1 | | Bài giảng phương pháp định lượng trong quản lý / Phạm Cảnh Huy . - H. : Đại học Bách khoa Hà Nội, 20?? . - 234tr Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-phuong-phap-dinh-luong-trong-quan-ly_Pham-Canh-Huy.pdf |
2 | | Business network learning / Edited by Hakan Hakansson, Jan Johan . - 1st ed. - Amsterdam ; New York : Pergamon, 2001 . - xii, 250p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658/.044 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-network-learning_Hakan-Hakansson_2001.pdf |
3 | | Business vocabulary in use : Advanced / Bill Mascull . - 3rd ed. - Cambrige : Cambrige University Press, 2017 . - 176p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-vocabulary-in-use_Advanced_3ed_Bill-Mascull_2017.pdf |
4 | | Business vocabulary in use : Advanced / Bill Mascull . - 2nd ed. - Cambrige : Cambrige University Press, 2010 . - 176p. ; 25cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PD/LT 04889, PD/LT 04890, PM/LT 06791, PM/LT 06792, PM/LT CD06791, SDH/LT 02141 Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Business-vocabulary-in-use_Advanced_2ed_Bill-Mascull_2010.pdf |
5 | | Câu chuyện nhà quản lý cà rốt và nghệ thuật khen thưởng = The 24-carrot manager / ADRIAN GOSTICK, CHESTER ELTON; Ngd: Vương Bảo Long . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2006 . - 118tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00127, Pd/vv 00128, SDH/Vv 00340 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Decision support systems for business intelligence / Vicki L. Sauter . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley, ©2010 . - xvi, 453p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4/038011 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Decision-support-systems-for-business-intelligence_2ed_Vicki-L.Sauter_2010.pdf |
7 | | E-Business and supply chain integration : Strategies and case studies from industry / Ozlem Bak editor . - 1st. - New York : Kogan Page, 2018 . - 272p : 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04399, SDH/LV 00919 Chỉ số phân loại DDC: 658.7 |
8 | | Economics of Climate Change in East Asia / Michael I. Westphal, Gordon A. Hughes, Jörn Brömmelhörster editors . - Mandaluyong : Asian Development Bank Institute, 2013 . - 220p Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest2/1.Economics%20of%20Climate%20Change%20in%20East%20Asia.pdf |
9 | | Energy risk: valuing and management energy derivatives / Dragana Pilipovic . - New York : McGraw Hill, 1997 . - 247 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00539, SDH/Lt 00540 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Fundamentals of management / Stephen P. Robbins, Mary Coulter, David A. Decenzo (CTĐT) . - 11 ed. - New York : Pearson, 2020 . - 551p. : illustrations ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04245 Chỉ số phân loại DDC: 658 23 |
11 | | Global logistics : New directions in supply chain management / Edited by Donald Waters . - 6th ed. - London ; Philadelphia : Kogan Page, 2010 . - xxv, 510p. : illustrations, maps ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.7 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Global-logistics_New-directions-in-supply-chain-management_6ed_Donald-Waters_2010.pdf |
12 | | International business : The challenge of global competition / Donald A. Ball, Wendell H. McCulloch, J. Michael Geringer . - Boston; McGraw-Hill, 2008 . - 623p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02505 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Introduction to Mathematical Economics/ Edward T.Dowling . - New York : McGraw-Hill, 2006 . - 200 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00418 Chỉ số phân loại DDC: 650 |
14 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản lý thuế đối với hoạt động thương mại điện tử tại Cục thuế Thành phố Hải Phòng/ Vũ Quốc Huy; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 80tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05031 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh tại Công ty TNHH 3G / Hoàng Anh; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02801 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Nâng cao hiệu quả kinh doanh Công ty Cổ phần Thiết bị Phòng cháy chữa cháy Hàng hải / Nguyễn Thị Hà; Nghd.: Đặng Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02762 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Nâng cao hiệu quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật cảng Hải Phòng / Đặng Xuân Long; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02800 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Nhà quản lý tài ba: Các nhà quản lý tài ba đã biết, nói và thực hiện những gì / NIC PEELING; Việt Hằng, Thuỳ Dương dịch; Lê Tường Vân hiệu đính . - H. : Tri thức, 2006 . - 222tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00131, Pd/vv 00132, SDH/Vv 00338 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Những quy tắc trong quản lý: những chỉ dẫn cụ thể để thành công trong quản lý / RICHARD TEMPLAR; Nguyễn Công Điền dịch; Lê Thanh Huy hiệu đính . - Tp.HCM : Tri thức, 2006 . - 327 tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00123, Pd/vv 00124, SDH/Vv 00342 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Phương pháp định lượng trong quản lý kinh doanh và dự án xây dựng (CTĐT)/ Nguyễn Thanh Phong chủ biên, Lê Thanh Vân . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2016 . - 298tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05888, PD/VT 05889, PM/VT 08221, PM/VT 08222 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
21 | | Quản lý bằng giá trị = Managing by values / KEN BLANCHARD, MICHAEL O'CONNOR; Ngd: Vũ Minh Tú . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2006 . - 147tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00125, Pd/vv 00126, SDH/Vv 00341 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Small business mangemen: a planning approach/ Robertn Lussie . - Chicago: IRWin, 1996 . - 452 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01689 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
23 | | Smarketing : How to achieve competitive advantage through blended sales and marketing / Tim Hughes, Adam Gray and Hugo Whicher . - London : Kogan Page, 2019 . - xvii, 229p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04435, SDH/LV 00920 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Smarketing_Tim-Hughes_2019.pdf |
24 | | Strategic management : Concepts and cases / Arthur A. Thompson, A.J. Strickland . - 13th ed. - Boston : McGraw Hill, 2011 . - 1100p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Strategic-management_Concepts-and-cases_13ed_Fred-R.David_2011.pdf |
25 | | Strategic management : Concepts and cases / Arthur A. Thompson, A.J. Strickland . - 12th ed. - Boston : McGraw Hill, 2001 . - 1100p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00538 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
26 | | Strategic management : Concepts and cases / Jeff Dyer, Paul Godfrey, Robert Jensen, .. . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2020 . - 280p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4012 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Strategic-management_Concepts-and-cases_3ed_Jeffrey-H.Dyer_2020.pdf |
27 | | Xây dựng chương trình hỗ trợ công tác quản lý kinh doanh cho công ty TNHH Phú Vinh / Nguyễn Văn Dũng; Nghd.: Đặng Quang Thanh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07431 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
28 | | Xây dựng chương trình quản lý kinh doanh thuốc tân dược thuộc công ty đầu tư thương mại Hoàng Minh / Phạm Thị Huyền Trang; Nghd.: Th.S Nguyễn Thế Cường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12028 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
29 | | Xây dựng phần mềm quản lý kinh doanh cho công ty điện nước, hợp tác xã điện nước tại Hải Phòng / Lê Hoàng Hiệp, Đinh Công Minh, Lê Xuân Hiếu ; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18767 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |