1 | | 144 câu hỏi đáp về thị trường chứng khoán Việt Nam / Hồ Ngọc Cẩn . - H. : Thống kê, 2002 . - 231tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02755-Pd/Vv 02757, Pm/vv 02445, Pm/vv 02446 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
2 | | Biện pháp đẩy mạnh công tác quản lý nhà nước về đầu tư xây dựng cơ bản bằng ngân sách nhà nước trên địa bàn quận Dương Kinh - Thành phố Hải Phòng / Nguyễn Mạnh Thắng ; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03363 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp hoàn thiện công tác đấu thầu của Thành phố Hải Phòng/ Nguyễn Mạnh Duy; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Kim Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05034 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp tư nhân tại Hải Phòng / Nguyễn Nhật Tân; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02438 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước đối với hoạt động du lịch tại huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng / Lê Hồng Minh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 90 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02062 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về du lịch trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Lợi; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04630 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn huyện Đầm Hà-Tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Đức Dưỡng; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 76tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03324 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn thành phố Móng Cái / Bùi Sơn Trường; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03621 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh / Nguyễn Mậu Lân; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04721 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về đấu giá quyền sử dụng đất xen kẹt tại UBND Huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng / Lê Thị Huyền Trang; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 68tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03368 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về lĩnh vực đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng lao động tại tỉnh Hải Dương / Nguyễn, Thị Cẩm Lai ; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 106tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03846 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về phát triển kinh tế biển ở các tỉnh miền Trung / Nguyễn Thị Minh Hương; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04665 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về vận tải khách bằng taxi trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Nguyễn Quang Hiếu; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 95 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02045 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Biện pháp hoàn thiện quản lý nhà nước đối với dịch vụ du lịch tại TP. Hạ Long tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Thị Thu Hiền; Nghd.: Phạm Thị Yến . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04398 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Biện pháp hoàn thiện quản lý nhà nước đối với quỹ đất phi nông nghiệp trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Vũ Lương Thành ; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03113 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Biện pháp hoàn thiện quản lý nhà nước về lễ hội-văn hóa tại tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu / Nguyễn Thanh Đức; Nghd.: Đặng Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03762 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Biện pháp nâng cao chất lượng đội ngũ công chức quản lý nhà nước tại ủy ban nhân dân quận Hải An, thành phố Hải Phòng / Đặng Duy Công; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 72tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03222 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát chi vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ ngân sách nhà nước qua kho bạc nhà nước Quảng Ninh / Nguyễn Xuân Huy ; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03312 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước của ủy ban nhân dân xã An Long, Huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương / Phạm Văn Cảnh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03181 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về thị trường viễn thông ở Việt Nam / Nguyễn Quốc Quân; Nghd.: Vương Thị Thu Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04667 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của Công ty chế biến than Quảng Ninh - TKV / Lê Trung Hiếu ; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 107tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03313 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của Công ty Cổ phần kinh doanh than miền Bắc Vinacomin / Hoàng Văn Mạnh ; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03314 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Biện pháp nâng cao năng lực quản lý nhà nước của cảng vụ hàng hải Hải Phòng / Nguyễn Thị Thu Trang; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 75 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02373 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Biện pháp phát triển dịch vụ thẻ tại chi nhánh Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Quảng Ninh / Đinh Thị Thanh Nhàn ; Nghd.: Vũ Thế Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03315 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Biện pháp phát triển đội ngũ cán bộ, công chức quản lý nhà nước về kinh tế cấp tỉnh ở tỉnh Hải Dương đến năm 2025 / Bùi Văn Vương; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03711 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Biện pháp phát triển nguồn nhân lực quản lý nhà nước tại thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương / Nguyễn Quốc Định; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02828 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Biện pháp quản lý nhà nước về xây dựng nông thôn mới tại xã Vĩnh Trung, thành phố Móng Cái / Lê Đức Tâm; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03635 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý nhà nước các khu công nghiệp trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Nguyễn Minh Thu; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03614 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý nhà nước đối với hàng hóa gia công, sản xuất xuất khẩu tại cục hải quan thành phố Hải Phòng / Tô Thị Thu Hương; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 89 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02090 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý nhà nước đối với hoạt động đầu tư trong lĩnh vực công nghệ thông tin tại các cơ quan nhà nước trên đại bàn tỉnh Hải Dương / Phạm Hữu Phương; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04222 Chỉ số phân loại DDC: 658 |