1 | | Accident prevention on board ship at sea and in port . - 2nd ed. - Geneva : International, 1997 . - 194p. ; 18cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00046 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Accident-prevention-on-board-ship-at-sea-and-in-port_1997.pdf |
2 | | Admiralty manual of navigation. Vol. 1 . - London : Knxb, 2002 . - 696 tr. : The stationery office ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00266 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | American practical navigator : Combined edition. Vol. 1+2 / Nathaniel Bowditch . - 2019 edition. - Virginia : National Geospatial Intelligence Agency, 2017 . - 1151p, ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04413 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/American-practical-navigator_Combined-edition_Vol.1-2_Nathaniel-Bowditch_2017.pdf |
4 | | An introduction to coastal navigation a seaman guide / H.M.S. Dryad . - 5th ed. - Gloucestershire : Morgans technical books limited, 1992 Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00254 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Assessment, examination and certification of seafarers : Model course 3.12. Vol. 1 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 2002p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00140, SDH/Lt 00141 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Assessment-examination-and-certification-of-seafarers_Vol.1_IMO_2000.pdf |
6 | | Assessment, examination and certification of seafarers : Model course 3.12. Vol. 2 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 349p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00142, SDH/Lt 00143 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Assessment-examination-and-certification-of-seafarers_Vol.2_IMO_2000.pdf |
7 | | Bài giảng xử lý tình huống khẩn cấp trên biển . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2014 . - 55tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-xu-ly-cac-tinh-huong-khan-cap-tren-bien_11215_2014.pdf |
8 | | Bridge team management : A practical guide / A.J. Swift . - 79p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PM/LT 05843 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
9 | | Bridge team management : A practical guide / A.J. Swift . - London : The Nautial Institute, 1993 . - 80p. ; 32cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00652-SDH/Lt 00661 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
10 | | Bridge team management : A practical guide / A.J. Swift ; including a new section on Electronic navigation by T.N. Bailey . - 2nd ed. - London : Nautical Institute, 2004 . - x, 116p. : illustrations, maps ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04562 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Bridge-team-management_A-practical-guide_2ed_A.J.Swift_2004.pdf |
11 | | Business English for seamen = Tiếng Anh nghiệp vụ hàng hải / Ulekandega Sularahas . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 200? . - 164tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07888, PM/VT 05832 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
12 | | Chief engineer officer and second engineer officer / IMO . - Lon don : IMO, 1999 . - 341p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00216 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
13 | | Coastal navigation / Gerry Smith . - 3rd ed. - London : Adlard coles Nautical, 1996 . - 182 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00255 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
14 | | Control applications in marine sytems 2001 / Reza Katebi . - Glasgow : Pergamon, 2002 . - 542p. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00082 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Control-applications-in-marine-sytems-2001_Reza-Katebi_2002.pdf |
15 | | Công tác thuỷ thủ / Nguyễn Hữu Lý . - H. : Giao thông vận tải, 1991 . - 488tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: CTTT 0001-CTTT 0018, Pd/vv 00978, Pd/vv 00979, Pm/vv 00165, Pm/vv 00166 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
16 | | Dangerous, hazardous and harmful cargoes / IMO . - London : IMO, 2002 . - 196p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00263 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Đại cương hàng hải / Bộ môn Cơ sở hàng hải. Khoa Hàng hải . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 136 tr. : 30cm Thông tin xếp giá: HH/11110 0001-HH/11110 0032 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
18 | | Điều động tàu / Nguyễn Viết Thành ; Hiệu đính: Bùi Thanh Huân . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 199tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/11211 0001-HH/11211 0121 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dieu-dong-tau_11238_Nguyen-Viet-Thanh_2014.pdf |
19 | | Điều động tàu / Nguyễn Viết Thành; Hiệu đính: Bùi Thanh Huân . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2014 . - 181tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05667-PD/VT 05671, PM/VT 08001-PM/VT 08005 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
20 | | Điều động tàu thuỷ. T. 1 Điều động tàu thủy / Đoàn Quang Thái; Vũ Mộng Ngọc biên tập . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải, 1992 . - 180tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: DIEUD1 00001-DIEUD1 00042, Pd/vv 00881 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
21 | | Điều động tàu thuỷ. T. 2 Điều động tàu thủy / Đoàn Quang Thái . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 160tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DIEUD2 00001-DIEUD2 00041, Pd/vv 01884, Pd/vv 01885, PD/VV 03408, PD/VV 03409, Pm/vv 01226-Pm/vv 01228 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
22 | | Điều động tàu. T. 1 / Vũ Mộng Ngọc, Đoàn Quang Thái . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1992 . - 177tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00962, Pd/vv 00963, Pm/vv 00114-Pm/vv 00116 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
23 | | Effective mooring / Oil Companies International Marine Forum (CTĐT) . - London : Wither, 1989 . - 56p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00053 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Effective-mooring_1989.pdf |
24 | | Hướng dẫn nghiệp vụ hàng hải. T. 1 / Tiếu Văn Kinh . - H. : Giao thông vận tải, 1992 . - 536tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: HDNVH1 00001-HDNVH1 00026, HDNVH1 00029, HDNVH1 00032, HDNVH1 00033, HDNVH1 00035, HDNVH1 00037-HDNVH1 00040, HDNVH1 00042-HDNVH1 00046, Pd/vv 00870, PD/VV 05678-PD/VV 05681, Pm/vv 03203, PM/VV 04687-PM/VV 04689 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVV%2004687-89%20-%20Huong-dan-nghiep-vu-hang-hai-T1.pdf |
25 | | Hướng dẫn nghiệp vụ Hàng hải. T. 2 / Tiếu Văn Kinh . - H. : Giao thông vận tải, 1992 . - 512tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00869, Pm/vv 03204 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2006109-11%20-%20So%20tay%20cong%20nghe%20che%20tao%20may%20-T2.pdf |
26 | | Làm dây trên tàu biển / Tổ Thuyền nghệ. Khoa Điều khiển tàu biển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 71tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lam-day-tren-tau-bien_2002.pdf |
27 | | Maritime education and training : A practical guide . - 1st ed. - London : Nautical Institute, 1997 . - 332p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00083, SDH/Lt 00084 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Maritime%20Education%20and%20Training.pdf |
28 | | Nautical Astronomy / B. Krasavtsev, B. Khlyustin . - Moscow : Mir publishers, 1970 . - 614 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NAST 0002, NAST 0012 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
29 | | Nautical knots and lines illustrated / Paul . - London : Adlard Coles Nautical, 1997 . - 96p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00110 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
30 | | Navigation for school and college / A.C. Gardner . - Britain : Son-Ferguson, 1986 . - 241p. ; 19cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00027 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLv%2000027%20-%20Navigation_for_School_and_College1.pdf |