1 | | An introduction to random vibrations, spectral and wavelet analysis / D.E. Newland . - 3rd ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1996 . - 477p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 00994 Chỉ số phân loại DDC: 537.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-introduction-to-random-vibrations,-spectral-and-wavelet-analysis_3ed_D.E.Newland_1996.pdf |
2 | | Atomic flurescence spectroscopy / V. Sychra . - London : KNxb, 1975 . - 379 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00175 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 |
3 | | Bài tập ngữ pháp tiếng Anh: dành cho THPT và ôn thi đại học / Mỹ Hương . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2011 . - 226tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 06938, PNN 00668-PNN 00671 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | Cambridge IGCSE and O level. Global perspectives, Coursebook / Keely Laycock . - Cambridge : Cambridge University Press, 2016 . - 242p. ; 28cm Thông tin xếp giá: PNN 01926, PNN 01927, SDH/LT 03970, SDH/LT 04015 Chỉ số phân loại DDC: 001 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cambridge-IGCSE-and-O-level_Global-perspectives_Coursebook_Keely-Laycock_2016.pdf |
5 | | Cẩm nang phòng, chống Covid-19 trong đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động / Nguyễn Việt Đồng chủ biên; Trần Đắc Phu thẩm định . - H. : Xây dựng, 2021 . - 31tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10210, PM/VV 06550, PM/VV 06551 Chỉ số phân loại DDC: 614.5 |
6 | | Code division multiple access (CDMA) / R. Michael Buehrer . - 1st ed. - San Rafael, Calif : Morgan & Claypool Publishers, 2006 . - x, 182p. : file. illustrations; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3845 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Code-division-multiple-access-(CDMA)_R.Michael-Buehrer_2006.pdf |
7 | | Computerized quantitative infared analysis / Gregory L. McClure . - Philadelphia : ASTM, 1987 . - 186 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00344 Chỉ số phân loại DDC: 535.8 |
8 | | Điền kinh : Sách giáo khoa dùng cho sinh viên đại học thể dục thể thao / Nguyễn Đại Dương chủ biên . - In lần thứ 4. - H. : Thế dục thể thao, 2017 . - 576tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/KD 03377 Chỉ số phân loại DDC: 796 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-kinh_Nguyen-Dai-Duong_2017.pdf |
9 | | Điền kinh trong trường phổ thông / Quang Hưng biên soạn . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Thế dục thể thao, 2006 . - 267tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 796 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-kinh-trong-truong-pho-thong_Quang-Hung_2006.pdf |
10 | | Fundamentals of practical aberration theory : Fundamental knowledge and technics for optical designers / Yoshiya Matsui, Kyoji Nariai . - Singapore : World Scientific, 1993 . - 182p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04551-PD/LT 04553, SDH/LT 02002, SDH/LT 02003 Chỉ số phân loại DDC: 535.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-of-practical-aberration_Theory-fundamental-knowledge-and-technics-for-optical-designers_Yoshiya-Matsui_1993.pdf |
11 | | Handbook : Spectrum monitoring supplement / ITU . - Geneva : ITU publications, 2008 . - 194p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 537.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook_Spectrum-monitoring_ITU_2008.pdf |
12 | | Hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính tại bệnh viên phổi Hải Dương / Nguyễn Thị Minh Hảo; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03504 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Hội thảo phổ biến kiến thức và áp dụng tiêu chuẩn, chuẩn hóa nghiệp vụ cho hội viên trong hoạt động thư viện ở Việt Nam / Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam. Hội thư viện Việt Nam . - H. : KNxb, 2015 . - 107tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 020 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoi-thao-pho-bien-kien-thuc-va-ap-dung%20tieu-chuan,-chuan-hoa-nghiep-vu-TV.pdf |
14 | | Hướng dẫn sử dụng luật một số môn thể thục thể thao ở trường phổ thông/ Hoàng Mạnh Cường; Hoàng Vĩnh Dương chủ biên . - Tái bản lần 1. - H.: Giáo dục, 1997 . - 348 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01618, Pd/vv 01619, Pm/vv 00824-Pm/vv 00826 Chỉ số phân loại DDC: 796 |
