1 | | Bài giảng môn quản trị chiến lược / Lê Thị Bích Ngọc . - H. : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009 . - 162tr Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-quan-tri-chien-luoc_Le-Thi-Bich-Ngoc_2009.pdf |
2 | | Bài tập quản trị chiến lược (CTĐT) / Ngô Kim Thanh chủ biên . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2011 . - 335tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04558, PD/VV 04559, PM/VV 04266-PM/VV 04268 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Bài tập tình huống quản trị chiến lược (CTĐT) / Mai Khắc Thành (cb.), Lê Sơn Tùng, Nguyễn Đức Tâm, ... ; Nguyễn Thị Quỳnh Nga hiệu đính . - Hải Phòng: Nxb. Hàng hải, 2022 . - 226tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10495 Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Bai-tap-tinh-huong-quan-tri-chien-luoc_Mai-Khac-Thanh_2022.pdf |
4 | | Giáo trình quản trị chiến lược / Ngô Kim Thanh chủ biên, Lê Văn Tâm, Trương Đức Lực, .. . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2011 . - 464tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-quan-tri-chien-luoc_Ngo-Kim-Thanh_2011.pdf |
5 | | Giáo trình quản trị chiến lược / Ngô Kim Thanh, Lê Văn Tâm chủ biên (CTĐT) . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2009 . - 439tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03532-PD/VT 03535, PD/VV 04428, PM/VT 08601, PM/VT 08602, PM/VT 10344, PM/VT 10759 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
6 | | Managing change / Bernard Burnes . - 7th ed. - Harlow : Pearson Education Limited, 2017 . - xxi, 649p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4/06 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Managing-change_7ed_Bernard-Burnes_2017.pdf |
7 | | Nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH MTV đóng và sửa chữa tàu Hải Long (Nhà máy X46 Hải quân) / Nguyễn Quang Trung; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02831 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Quản trị chiến lược chuỗi cung ứng : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế (CTĐT) . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 108tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15811 0001, HH/15811 0002 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
9 | | Quản trị chiến lược trong các doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam / TS. Phạm Văn Cương . - 2007 // Tạp chí khoa học-công nghệ hàng hải, số 11-12, tr. 59-63 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Strategic management : Awareness and change / John Thompson, Frank Martin . - 5th ed. - Hampshire : Cengage Learning, 2005 . - 873p. : color illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4/012 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Strategic-management_Awareness-and-change_5ed_John-L.Thompson_2005.pdf |
11 | | Strategic management : Awareness and change / John Thompson, Jonathan M. Scott, Frank Martin . - 8th ed. - Hampshire : Cengage Learning, 2017 . - xx, 650p. : color illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03953, SDH/LT 03954 Chỉ số phân loại DDC: 658.4/012 23 |
12 | | Xây dựng chiến lược kinh doanh Công ty Xi măng Chinfon / Phùng Thị Thu Hương ; Nghd. : Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03691 Chỉ số phân loại DDC: 658 |