1 | | Biện pháp hoàn thiện quản trị chi phí tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn LG INNOTEK Việt Nam Hải Phòng/ Phạm Thị Bích Ngọc; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm, Nguyễn Thị Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05032 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của bộ phận Phát triển OLED TV tại công ty TNHH LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng/ Nguyễn Ái Thùy Dương; Nghd.:Hoàng Thị Phương Lan, Ngô Anh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 85tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05011 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao chất lượng nhân lực tại công ty LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng/ Nguyễn Thu Hà; Nghd.:Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 103tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05013 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp nâng cao chất lượng thẩm định tín dụng trong hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt nam - Chi nhánh Nam Hải Phòng/ Nguyễn, Quang Triệu; Nghd.: Phùng Mạnh Trung, Phạm Thị Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 96tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04984 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động đào tạo tại công ty LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng/ Vũ Thị Ninh; Nghd.: Hoàng Thị Thúy Phương, Nguyễn Thành Lê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 98tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04991 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động marketing - Ngành hàng TIVI OLED - Công ty TNHH LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng (LGDVH)/ Lương Đức Việt; Nghd.:Phạm Thị Hằng Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 77tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05014 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực tại bộ phận Sản xuất màn hình điện thoai Công ty TNHH LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng / Vũ Văn Quý; Nghd.:Đào Văn Thi, Phạm Ngọc Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 100tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05015 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp nhằm tối ưu hóa chi phí logistics đối với hàng hóa nhập khẩu của công ty TNHH LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng/ Đinh Văn Thanh; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 83tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04985 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp tạo sự gắn bó của nhân viên tại công ty LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng/ Đỗ Quang Hưng; Nghd.: Hoàng Thị Thúy Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 122tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05007 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động quản trị nhân lực tại công ty LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng/ Lê Thanh Loan; Nghd.: Hoàng Thị Thúy Phương, Nguyễn Thành Lê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 78tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04990 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Đánh giá kết quả hoạt động khai thác bãi container cảng Nam Hải Đình Vũ / Phùng Minh Toàn, Phạm Minh Hiếu, Đoàn Thị Thu Hương; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19421 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Evaluating container terminal operation under the application of information technology at Nam Hai Dinh Vu port / Bui Thi Thu Thao; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16630 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Evaluating the procedure for delivering and receiving containers at Nam Hai Dinh Vu joint stock company / Doan Phu Minh, Mai Thu Giang, Nguyen Minh Ngoc, Nguyen Thanh Trung; Nghd.: Pham Van Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19941 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Evaluation of cargo operation an Nam Hai Dinh Vu port / Oparanozie P. Chibuezie, Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 40 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16624 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | International business and logistics assessment on business activities at Nam Hai-Dinh Vu sea port / Khong Hai Nam; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 47tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17894 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu GREEN PACIFIC tại Cảng Nam Hải / Dương Thị Thu Hằng, Bùi Thị Minh Trang, Phạm Thị Hà Minh; Nghd.: Trương Thị Minh Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18951 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu JJ.Tokyo vận chuyển container tại công ty cổ phần cảng Nam Hải năm 2016 / Phan Thị Hồng Hạnh; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 71 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16204 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu WARNOW MASTER tại Cảng Nam Hải Đình Vũ / Lê Đình Anh, Trần Văn Công, Trịnh Thị Yên; Nghd.: Trương Thị Minh Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18964 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Lập kế hoạch tổ chức phục vụ tàu Atlantic Ocean V195N tại cảng Hải nam Đình vũ / Đoàn Thu Trang, Phạm Thanh Huyền, Võ Thị Ngoc; Nghd.: Trần Văn Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17938 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Lễ hội Quán âm Nam Hải Bạc Liêu / Trương Thu Trang . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 243tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07990 Chỉ số phân loại DDC: 394 |
21 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác Marketing của công ty cổ phần cảng Nam Hải / Phạm Lê Thu; Nghd.: Nguyễn Thanh Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 70 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01860 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả của công tác quản trị nhân sự tại công ty cổ phần cảng Nam Hải / Nguyễn Thu Thảo; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15105 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Một số biện pháp nâng cao năng lực của kỹ sư người Việt tại phòng phát triển Smart phone của công ty LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng/ Nguyễn Quang Trung; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 80tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04988 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Một số biện pháp nâng cao năng lực đội ngũ kỹ thuật viên phòng kỹ thuật lắp ráp màn hình Smatphone tại Công ty LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng giai đoạn 2025 - 2030 / Nguyễn Hồng Quân; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 100tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05173 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Một số biện pháp nhằm giảm chi phí nhân công trực tiếp của khối OLED TV công ty TNHH LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng / Lê Xuân Sáng; Nghd. : Đào Văn Thi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2023 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04972 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Một số biện pháp phát triển dịch vụ cảng biển tại cảng Nam Hải / Nguyễn Minh Hằng; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03708 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Một số biện pháp tạo động lực cho cán bộ công nhân viên thông qua công tác tiền lương tại cảng Nam Hải / Vũ Thị Thu Việt; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03715 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực phòng phát triển camera điện thoại công ty LG INNOTEK Việt Nam Hải Phòng/ Trương Văn Đạt; Nghd.:Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 85tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05010 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Nâng cao hiệu quả quản trị sản xuất của công ty LG INNOTEK Việt Nam Hải Phòng Phạm Quang Hải; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05052 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố đến cung dịch vụ cảng tại công ty cổ phần cảng Nam Hải / Phạm Thị Quỳnh Hương, Nguyễn Thị Ngọc Huyền, Đặng Thị Thu Trang; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17893 Chỉ số phân loại DDC: 338 |