1 | | Accounting principles / Jerry J. Weygandt, Paul D. Kimmel, Donald E. Kieso . - 10th ed. - Hoboken : John Wiley & Sons, 2012 . - 1235p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Accounting-principles_10ed_Jerry-J.Weygandt_2012.pdf |
2 | | Accounting principles / Jerry J. Weygandt, Paul D. Kimmel, Donald E. Kieso . - 11th ed. - Hoboken : John Wiley & Sons, 2013 . - 1271p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Accounting-principles_11ed_Jerry-J.Weygandt_2013.pdf |
3 | | Accounting principles / Jerry J. Weygandt, Paul D. Kimmel, Donald E. Kieso . - 13th ed. - Hoboken : John Wiley & Sons, 2018 . - 1358p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Accounting-principles_13ed_Jerry-J.Weygandt_2018.pdf |
4 | | Accounting principles : International student version / Jerry J. Weygandt, Paul D. Kimmel, Donald E. Kieso . - 10th ed. - Hoboken : John Wiley&Sons, 2012 . - 1256p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03286, SDH/LT 03971 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
5 | | Accounting principles. Vol. 1 / Jerry J. Weygandt, Paul D. Kimmel, Donald E. Kieso, .. . - 8th ed., Canadian ed. - Hoboken : John Wiley & Sons, 2019 . - 637p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Accounting-principles_Vol.1_8ed_Jerry-J.Weygandt_2019.pdf |
6 | | Application of the hollow structure for river training in form of groin / Nguyen Van Ngoc, Le Thi Huong Giang . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 53, tr.55-59 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
7 | | Basic structural analysis / C.S. Reddy . - 2nd ed. - New Delhi : McGraw-Hill, 2002 . - 799p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00050 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Basic-structural-analysis_2ed_C.S.Reddy_2002.pdf |
8 | | Bài giảng nguyên lý kế toán / Bộ môn Kế toán - Kiểm toán. Khoa Quản trị - Tài chính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 101tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/BG-Nguyen-ly-ke-toan_28108_2016.pdf |
9 | | Bài tập nguyên lý máy / Tạ Ngọc Hải . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 211tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: NLMB 0006, NLMB 0015, NLMB 0029, NLMB 0049-NLMB 0144, Pd/vt 01524, Pd/vt 01525 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Bài tập nguyên lý máy/ Trần Khang . - H.: Đại học Giao thông đường sắt - đường bộ, 1975 . - 166 tr. : Giải và hướng dẫn ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00101 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Bài tập và bài giải nguyên lý kế toán / Phan Đức Dũng . - H. : Thống kê, 2007 . - 494tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bai-tap-va-bai-giai-nguyen-ly-ke-toan_Phan-Duc-Dung_2007.pdf |
12 | | Bải giảng nguyên lý hệ điều hành / Ngô Quốc Vinh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2010 . - 54tr Chỉ số phân loại DDC: 005.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-nguyen-ly-he-dieu-hanh_Ngo-Quoc-Vinh_2010.pdf |
13 | | Bên trong máy tính PC hiện đại. T. 1 / Hoàng Đức Hải . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 371tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01329, Pm/vt 03352, Pm/vt 05486 Chỉ số phân loại DDC: 004.16 |
14 | | Bên trong máy tính PC hiện đại. T. 2 / Hoàng Đức Hải . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 322tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01330, Pm/vt 03353 Chỉ số phân loại DDC: 004.16 |
15 | | Các nguyên lý của triết học pháp quyền hay đại cương pháp quyền tự nhiên và khoa học về nhà nước = Grundlinien der philosophie des rechts oder naturrecht und staatswissenschaft im grundrisse / G. W. F. Hegel ; Bùi Văn Nam Sơn dịch, chú giải . - H. : Tri thức, 2010 . - 914tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 340 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-nguyen-ly-cua-triet-hoc-phap-quyen_2010.pdf |
16 | | Cấu trúc máy vi tính và thiết bị ngoại vi / Nguyễn Nam Trung . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 580tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/17302 0001, HH/17302 0002 Chỉ số phân loại DDC: 004.7 |
17 | | Cấu trúc máy vi tính và thiết bị ngoại vi / Nguyễn Nam Trung (CTĐT) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 580tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02128, Pd/vt 02129, Pm/vt 04244-Pm/vt 04246 Chỉ số phân loại DDC: 004.7 |
18 | | Cơ điện tử : Các thành phần - Các phương pháp - Các thí dụ / B. Heimann, W. Gerth, K. Popp . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 413tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-dien-tu_B.Heimann_2008.pdf |
19 | | Cơ điện tử = The mechatronics handbook. T. 1 / Robert H. Bishop ; Phạm Anh Tuấn biên dịch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 . - 643tr. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-dien-tu_T.1_Robert-H.Bishop_2006.pdf |
20 | | Cơ điện tử = The mechatronics handbook. T. 2 / Robert H. Bishop ; Phạm Anh Tuấn biên dịch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 . - 567tr. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-dien-tu_T.2_Robert-H.Bishop_2009.pdf |
21 | | Cơ học giải tích / Đỗ Sanh . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2008 . - 138tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07378, PD/VT 07379, PM/VT 09905-PM/VT 09907 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
22 | | Cơ học giải tích / Nguyễn Văn Đạo . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 . - 337tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02760-Pd/vt 02762, Pm/vt 05048-Pm/vt 05063, SDH/vt 00864 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
23 | | Economics : Principles and practices / Gary E. Clayton . - New York : McGraw Hill, 2001 . - 672p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00467, SDH/Lt 00468 Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Economics_Principles-and-practices_Gary-E.Clayton_2001.pdf |
24 | | Economics : Principles and practices / Gary E. Clayton . - Columbus, OH : McGraw Hill, 2008 . - 528p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Economics_Principles-and-practices_Gary-E.Clayton_2008.pdf |
25 | | Emerging Research on Applied Fuzzy Sets and Intuitionistic Fuzzy Matrices . - Hershey : IGI Global, 2016 . - 1 online resource (390 pages) Chỉ số phân loại DDC: 511.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/31.%20Emerging%20Research%20on%20Applied%20Fuzzy%20Sets%20and%20Intuitionistic%20Fuzzy%20Matrices.pdf |
26 | | Giáo trình cảm biến / Phan Quốc Phô chủ biên, Nguyễn Đức Chiến (CTĐT) . - In lần thứ sáu có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 328tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 03783 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Giáo trình cảm biến / Phan Quốc Phô chủ biên, Nguyễn Đức Chiến (CTĐT) . - In lần thứ hai có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 328tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 01809, PD/VT 01810, PM/VT 03766-PM/VT 03782 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001809-10%20-%20Giao-trinh-cam-bien_Nguyen-Duc-Chien_2001.pdf |
28 | | Giáo trình cấu tạo kiến trúc nội thất : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Vũ Ngọc Cương . - H. : Nxb. Hà Nội, 2005 . - 162tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 720 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Cau-tao-kien-truc-noi-that_Vu-Ngoc-Cuong_2005.pdf |
29 | | Giáo trình lý thuyết hệ điều hành / Nguyễn Kim Tuấn biên soạn . - Huế : Đại học Huế, 2004 . - 249tr Chỉ số phân loại DDC: 005.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ly-thuyet-he-dieu-hanh_Nguyen-Kim-Tuan_2004.pdf |
30 | | Giáo trình nguyên lý các hệ điều hành/ Hà Quang Thụy . - In lần thứ 3. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 154tr.. ; 21cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/giaotrinhnguyenlyhedieuhanh_p1_2575.pdf |