|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Economics : Principles and practices / Gary E. Clayton . - New York : McGraw Hill, 2001 . - 672p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00467, SDH/Lt 00468 Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Economics_Principles-and-practices_Gary-E.Clayton_2001.pdf |
2 | | Economics : Principles and practices / Gary E. Clayton . - Columbus, OH : McGraw Hill, 2008 . - 528p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Economics_Principles-and-practices_Gary-E.Clayton_2008.pdf |
3 | | Nguyên lý kinh tế học. T. 1 / N. Gregary Mankiw . - H. : Thống kê, 2003 . - 530tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nguyen-ly-kinh-te-hoc_T.1_N.Gregory-Mankiw_2003.pdf |
4 | | Nguyên lý kinh tế học. T. 2 / N. Gregary Mankiw . - H. : Thống kê, 2003 . - 315tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02332, Pd/vt 02333 Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nguyen-ly-kinh-te-hoc_T.2_N.Gregory-Mankiw_2003.pdf |
5 | | Phương pháp đầu tư Warren Buffett : Những nguyên lý đầu tư của nhà đầu tư vĩ đại nhất Thế giới / Robert G. Hagstrom; Mai Thanh Hương, Vũ Lê Mỹ Hạnh dịch; Vân Huyền hiệu đính . - H. : Lao động - Xã hội, 2015 . - 357 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04819-PD/VV 04822, PM/VV 04496 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
6 | | Principles of econometrics / R. Carter Hill, Louisiana State University, William E. Griffiths, University of Melbourne, Guay C. Lim, University of Melbourn . - Fifth edition. - New York : John Wiley & Sons, 2018 . - xxvi, 878 pages : illustrations ; 26 cm Chỉ số phân loại DDC: 330.01/5195 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Principles-of-econometrics_5ed_R.Carter-Hill_2018.pdf |
|
|
1
|
|
|
|