1 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ công ích tại Ban quản lý các dịch vụ công ích TP Cẩm Phả / Vũ Đức Thanh; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04074 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp tăng cường công tác tư vấn giám sát tại ban quản lý các dịch vụ công ích thành phố Hạ Long / Đậu Thị Giang; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03668 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh tại Bệnh viện đa khoa thị xã Chí Linh, tỉnh Hải Dương / Nguyễn Thị Hào ; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03351 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Một số biện pháp tăng cường quản lý các hoạt động DVCI tại Thành phố Hạ Long / Trần Thanh Tùng ; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03362 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Quản lý chất lượng hàng hoá và dịch vụ / Nguyễn Chí Tụng, Trần Sửu chủ biên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1996 . - 227tr ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 02007, Pm/vv 01714, Pm/vv 01715, QLHD 0001-QLHD 0045 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
6 | | Tăng cường quản lý dịch vụ khám chữa Bệnh viện Đa khoa huyện Thủy Nguyên / Vũ Văn Bộ ; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03282 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Xây dựng phần mềm quản lý dịch vụ hàng hoá tại cảng Nam Ninh Hải Phòng / Mạc Quang Thành, Nguyễn Thế Vinh, Nguyễn Minh Quân; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20322 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
8 | | Xây dựng phần mềm quản lý dịch vụ vận tải cho Công ty TNHH Dịch vụ Tiếp vận Phương Linh / Lê Ngọc Hải ; Nghd.: Trần Đình Vương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17389 Chỉ số phân loại DDC: 005 |