15 | | Kỹ thuật trải phổ và ứng dụng kỹ thuật trải phổ trong hệ thống 3G W-CDMA / Đoàn Phú Huy; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15227 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Lý thuyết trải phổ và đa truy nhập vô tuyến : Dùng cho sinh viên hệ đào tạo đại học từ xa / Nguyễn Phạm Anh Dũng . - H. : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2006 . - 146tr Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-trai-pho-va-da-truy-nhap-vo-tuyen_Nguyen-Pham-Anh-Dung_2006.pdf |
17 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác thanh tra, kiểm tra về tài chính đối với các trường trung học phổ thông công lập tại Sở Giáo dục Tỉnh Hải Dương / Đoàn Thị Phúc Duyên; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03923 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Nghiên cứu kỹ thuật trải phổ nhảy tần trong công nghệ mạng không dây WLAN / Nguyễn Đức Quân; Nghd.: Ths. rần Đỗ Mát . - Hải Phòng Đại học Hàng hải 2009 . - 70tr. ; 30cm + 07 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07560, Pd/Tk 07560 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
19 | | Nghiên cứu lý thuyết trải phổ CDMA. Đi sâu phân tích các hệ thống trải phổ chuỗi trực tiếp / Ngô Kim Dung; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 58 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08900, PD/TK 08900 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
20 | | Nghiên cứu sự lãnh đạo của Đảng bộ thành phố Hải Phòng đối với sự nghiệp giáo dục phổ thông từ năm 1968 đến năm 1975 / Vũ Thị Liên, Mạc Văn Nam, Nguyễn Thị Thanh Sâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 105tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01156 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
21 | | Nghiên cứu thiết kế phần mềm hướng dẫn an toàn điện cho học sinh phổ thông / Nguyễn Quang Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 34tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 370 |
22 | | Nghiên cứu về mã trải phổ và ứng dụng của nó trong kỹ thuật đa truy nhập phân chia theo mã (CDMA) / Đặng Quyết Tiến; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02154 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Phân tích các đặc điểm và tính chất của dãy giả ngẫu nhiên / Phạm Ngọc Hiếu; Nghd.: TS. Lê Quốc Vượng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 52 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10040, PD/TK 10040 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Phổ và phân tích phổ/ A.A. Kêvit; Nguyễn Văn Ngọ dịch . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977 . - 260 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00944 Chỉ số phân loại DDC: 539.2 |
25 | | Phương pháp phân tích phổ nguyên tử / Phạm Luận . - Xuất bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2014 . - 600tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07209, PD/VT 07210, PM/VT 09849-PM/VT 09851 Chỉ số phân loại DDC: 539.2 |
26 | | Phương pháp phân tích phổ nguyên tử / Phạm Luận . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 . - 560tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07219, PD/VT 07220, PM/VT 09861-PM/VT 09863 Chỉ số phân loại DDC: 539.2 |
27 | | Phương pháp phân tích phổ phân tử / Phạm Luận . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2014 . - 492tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07217, PD/VT 07218, PM/VT 09858-PM/VT 09860 Chỉ số phân loại DDC: 543 |
28 | | Principles of spread-spectrum communication systems / Don Torrieri . - 4th ed. - Boston, MA : Springer, 2018 . - xvi, 727p. : illustrations (some color) ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04077 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 23 |
29 | | Principles of spread-spectrum communication systems / Don Torrieri . - 5th ed. - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2022 . - xvi, 710p. : illustrations (some color) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Principles-of-spread-spectrum-communication-systems_5ed_Don-Torrieri_2022.pdf |
30 | | Quy hoạch phổ tần số quốc gia và quốc tế / Phạm Thị Luyến; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 60 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10070, PD/TK 10070 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |