1 | | 365 sách lược xử thế / Kim Oanh . - H. : Thanh niên, 2017 . - 364tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09061, PD/VV 09062, PM/VV 06268, PM/VV 06269 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
2 | | An Giang đôi nét văn hoá đặc trưng vùng đất bán sơn địa / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Văn hoá thông tin, 2010 . - 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00496 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
3 | | Asking the right questions : A guide to critical thinking / M. Neil Browne, Stuart M. Keeley . - 10th ed. - America : Pearson, 2014 . - 150p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PM/LT 06870, SDH/LT 02182 Chỉ số phân loại DDC: 301 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Asking-the-right-questions_A-guide-to-critical-thinking_M.Neil-Browne_2014.pdf |
4 | | Âm nhạc các dân tộc thiểu số Trương Sơn - Tây Nguyên (1955-2017) / Kdam Linh Nga Nie . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 391tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08706, PD/VV 08707 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
5 | | Âm nhạc dân gian của người Bố Y / Trần Quốc Việt . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 135tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08528, PD/VV 08529 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
6 | | Ẩm thực - Lễ hội dân gian Khmer ở Kiên Giang / Đào Chuông . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 199tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08097, PD/VV 08098 Chỉ số phân loại DDC: 394 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008097-98%20-%20Am-thuc-le-hoi-dan-gian-Khmer-o-Kien-Giang_%20Dao-Chuong_2019.pdf |
7 | | Ẩm thực của người Pa Dí huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cao / Bùi Thị Giang . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 277tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10015, PD/VV 10016 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
8 | | Bài giảng phương pháp nghiên cứu khoa học : Tài liệu dùng cho học viên cao học / Lê Văn Học . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 59tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 371.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/BG-Phuong-phap-nghien-cuu-khoa-hoc_Le-Van-Hoc_2018.pdf |
9 | | Bản sắc dân tộc trong văn học các dân tộc thiểu số đương đại : Nghiên cứu / Hà Công Tài . - H. : Hội Nhà văn, 2020 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09847, PD/VV 09848 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
10 | | Bảng tra từ - ngữ kho tàng sử thi Tây Nguyên / Vũ Quang Dũng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 487tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08652, PD/VV 08653 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008652-53%20-%20Bang%20tra-tu-ngu-kho-tang-su-thi-Tay-Nguyen_%20Vu-Quang-Dung_2020.pdf |
11 | | Bạn bè một thuở: Chân dung-tiểu luận văn học / Bùi Hiển . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 341tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07582 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
12 | | Biến đổi gia đình Việt Nam trong quá trình phát triển / Hoàng Bá Thịnh . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 . - 830tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10451 Chỉ số phân loại DDC: 306.8 |
13 | | Bí mật đàn ông 12 cung / Lê Ánh, Lê Huy . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 275tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08837-PD/VV 08839, PM/VV 06107, PM/VV 06108 Chỉ số phân loại DDC: 155.3 |
14 | | Bí quyết thành đạt trong đời người: Con đường dẫn đến thành đạt và danh tiếng / Schwartz David J.; Hđ: Nguyễn Hoàng Hiệp; Dịch: Lê Phương Anh . - H. : Từ điển Bách Khoa, 2012 . - 363tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08964, PD/VV 08965, PD/VV 09057, PM/VV 06298, PM/VV 06299 Chỉ số phân loại DDC: 301 |
15 | | Bí quyết thu phục nhân tâm / Gia Linh . - Tái bản. - H. : Lao động, 2016 . - 296tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09100-PD/VV 09102, PM/VV 06228, PM/VV 06229 Chỉ số phân loại DDC: 153.6 |
16 | | Business driven technology / Stephen Haag, Paige Baltzan, Amy Phillips . - Boston: McGraw-Hill, 2008 . - 610 tr. ; 28 cm + 02 CD-ROM Thông tin xếp giá: SDH/LT 01588 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
17 | | Các kết luận của hội nghị quốc tế những người được giải thưởng Nôben Thông tin xếp giá: PM/KD 25472 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
18 | | Các thành tố văn hóa dân gian trong hôn nhân của người Phù Lá ở Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai / Chảo Chử Chấn . - H. : Sân khấu, 2019 . - 199tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08141, PD/VV 08142 Chỉ số phân loại DDC: 392.5 |
19 | | Cảm nhận thời gian / Nguyễn Diệu Linh, Nguyễn Long . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 519tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08352 Chỉ số phân loại DDC: 389 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008352%20-%20Cam-nhan-thoi-gian_Nguyen-Dieu-Linh_2019.pdf |
20 | | Căn tính, thân thể và sinh thái (Một vài thể nghiệm đọc văn chương) / Đặng Thị Thái Hà . - Hội nhà văn, 2020 . - 407tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08688, PD/VV 08689 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008688-89%20-%20Can-tinh,-than-the-va-sinh-thai_Dang-Thi-Thai-Ha_2020.pdf |
21 | | Câu đố Thái ở Nghệ An / Quán Vi Miên . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 204tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09930, PD/VV 09931 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
22 | | Cây nêu trong hội mừng cơm mới của người Xơ Đăng ở Buôn Kon H'Rưng xã Ea H'Đing huyện Cư M'Gar tỉnh Đăk Lăk / Y Mang . - H. : Văn học, 2019 . - 331tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09952, PD/VV 09953 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
23 | | Cấu tạo từ tiếng Tà Ôi / Nguyễn Thị Sửu . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 815tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10017, PD/VV 10018 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
24 | | Chất lượng dịch vụ trong thương mại điện tử: Nghiên cứu định lượng tại Việt Nam / Nguyễn Thị Hoa . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01131 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Chế tạo phôi gương quang học / Phạm Đồng Bằng, Đỗ Lệ Quyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00951 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
26 | | China's environmental challenges / Judith Shapiro . - 2nd ed. - Malden : Polity Press, 2016 . - 177p Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest2/8.China's%20Environmental%20Challenges.pdf |
27 | | Chợ, quán Ninh Hòa (Khánh Hòa) xưa và nay / Ngô Văn Ban . - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 383tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09584 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
28 | | Chùa của người Hoa ở Cần Thơ / Trần Phỏng Diều . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 183tr ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09336, PD/VV 09337 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
29 | | Chủ đề hôn nhân trong truyện cổ tích Việt Nam / Dương Nguyệt Vân . - H. : Sân khấu, 2019 . - 411tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08139, PD/VV 08140 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
30 | | Coastal risk management in a changing climate / Edited by Barbara Zanuttigh [and four others] . - Oxford : Butterworth-Heinemann, 2015 . - xxxi, 638p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03237, SDH/LT 03238, SDH/LV 00876 Chỉ số phân loại DDC: 333.91/7 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Coastal-risk-management-in-a-changing-climate_Barbara-Zanuttigh_2015.pdf |