1 | | 101 thuật toán và chương trình bằng ngôn ngữ C / Lê Văn Doanh, Lê Đình Anh . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 328tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01827, Pd/vv 01828, Pm/vv 01137-Pm/vv 01139, Pm/vv 03803-Pm/vv 03805, SDH/Vv 00292 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
2 | | Affix ordering across languages and frameworks / Edited by Stela Manova . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 415 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Oxford-Scholarship-Online-List-2014-2015/18.%20Affix%20Ordering%20Across%20Languages%20and%20Frameworks.pdf |
3 | | C++ và lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 636 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02725, Pd/Vv 02726, Pm/vv 02294-Pm/vv 02296 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
4 | | Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy tính IBM - PC bằng Pascal, C, Assembler, Basic. T. 2 / Michael Ticher; Nguyễn Mạnh Hùng dịch . - H. : Giáo dục, 1996 . - 670tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01079, Pd/vt 01080, Pm/vt 02749-Pm/vt 02751 Chỉ số phân loại DDC: 005.265 |
5 | | Cẩm ngang lập trình hệ thống cho máy tính IBM - PC bằng Pascal, C, Assembler, Basic. T. 1 / Michael Tischer; Nguyễn Mạnh Hùng dịch . - H. : Giáo dục, 1996 . - 766tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 02746-Pm/vt 02748 Chỉ số phân loại DDC: 005.265 |
6 | | Gestures: the do's and taboos of body language around the world / Roger E. Axtell . - New York : John Wiley & Sons, 1998 . - 238tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/LT 06487-PM/LT 06489, SDH/LT 01989, SDH/LT 01990 Chỉ số phân loại DDC: 153.6 |
7 | | Giáo trình C++ và lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất chủ biên ; Lê Trường Thông . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2017 . - 487tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07114, PD/VT 07115, PD/VT 07489, PM/VT 09584 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
8 | | Giáo trình kỹ thuật lập trình C: Căn bản và nâng cao / Phạm Văn Ất chủ biên ; Nguyễn Hiếu Cường, Đỗ Văn Tuấn, Lê Trường Thông . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2017 . - 437tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07109, PD/VT 07110, PM/VT 09580, PM/VT 09581 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
9 | | Kỹ thuật vi điều khiển / Phạm Khắc Chương . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 300tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01043, Pd/vt 01044, Pm/vt 02780-Pm/vt 02787 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
10 | | Lập trình C/C++ / Bùi Tiến Lên . - H. : KNxb, 2015 . - 147tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lap-trinh-C.C++_Bui-Tien-Len_2015.pdf |
11 | | Lập trình hướng đối tượng với C++ / Lê Đăng Hưng, Tạ Tuấn Anh, Nguyễn Hữu Đức, ... chủ biên . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 338tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lap-trinh-huong-doi-tuong-voi-C++_Le-Dang-Hung_1999.pdf |
12 | | Lập trình hướng đối tượng với C++ / Lê Đăng Hưng, Tạ Tuấn Anh, Nguyễn Hữu Đức, ... chủ biên . - H. : Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006 . - 324tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lap-trinh-huong-doi-tuong-voi-C++_Le-Dang-Hung_2006.pdf |
13 | | Messages: The communication skills book / Matthew McKay, Martha Davis, Patrick Fanning . - 3rd edition. - USA : New Habringer Publications, 2009 . - 358p ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02335, SDH/LT 02336 Chỉ số phân loại DDC: 302.2 |
14 | | Microsoft Access 2000/ Linda I O'Leary . - London : McGraw Hill, 2000 . - 254 tr; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 02297, Pd/Vt 02298 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
15 | | Microsoft Powerpoint 2000/ Linda O'Leary . - London: McGraw Hill, 2000 . - 210 tr; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02299, Pd/Lt 02300 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
16 | | Ngôn ngữ lập trình C - Học và sử dụng/ Dương Tử Cường . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 288 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01798, Pd/vv 01799, Pm/vv 01022-Pm/vv 01024 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
17 | | Ngôn ngữ lập trình C++/ Trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia . - H.: Giao thông vận tải, 1996 . - 596 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01406, Pd/vv 01407, Pm/vv 00407-Pm/vv 00419 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
18 | | Sáng tạo trong thuật toán và lập trình với Pascal, C# : Tuyển các bài toán tin nâng cao cho học sinh và sinh viên giỏi. Tập 1 / Nguyễn Xuân Huy . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2008 . - 282tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.13 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Sang-tao-trong-thuat-toan-va-lap-trinh_T.1_Nguyen-Xuan-Huy_2008.pdf |
19 | | Sáng tạo trong thuật toán và lập trình với Pascal, C# : Tuyển các bài toán tin nâng cao cho học sinh và sinh viên giỏi. Tập 2 / Nguyễn Xuân Huy . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2009 . - 161tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.13 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Sang-tao-trong-thuat-toan-va-lap-trinh_T.2_Nguyen-Xuan-Huy_2009.pdf |
20 | | Sáng tạo trong thuật toán và lập trình với Pascal, C# : Tuyển các bài toán tin nâng cao cho học sinh và sinh viên giỏi. Tập 3 / Nguyễn Xuân Huy . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2009 . - 163tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.13 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Sang-tao-trong-thuat-toan-va-lap-trinh_T.3_Nguyen-Xuan-Huy_2010.pdf |
21 | | Simultaneous structure in phonology / D. Robert Ladd . - 1 online resource : illustrations (black and white) Chỉ số phân loại DDC: 414 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Oxford-Scholarship-Online-List-2014-2015/34.%20Simultaneous%20Structure%20in%20Phonology.pdf |
22 | | The Aims of argument: A brief rhetoric / Timothy W. Crusius, Carolyn E. Channell Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00328 Chỉ số phân loại DDC: 415 |
23 | | The grammar of knowledge [recurso electrónico] : a cross-linguistic typology / Alexandra Y. Aikhenvald and R.M.W. Dixon . - Oxford : Oxford University Press, 2014 . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 415 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Oxford-Scholarship-Online-List-2014-2015/35.%20The%20Grammar%20of%20Knowledge.pdf |
24 | | Thuật phát hiện lừa dối / Pamela Meyer ; Như Lan, Ngọc Tuấn dịch . - Tái bản lần 1. - H. : NXB. Thanh Hóa, 2015 . - 248tr. : Minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06864, PD/VV 06865 Chỉ số phân loại DDC: 153.6 |