thúy Hà ; Nghd.: Nguyễn Hoài Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 119tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03852 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Nghiên cứu điều chỉnh quy hoạch tổng thể hệ thống cảng thuỷ nội địa khu vực đồng bằng nam bộ đến năm 2020 / Sỹ Văn Khánh; Nghd.: TS Phạm Văn Thứ . - Hải phòng: Đại học Hàng Hải, 2007 . - 109 tr ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00563 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Nhạc lễ dân gian người Việt ở Nam bộ / Nguyễn Thị Mỹ Liêm . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 295tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07988 Chỉ số phân loại DDC: 781 |
13 | | Những ngôi sao sáng trên bầu trời văn học Nam Bộ nửa sau thế kỷ XIX : Tiểu luận / Bảo Định Giang . - In lần thứ 3, có bổ sung. - H. : Nxb. Văn học, 1995 . - 496tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05632, PD/VV 05633 Chỉ số phân loại DDC: 808.84 |
14 | | Phát triển công nghiệp phục vụ nông nghiệp khu vực Tây Nam Bộ / Lê Xuân Tạo, Nguyễn Thanh Sơn . - H. : Lý luận chính trị, 2018 . - 278tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06290, PD/VV 06291 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
15 | | Sông nước trong đời sống văn hóa Nam Bộ : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Hữu Hiếu . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 578tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06017 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
16 | | Thế giới mắm Nam Bộ / Nguyễn Hữu Hiệp tìm hiểu, giới thiệu . - H. : NXB Hội nhà văn, 2016 . - 255tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06005 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
17 | | Thiết kế tàu đánh cá, lắp máy 650 mã lực(CV), hoạt động đánh bắt xa bờ tại ngư trường miền Tây Nam Bộ, Việt Nam / Đoàn Mạnh Thắng; Nghd.: Nguyễn Văn Quyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 88 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16064, PD/TK 16064 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Tìm hiểu truyện Ba Phi vùng Tây nam Cà Mau từ góc nhìn văn hóa Nam bộ / Nguyễn Thị Nhung . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 262tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07963 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
19 | | Trò chơi dân gian Nam bộ / Trần Thị Ngọc Ly . - H. : Hội nhà văn, 2017 . - 310tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07996 Chỉ số phân loại DDC: 394 |
20 | | Tục thờ bà chúa xứ - ngũ hành và nghi lễ bóng rỗi Nam Bộ / Nguyễn Hữu Hiếu . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06222, PD/VV 07995 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
21 | | Từ điển từ ngữ Nam Bộ / Huỳnh Công Tín biên soạn . - H. : Khoa học xã hội, 2007 . - 1392tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 495.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-tu-ngu-Nam-Bo_Huynh-Cong-Tin_2007.pdf |