1 | | Advances in atomic and molecular physics. Vol. 7 / D.R. Bates . - London : KNxb, 1971 . - 406p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00190 Chỉ số phân loại DDC: 539 |
2 | | Atomic flurescence spectroscopy / V. Sychra . - London : KNxb, 1975 . - 379 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00175 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 |
3 | | Bài tập hóa học đại cương / Nguyễn Khanh . - Xuất bản lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2011 . - 165tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06417, PD/VT 07189, PD/VT 07190, PM/VT 08718, PM/VT 08719, PM/VT 09808, PM/VT 09809 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
4 | | Chiral nuclear dynamics / Maciej A.Nowak, Mannque Rho, Ismail Zahed . - Singapore, 1996 . - 528 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04507, PD/LT 04508, SDH/LT 02010 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 |
5 | | Chiral nuclear dynamics. II, From quarks to nuclei to compact stars / Mannque Rho . - Singapore : World Scientific, 2008 . - xix, 352p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 539.7548 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Chiral-nuclear-dynamics-II_2ed_Mannque-Rho_2008.pdf |
6 | | Electromagnetic wave propagation, radiation, and scattering : From fundamentals to applications : IEEE press series on electromagnetic wave theory / Akira Ishimaru . - 2nd ed. - New Jersey : Wiley, 2017 . - 892p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03540 Chỉ số phân loại DDC: 539.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Electromagnetic-wave-propagation-radiation-and-scattering_2ed_Akira-Ishimaru_2017.pdf |
7 | | Extreme states of matter : High energy density physics / Vladimir E. Fortov . - 2nd ed. - Cham : Springer International Publishing, 2016 . - xvi, 700p. illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 530.44 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Extreme-states-of-matter_High-energy-density-physics_2ed_Vladimir-E.Fortov_2016.pdf |
8 | | Fundamental and applied aspects of modern physics . - New Jersey : World Scientific, 2000 . - 607p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00054 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fundamental-and-applied-aspects-of-modern-physics_2000.pdf |
9 | | Fundamentals in hadronic atom theory / A. Deloff . - New Jersey : World Scientific, 2003 . - 352p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04580-PD/LT 04584, SDH/LT 02051 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-in-hadronic-atom-theory_A.Deloff_2003.pdf |
10 | | General chemistry / Linus Pauling . - 3rd ed., Revised ed. - New York : Dover Publications, Inc., 1988 . - xiv, 959p. : illustrations (some color) ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00913, SDH/LV 00941 Chỉ số phân loại DDC: 540 19 |
11 | | Here erred Einstein / Hans Shllhofer, Dennis Radharose . - Singapore : World Scientific, 2001 . - 202p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04591-PD/LT 04597, SDH/LT 02064-SDH/LT 02066 Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Here-erred-Einstein_Hans-Sallhofer_2001.pdf |
12 | | Hóa lý. T. 1, Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học / Đào Đình Thức . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2006 . - 303tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 541 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-tao-nguyen-tu-va-lien-ket-hoa-hoc-T.1_Dao-Dinh-Thuc_2006.pdf |
13 | | Isotropy subgroups of the 230 crystallographic space groups / Harold T. Stokes, Dorian M. Hatch . - Singapore : World Scientific, 1988 . - 358p. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04734-PD/LT 04737, SDH/LT 02115 Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Isotropy-subgroups-of-the-230-crystallographic-space-groups_H.T.Stokes_1988.pdf |
14 | | JingShin theoretical physics sysposium in honor of professor Ta - You Wu / Jong Ping Hsu, Leonardo Hsu . - Singapre : World Scientific, 1998 . - 455p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04604, PD/LT 04605, SDH/LT 02060, SDH/LT 02061 Chỉ số phân loại DDC: 539 |
15 | | Liquid crystals : Applications and uses. Vol. 1 / Birendra Bahadur editor . - Singapore : World Scientific, 1990 . - 579p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04527-PD/LT 04531, SDH/LT 02026, SDH/LT 02027 Chỉ số phân loại DDC: 530.4 |
16 | | Liquid crystals : Applications and uses. Vol. 2 / Birendra Bahadur editor . - Singapore : World Scientific, 1991 . - 428p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04526, SDH/LT 02041 Chỉ số phân loại DDC: 530.4 |
17 | | Liquid crystals : Applications and uses. Vol. 3 / Birendra Bahadur editor . - Singapore : World Scientific, 1992 . - 399p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04524, PD/LT 04525, SDH/LT 02039, SDH/LT 02040 Chỉ số phân loại DDC: 530.4 |
18 | | Low energy Ion assisted film growth / A. R. Gonzalez Elipe, F. Yubero, J. M. Sanz . - Singapore : Imperia College Press, 2003 . - 283p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04646-PD/LT 04648, SDH/LT 02079, SDH/LT 02080 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002079-80%20-%20Low-energy-Ion-assisted-film-growth_A.R.Gonzlez-Elipe_2003.pdf |
19 | | Lửa và nấm nguyên tử =Feux follets et chapignónn nucléaires/ Richard L Garwin ; Đinh Ngọc Lân dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 390tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02809-Pd/Vv 02811, Pm/vv 02358-Pm/vv 02364 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 |
20 | | Năng lượng nguyên tử / K.A .Gladkov; Trần Đại Nghiệp, Chu Đình Can dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1981 . - 406 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03192, Pd/Vv 03193 Chỉ số phân loại DDC: 333.792 |
21 | | Nhà máy điện nguyên tử / Nguyễn Lân Tráng, Đỗ Anh Tuấn . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 113tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.48 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nha-may-dien-nguyen-tu_Nguyen-Lan-Trang_2007.pdf |
22 | | Nuclear hydrogen production handbook / Edited by Xing L. Yan, Ryutaro Hino . - Boca Raton (Fla.) : CRC Press, 2011 . - xvii, 921p. : ill. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 665.81 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Nuclear-hydrogen-production-handbook_Xing-L.Yan_2011.pdf |
23 | | Optcs, Waves, Atoms, and Nuclei: an introduction / Edwin L. Goldwasser . - New York : KNxb, 1965 . - 265 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00194 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 |
24 | | Peaceful uses of atomic energy . - New York : KNxb, 1972 . - 577p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00610, Pm/Lv 00611 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
25 | | Peaceful uses of atomic energy. Vol. 15 . - New York : KNxb, 1972 . - 180 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00356 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 |
26 | | Peaceful uses of atomic energy. Vol. 6 . - New York : KNxb, 1972 . - 510 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00355 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 |
27 | | Phương pháp phân tích phổ nguyên tử / Phạm Luận . - Xuất bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2014 . - 600tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07209, PD/VT 07210, PM/VT 09849-PM/VT 09851 Chỉ số phân loại DDC: 539.2 |
28 | | Phương pháp phân tích phổ nguyên tử / Phạm Luận . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 . - 560tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07219, PD/VT 07220, PM/VT 09861-PM/VT 09863 Chỉ số phân loại DDC: 539.2 |
29 | | Physics : A general course. Vol. 3, Quantum optics, atomic physics, solid statephysics, physics of the atomic nucleus and elementary particles / I.V. Savelyev . - 3rd ed. - M. : Mir, 1989 . - 508p. ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Physics_A-general-course-Vol2_3ed_I.V.Savelyev_1989.pdf |
30 | | Position-sensitive gaseous photomultipliers : Research and applications / Tom Francke, Vladimir Peskov . - 1 online resource (1 volume) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 539.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/66.%20Position-Sensitive%20Gaseous%20Photomultipliers%20-%20Research%20and%20Applications.pdf |