Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 176 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh cho công ty cổ phần cầu phà Quảng Ninh / Nguyễn Thị Thủy; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03519
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Đánh giá hiện trạng môi trường không khí khu công nghiệp Minh Đức - Phà Rừng và đề xuất các giải pháp giảm thiểu ô nhiễm. / Đào Thị Thư; Nghd.: TS.Đào Viết Tác . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 64 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 07360
  • Chỉ số phân loại DDC: 628.5
  • 3 Đánh giá hiện trạng môi trường và đề xuất các giải pháp cải thiện tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Đỗ Hữu Thùy; Nghd.: ThS. Phạm Thị Dương . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 66 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09128
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 4 Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải nguy hại và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tại nhà máy đóng tàu Phà Rừng / Trịnh Hoàng Nhật; Nghd.: ThS. Trần Hữu Long . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 73 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09087
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 5 Lập QTCN cho tàu chở hàng khô 3.200DWT tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Bùi Đỗ Đạt, Hoàng Đình Công, Nguyễn Đình Đạt, Lê Tuấn Bảo ; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 204tr. ; 30cm+ 08BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18871
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Lập QTCN cho tàu dầu 13000 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Phương; Nghd.:Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 129 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15606, PD/TK 15606
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Lập QTCN đóng tàu dầu 13000 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Pham Văn Hồi; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 150 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16837, PD/TK 16837
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Lập QTCN đóng tàu dầu 13000 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Trọng Thống; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 150 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16840, PD/TK 16840
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 14.000T tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Phan Văn Việt; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 79tr. ; 30cm + 02BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19835
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 14.000T tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Phạm Thái Sơn, Phan Văn Việt, Vũ Thanh Tuấn, Nguyễn Đức Huy; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 110tr. ; 30cm + 02BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19834
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 14.000T tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Vũ Thanh Tuấn, Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 88tr. ; 30cm + 01BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19836
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Lập qui trình công nghệ tàu hàng 14000 DWT tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Đức Huy; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 79tr. ; 30cm + 02BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19837
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Lập quy trình công nghệ các phân đoạn BIS và U1S và đấu đà của tàu chở dầu - hóa chất 13.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Trần Việt Hà; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 215 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08765, PD/TK 08765
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Lập quy trình công nghệ cho tàu chỏ hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Chu Văn Nghĩa; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 149 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15619, PD/TK 15619
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu và hóa chất 13.000 tấn tại tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Bùi Quang Hưng; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 143 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09471, PD/TK 09471
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu và hóa chất 6.500 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Trịnh; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 146 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09437, PD/TK 09437
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 17 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở ethylen 4.5000 m3 tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Vũ Đại Hải; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 135 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09299, PD/TK 09299
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 3.200T tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Cao Văn Đại, Nguyễn Duy Đức, Nguyễn Trịnh Nam Dương; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 124tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 19400, PD/TK 19400
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 32000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Văn Tuân; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 112tr.; 30cm+ 09BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14783, PD/TK 14783
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Phan Hữu Toán; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 144tr.; 30cm+ 09BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14756, PD/TK 14756
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 21 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22.500 DWT tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Vũ Hoàng Long; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 117 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16844, PD/TK 16844
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 22 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Đỗ Hữu Anh; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 144 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15599, PD/TK 15599
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Đặng Hoàng Tuấn; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 171tr.; 30cm+ 10BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14777, PD/TK 14777
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Lê Văn Đức; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 171 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15622, PD/TK 15622
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Trịnh Văn Hiếu; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 185 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15674, PD/TK 15674
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13000 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Toan; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 204 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15595, PD/TK 15595
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 7000 DWT tại công ty TNHH Phà Rừng / Đỗ Hoàng Quân, Nguyễn Văn Hanh, Phạm Văn Thành; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 87tr.; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17606, PD/TK 17606
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 28 Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 7000 DWT tại công ty TNHH Phà Rừng / Phạm Văn Thành, Nguyễn Văn Hanh, Đỗ Hoàng Quân; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 110tr.; 30cm+ 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17607, PD/TK 17607
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Phạm Văn Hanh; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 113 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15593, PD/TK 15593
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 3200 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Bùi Hồng Quân; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 95tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17809
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2 3 4 5 6
    Tìm thấy 176 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :