1 | | Lập quy trình sửa chữa lớn bằng gầu vận chuyển Clank ke lên lò nghiền năng suất 120 T/h, chiều cao vận chuyển 25m cho Nhà máy Xi măng Hải Phòng / Nguyễn Thị Tâm; Nghd.: Ths. Phạm Thị Tâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 149 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08813, PD/TK 08813 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Nghiên cứu tính toán cải tiến quy trình đóng bao của nhà máy Xi măng Hải Phòng / Phạm Hoàng Anh ;Nghd.:Nguyễn Tiến Dũng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 82tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04909 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Nghiên cứu tổng quan về điều khiển lò quay Nhà máy Xi măng Hải Phòng. Mô phỏng hệ thống đốt lò / Nguyễn Hải Sơn; Nghd.: PGS.TS.Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 86 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09738, PD/TK 09738 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
4 | | Nghiên cứu và cải tiến hệ thống lọc bụi Nhà máy Xi măng Hải Phòng / Lê Xuân Đạt, Lê Huy Mạnh, Nguyễn Mạnh Trường; Nghd.: Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18743 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Phân tích hệ thống điều khiển quá trình PCS7 trang bị tại nhà máy xi măng Hải Phòng / Vũ Văn Hùng; Nghd.: TS Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 106 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00369 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
6 | | Phân tích trang thiết bị điện hệ thống cân bằng định lượng nhà máy xi măng Hải Phòng / Bùi Văn Thứ; Nghd.: Trần Tiến Lương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 40 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16732, PD/TK 16732 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Thiết kế băng cầu vận chuyển Clank ke lên lò nghiền năng suất 120 T/h, chiều cao vận chuyển 25 m cho Nhà máy Xi măng Hải Phòng / Nguyễn Thị Mai Phương; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 83 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08846, PD/TK 08846 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Thiết kế băng vít vận chuyển xi măng theo phương ngang tại nhà máy xi măng Hải phòng với năng suất P=50m3/h, chiều dài vận chuyển Lvc=15m / Nguyễn Trung Thông; Nghd.: Ths. Bùi Diệu Thúy . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 66 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08056, Pd/Tk 08056 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Thiết kế cầu trục sức nâng 7,5 tấn, khẩu độ 15.5m, chiều cao nâng H=13m cho nhà máy xi măng Hải Phòng / Ngô Văn Nam; Nghd.: Hoàng Quốc Đông . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 117 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15568, PD/TK 15568 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Tổng quan về mạng truyền thông công nghiệp nhà máy xi măng Hải phòng. Đi sâu nghiên cứu công nghệ rải liệu 151 / Vũ Quang Huấn; Nghd.: Vũ Ngọc Minh, Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 89tr. ; 30cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07493, Pd/Tk 07493 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Tổng quan về trang bị điện - điện tử Công ty xi măng Hải Phòng. Đi sâu nghiên cứu công đoạn nhập liệu / Đỗ Đình Sơn; Nghd.: TS. Nguyễn Khắc Khiêm, Phạm Thị Hồng Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 83 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08967, PD/TK 08967 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
12 | | Tổng quan về trang bị điện nhà máy xi măng Hải Phòng.Đi sâu điều khiển hệ thống băng tải / Trần Hồng Hải; Nghd.: TS.Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 91 tr. ; 30 cm. + 05BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 07437, PD/TK 07437 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
13 | | Tổng quan về truyền động điện một chiều. Tổng hợp hệ truyền động điện lò quay xi măng nhà máy xi măng Hải phòng / Lê Huy Lực; Nghd.: Hoàng Xuân Bình, Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 77tr. ; 30cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07508, Pd/Tk 07508 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |