Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 526 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 5 nhân tố phát triển tư duy hiệu quả / Edward B. Buger, Michael Stabird; Dịch: Minh Hiền . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 191tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09009-PD/VV 09011, PM/VV 06321, PM/VV 06322
  • Chỉ số phân loại DDC: 153.4
  • 2 50 năm xây dựng và phát triển (1/7/1970-1/7/2020) / Công ty cổ phần Vận tải biển Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2020 . - 191tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07718
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 3 55 năm xây dựng nhà nước của dân, do dân, vì dân. Một số vấn đề lý luận và thực tiến/ Lê Hữu Nghĩa chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 2001 . - 4243 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02549, Pd/vv 02550
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.704 42
  • 4 Adjustment in Africa: reforms, results and the road ahead . - Washington : The World bank, 1994 . - 284 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00463, SDH/Lt 00464
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.9
  • 5 After War: The political economy of exporting democracy / Christopher J.Coyne . - California : Economics University Press, 2008 . - 238p ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02395, SDH/LT 02396
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.91
  • 6 Agile and lean service-oriented development : Foundations, theory, and practice / Xiaofeng Wang [and others], editors . - Hershey, Pa. : Information Science Reference, ©2013 . - 1 online resource (xix, 317 pages) : illustrations
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/170.%20Agile%20and%20Lean%20Service-Oriented%20Development%20Foundations,%20Theory,%20and%20Practice.pdf
  • 7 Agile software development : Trends, challenges and applications / Edited by Susheela Hooda, Vandana Mohindru Sood, Yashwant Singh, .. . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2023 . - xix, 365p. : Illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.1/112 23/eng/20230228
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Agile-software-development_Trends,-challenges-and-applications_Susheela-Hooda_2023.pdf
  • 8 An introduction to sustainable development / Jennifer A. Elliott . - 4th ed. - New York : Routledge, 2013 . - xviii, 361p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9/27091724 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-sustainable-development_4ed_Jennifer-A.Elliott_2013.pdf
  • 9 An introduction to sustainable development / Peter P. Rogers, Kazi F. Jalal, John A. Boyd . - London : Earthscan, 2008 . - 416p. : illustrations, graphique
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9/27 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-sustainable-development_Peter-P.Rogers_2008.pdf
  • 10 An introduction to sustainable transportation : Policy, planning and implementation / Preston L. Schiller, Eric C. Bruun, Jeffrey R. Kenworthy . - London ; Washington : Earthscan, 2010 . - xxvi, 342p. : illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 388.049 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-sustainable-transportation_Policy,-planning-and-implementation_Preston-L.Schiller_2010.pdf
  • 11 Android application development for dummies / Michael Burton . - 3rd ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2015 . - xv,418p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03405
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.1
  • 12 Android application development for dummies / Michael Burton, Donn Felker . - 2nd ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2012 . - xviii, 386p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.1 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Android-application-development-for-dummies_2ed_Michael-Burton_2012.pdf
  • 13 Application of synthesis indexes(SI) to the port sustainable development measurement : A critical review / Vu Thanh Trung . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.58-62
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 14 Beyond economic growth : An introduction to sustainable development / Tatyana P. Soubbotina . - 2nd ed. - Washington : World Bank Publications 2004 // World Bank e-Library, 205p. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.927 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Beyond-economic-growth_An-introduction-to-sustainable-development_2ed_Tatyana-P.Soubbotina_2004.pdf
  • 15 Bên trong các thành phố thông minh. Địa điểm chính trị và Đổi mới đô thị / Andrew Kavonen, Federio Cugurullo, Federico Caprotti biên soạn . - H. : Xây dựng, 2021 . - 447tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08028, PM/VT 10906, PM/VT 10907
  • Chỉ số phân loại DDC: 307
  • 16 Biến đổi gia đình Việt Nam trong quá trình phát triển / Hoàng Bá Thịnh . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 . - 830tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10451
  • Chỉ số phân loại DDC: 306.8
  • 17 Biến động môi trường lớp phủ và giải pháp phát triển bền vững tại các đảo san hô khu vực quần đảo Trường Sa / Đỗ Huy Cường . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2018 . - 381tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06931, PD/VT 06932, PM/VT 09302, PM/VT 09303
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.42
  • 18 Biện pháp hạn chế rủi ro tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam-chi nhánh tỉnh Hải Dương / Trịnh Trung Hiệp; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 101tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03518
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 19 Biện pháp hoàn thiện công tác bồi thường giải phóng mặt bằng của trung tâm phát triển quỹ đất Tp. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh / Vũ Thị Anh Vân; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 95tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03625
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 20 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về phát triển kinh tế biển ở các tỉnh miền Trung / Nguyễn Thị Minh Hương; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 89tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04665
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 21 Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại NHNO&PTNT chi nhánh Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh / Hoàng Trung Thành; Nghd.: Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 74tr. ; 30m
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03655
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 22 Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty cổ phần đầu tư và phát triển cảng Đình Vũ / Phạm Tuấn Minh; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 80tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03589
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 23 Biện pháp huy động vốn cho chiến lược phát triển của công ty cổ phần đóng tàu Sông Cấm / Mai Thị Quỳnh Thư, Cao Thị Huyền Trang, Phan Bích Phượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 75tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20721
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 24 Biện pháp mở rộng sản phẩm cho vay mua ô tô đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam-chi nhánh Móng Cái / Đỗ Đức Ninh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 93tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03808
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 25 Biện pháp mở rộng tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn quận Ngô Quyền Hải Phòng / Nguyễn Thị Anh Phương; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 68tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04731
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 26 Biện pháp nâng cao chất lượng cho vay đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Đông Hải Phòng / Trương Đức Chính; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 89 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02311
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 27 Biện pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của bộ phận Phát triển OLED TV tại công ty TNHH LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng/ Nguyễn Ái Thùy Dương; Nghd.:Hoàng Thị Phương Lan, Ngô Anh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 85tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05011
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 28 Biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng đối với các doanh nghiệp xây lắp tại ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Hoài Nam; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 86 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02355
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 29 Biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt nam chi nhánh Hải Phòng / Phạm Đức Cường; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 79 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02116
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 30 Biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Cao Thắng, Quảng Ninh / Nguyễn Thị Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 80tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04596
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
    Tìm thấy 526 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :